Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Runge Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Runge

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Fide Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fide

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.933.900,00 ₫
    4.266.489  - 194.362.283  4.266.489 ₫ - 194.362.283 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Petra Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Petra

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    13.216.917,00 ₫
    3.147.720  - 54.141.246  3.147.720 ₫ - 54.141.246 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Solenad Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Solenad

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    8.801.843,00 ₫
    2.766.495  - 35.730.956  2.766.495 ₫ - 35.730.956 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Marifer Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marifer

    Vàng Hồng 9K & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    8.462.223,00 ₫
    3.672.151  - 50.645.984  3.672.151 ₫ - 50.645.984 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Burnestine Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Burnestine

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.132.027,00 ₫
    4.436.299  - 57.693.120  4.436.299 ₫ - 57.693.120 ₫
  17. Dây chuyền nữ Cabrilla Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Cabrilla

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    8.886.749,00 ₫
    4.103.753  - 181.414.230  4.103.753 ₫ - 181.414.230 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Ervena Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ervena

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    14.745.212,00 ₫
    5.844.311  - 85.513.744  5.844.311 ₫ - 85.513.744 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.545 crt - AA

    21.282.916,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Polona Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Polona

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    46.867.700,00 ₫
    3.684.887  - 921.278.643  3.684.887 ₫ - 921.278.643 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dajana Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dajana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.373 crt - VS

    273.027.006,00 ₫
    5.864.122  - 3.044.787.450  5.864.122 ₫ - 3.044.787.450 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Eberta Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    14.547.100,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  23. Dây chuyền nữ Bitaniya Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Bitaniya

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.415.043,00 ₫
    4.579.222  - 45.990.340  4.579.222 ₫ - 45.990.340 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Febina Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Febina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.358.425,00 ₫
    4.734.882  - 65.589.304  4.734.882 ₫ - 65.589.304 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Hedyla Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hedyla

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.474 crt - AAA

    11.320.700,00 ₫
    5.787.707  - 936.519.138  5.787.707 ₫ - 936.519.138 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Esselina Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Esselina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    25.301.766,00 ₫
    6.677.798  - 122.221.116  6.677.798 ₫ - 122.221.116 ₫
  27. Dây chuyền nữ Doty Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Doty

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    27.452.699,00 ₫
    18.880.099  - 207.494.297  18.880.099 ₫ - 207.494.297 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Annsi Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Annsi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    12.282.959,00 ₫
    3.914.697  - 56.914.816  3.914.697 ₫ - 56.914.816 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Plevna Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Plevna

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    8.235.809,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Gillison Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gillison

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    4.333 crt - VS

    44.377.147,00 ₫
    6.561.478  - 7.417.351.634  6.561.478 ₫ - 7.417.351.634 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Vija Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Vija

    Vàng Hồng 9K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    12.028.243,00 ₫
    4.393.846  - 1.075.480.745  4.393.846 ₫ - 1.075.480.745 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Beany Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Beany

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    4.875.825  - 59.575.183  4.875.825 ₫ - 59.575.183 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Slinkard Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Slinkard

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.664 crt - VS

    17.179.162,00 ₫
    6.792.420  - 109.273.060  6.792.420 ₫ - 109.273.060 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Chrysantheme Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Chrysantheme

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.278 crt - VS

    10.782.967,00 ₫
    4.667.524  - 67.910.052  4.667.524 ₫ - 67.910.052 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Parealabne Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Parealabne

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    16.754.636,00 ₫
    3.699.604  - 64.556.293  3.699.604 ₫ - 64.556.293 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Perreault Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Perreault

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.113 crt - VS

    15.396.152,00 ₫
    4.043.754  - 52.046.917  4.043.754 ₫ - 52.046.917 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Envigado Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Envigado

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    0.66 crt - AAA

    12.509.374,00 ₫
    3.699.604  - 1.587.586.811  3.699.604 ₫ - 1.587.586.811 ₫
  38. Dây chuyền nữ Cheryll Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Cheryll

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    4.616.581  - 42.028.094  4.616.581 ₫ - 42.028.094 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Londa Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Londa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    16.245.205,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Dechausser Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dechausser

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    7.584.869,00 ₫
    2.989.796  - 34.202.662  2.989.796 ₫ - 34.202.662 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Ricerca Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ricerca

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    8.518.827,00 ₫
    3.613.567  - 42.424.323  3.613.567 ₫ - 42.424.323 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Aila Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aila

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    25.556.482,00 ₫
    8.885.334  - 162.692.620  8.885.334 ₫ - 162.692.620 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Aguessac Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aguessac

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    35.348.888,00 ₫
    3.871.679  - 2.803.996.139  3.871.679 ₫ - 2.803.996.139 ₫
  44. Dây chuyền nữ Cythera Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Cythera

    9K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím

    0.182 crt - AAA

    12.481.072,00 ₫
    8.003.735  - 98.942.926  8.003.735 ₫ - 98.942.926 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Bopster Women Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bopster Women

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    6.558.930  - 95.023.129  6.558.930 ₫ - 95.023.129 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Deathday Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Deathday

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    10.132.026,00 ₫
    3.613.567  - 46.245.060  3.613.567 ₫ - 46.245.060 ₫
  47. Dây chuyền nữ Spelle Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Spelle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.490.482,00 ₫
    5.844.311  - 157.187.932  5.844.311 ₫ - 157.187.932 ₫
  48. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    4.308.941  - 49.259.193  4.308.941 ₫ - 49.259.193 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Adelika Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    9.396.181,00 ₫
    3.860.358  - 50.221.454  3.860.358 ₫ - 50.221.454 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Alyssa Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    15.848.980,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  51. Dây chuyền nữ Sophie Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Sophie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    21.990.460,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Estelita Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    17.631.990,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    13.528.236,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Tania Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tania

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - SI

    22.528.194,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Adisa Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adisa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    11.886.735,00 ₫
    4.591.675  - 65.773.268  4.591.675 ₫ - 65.773.268 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Longina Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  57. Dây chuyền nữ Farika Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Farika

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAA

    16.839.541,00 ₫
    7.584.869  - 143.560.635  7.584.869 ₫ - 143.560.635 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    16.188.601,00 ₫
    7.829.396  - 94.810.863  7.829.396 ₫ - 94.810.863 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Vidadi Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Vidadi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    12.962.200,00 ₫
    4.021.678  - 56.617.649  4.021.678 ₫ - 56.617.649 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Eleos Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eleos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.375 crt - VS

    16.556.524,00 ₫
    4.386.771  - 72.593.987  4.386.771 ₫ - 72.593.987 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Kris Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    25.896.103,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Reagan Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    11.322 crt - VS

    2.953.486.000,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  64. Dây chuyền nữ Mitzie Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Mitzie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    17.320.671,00 ₫
    5.966.008  - 99.905.181  5.966.008 ₫ - 99.905.181 ₫
  65. Dây chuyền nữ Olive Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Olive

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    12.084.848,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  66. Dây chuyền nữ Suzette Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Suzette

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.215 crt - VS

    19.499.907,00 ₫
    6.386.007  - 76.287.370  6.386.007 ₫ - 76.287.370 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Salena Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Salena

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    14.971.626,00 ₫
    7.563.359  - 89.985.416  7.563.359 ₫ - 89.985.416 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Arvia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arvia

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    10.018.820,00 ₫
    3.721.114  - 46.627.135  3.721.114 ₫ - 46.627.135 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Dayshalie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dayshalie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    22.443.288,00 ₫
    7.428.643  - 114.452.282  7.428.643 ₫ - 114.452.282 ₫

You’ve viewed 480 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng