Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt Dây Chuyền Zenitha Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zenitha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    11.150.888,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Celino Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Celino

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.820.664,00 ₫
    4.584.883  - 197.546.228  4.584.883 ₫ - 197.546.228 ₫
  12. Dây Chuyền Depew Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Depew

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.104 crt - VS

    58.103.497,00 ₫
    9.853.538  - 197.376.420  9.853.538 ₫ - 197.376.420 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Eliesha Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eliesha Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.301.852,00 ₫
    2.634.893  - 32.193.242  2.634.893 ₫ - 32.193.242 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Adara Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adara

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    47.179.020,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Niger Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Niger

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    10.443.346,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  16. Dây Chuyền Sonovia Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Sonovia

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.114 crt - AAA

    11.745.226,00 ₫
    5.490.539  - 57.792.173  5.490.539 ₫ - 57.792.173 ₫
  17. Dây Chuyền Lenora Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lenora

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.1 crt - SI

    177.819.910,00 ₫
    3.849.037  - 336.309.717  3.849.037 ₫ - 336.309.717 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Loyal Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loyal Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    16.131.998,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Morello Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Morello Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Hồng
    7.471.662,00 ₫
    2.753.760  - 36.410.199  2.753.760 ₫ - 36.410.199 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Eneli Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eneli

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Felicie Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Felicie

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.782.967,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Griselda Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Griselda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.431 crt - SI

    26.914.966,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Maja Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maja

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.63 crt - SI

    44.546.957,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  24. Dây Chuyền Meryse Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Meryse

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    5.750.349  - 54.608.225  5.750.349 ₫ - 54.608.225 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Polila Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Polila

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    3.17 crt - VS

    516.648.492,00 ₫
    7.758.075  - 582.563.267  7.758.075 ₫ - 582.563.267 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Bolsena Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bolsena

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    3.547.058  - 40.683.764  3.547.058 ₫ - 40.683.764 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Lodyma Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lodyma

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.377.303,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Marlisa Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marlisa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    66.084.591,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  29. Dây Chuyền Aurang Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Aurang

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    57.848.781,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lindora Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lindora Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    8.462.223,00 ₫
    4.038.093  - 42.367.716  4.038.093 ₫ - 42.367.716 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Daberath Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Daberath

    Vàng Hồng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.52 crt - AAA

    11.179.192,00 ₫
    5.858.462  - 147.537.034  5.858.462 ₫ - 147.537.034 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Gita Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gita

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    18.594.250,00 ₫
    3.289.229  - 68.136.467  3.289.229 ₫ - 68.136.467 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Hue Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hue

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    7.53 crt - AA

    154.386.059,00 ₫
    11.240.040  - 6.254.644.876  11.240.040 ₫ - 6.254.644.876 ₫
  34. Dây Chuyền Malena Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Malena

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.805 crt - VS

    59.943.111,00 ₫
    11.349.002  - 1.915.080.541  11.349.002 ₫ - 1.915.080.541 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Eartha Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eartha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    11.801.830,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  36. Dây Chuyền Nikki Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Nikki

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.327 crt - VS1

    29.433.821,00 ₫
    6.362.233  - 78.848.677  6.362.233 ₫ - 78.848.677 ₫
  37. Dây Chuyền Spinoza Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Spinoza

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    10.132.027,00 ₫
    5.455.445  - 53.249.745  5.455.445 ₫ - 53.249.745 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Sashka Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sashka

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    141.338.951,00 ₫
    4.893.372  - 1.130.952.179  4.893.372 ₫ - 1.130.952.179 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Baudelia Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baudelia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    6.181.102  - 78.367.546  6.181.102 ₫ - 78.367.546 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Cartisha Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cartisha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.160.314,00 ₫
    6.601.383  - 72.777.955  6.601.383 ₫ - 72.777.955 ₫
  41. Dây Chuyền Shanvitha Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Shanvitha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.339.535,00 ₫
    7.907.509  - 94.952.376  7.907.509 ₫ - 94.952.376 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Sonny Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sonny

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.385 crt - VS

    24.084.790,00 ₫
    4.655.637  - 83.476.011  4.655.637 ₫ - 83.476.011 ₫
  43. Dây Chuyền Werben Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Werben

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    13.188.615,00 ₫
    4.896.202  - 58.032.738  4.896.202 ₫ - 58.032.738 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Cyrielle Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cyrielle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    9.735.802,00 ₫
    3.936.207  - 46.485.622  3.936.207 ₫ - 46.485.622 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Levni Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Levni

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    11.037.682,00 ₫
    2.710.175  - 427.950.795  2.710.175 ₫ - 427.950.795 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Lot Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lot

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    9.990.517,00 ₫
    3.850.169  - 51.325.222  3.850.169 ₫ - 51.325.222 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Boush Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Boush

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite

    0.33 crt - AAA

    14.490.496,00 ₫
    6.643.836  - 110.872.111  6.643.836 ₫ - 110.872.111 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Raipur Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Raipur

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    4.237.338  - 51.438.432  4.237.338 ₫ - 51.438.432 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Loreta Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loreta

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    10.047.121,00 ₫
    4.733.467  - 55.881.803  4.733.467 ₫ - 55.881.803 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Nedelko Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nedelko

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.315 crt - VS

    23.009.323,00 ₫
    11.464.756  - 159.805.838  11.464.756 ₫ - 159.805.838 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Dusknoir Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dusknoir

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    18.594.250,00 ₫
    3.957.716  - 76.641.142  3.957.716 ₫ - 76.641.142 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Aycha Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aycha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nâu

    0.055 crt - VS1

    9.990.518,00 ₫
    2.925.268  - 37.499.819  2.925.268 ₫ - 37.499.819 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Birdwell Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Birdwell

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    22.471.591,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Camouflerig Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Camouflerig

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.086 crt - AAA

    11.632.019,00 ₫
    5.773.557  - 66.254.397  5.773.557 ₫ - 66.254.397 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Couac Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Couac

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    13.018.805,00 ₫
    2.860.741  - 41.221.500  2.860.741 ₫ - 41.221.500 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Coulanta Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coulanta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    24.565.920,00 ₫
    7.498.831  - 98.942.919  7.498.831 ₫ - 98.942.919 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Ziska Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ziska

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    9.028.259,00 ₫
    4.172.810  - 45.141.295  4.172.810 ₫ - 45.141.295 ₫
  58. Dây Chuyền Liso Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Liso

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    8.716.938,00 ₫
    4.702.618  - 46.188.452  4.702.618 ₫ - 46.188.452 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Vigorous Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vigorous

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    4.903.278  - 56.391.235  4.903.278 ₫ - 56.391.235 ₫
  60. Dây Chuyền Hydrobius Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Hydrobius

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.195 crt - VS

    11.462.208,00 ₫
    4.557.712  - 59.702.540  4.557.712 ₫ - 59.702.540 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Donataires Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Donataires

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.707.486,00 ₫
    5.726.010  - 211.343.333  5.726.010 ₫ - 211.343.333 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Piuttosto Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Piuttosto

    Vàng Hồng 9K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    7.839.585,00 ₫
    3.032.815  - 43.259.227  3.032.815 ₫ - 43.259.227 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Sade Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sade

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    10.669.759,00 ₫
    3.678.095  - 49.287.496  3.678.095 ₫ - 49.287.496 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Abtei Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abtei

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    25.414.973,00 ₫
    11.483.436  - 142.343.663  11.483.436 ₫ - 142.343.663 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Hargreaves Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hargreaves

    Vàng Hồng 9K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    8.858.447,00 ₫
    3.742.623  - 247.725.233  3.742.623 ₫ - 247.725.233 ₫
  66. Dây Chuyền Imparare Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Imparare

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.255 crt - AAA

    9.820.708,00 ₫
    5.735.067  - 67.782.695  5.735.067 ₫ - 67.782.695 ₫
  67. Dây Chuyền Coopt Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Coopt

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    18.848.965,00 ₫
    5.738.180  - 1.051.339.353  5.738.180 ₫ - 1.051.339.353 ₫
  68. Mặt Dây Chuyền Rada Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rada

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    11.349.001,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  69. Mặt Dây Chuyền Mirelys Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mirelys

    Vàng Hồng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.624 crt - AAA

    11.462.208,00 ₫
    5.459.406  - 74.504.355  5.459.406 ₫ - 74.504.355 ₫

You’ve viewed 540 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng