Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Zoya Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Trami Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Trami

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    7.584.869,00 ₫
    3.075.834  - 35.051.715  3.075.834 ₫ - 35.051.715 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Winona Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Winona

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  4. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    34.103.610,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Tranto Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    8.575.430,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    98.291.986,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Mecole Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    21.056.502,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.849.008,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  11. Dây chuyền nữ Sargary Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Sargary

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.45 crt - VS1

    44.886.579,00 ₫
    3.541.114  - 1.238.994.125  3.541.114 ₫ - 1.238.994.125 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    29.745.141,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.028.244,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  14. Dây chuyền nữ Audrisa Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.822 crt - VS

    273.734.550,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  15. Dây chuyền nữ Valgus Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Valgus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.305 crt - VS

    22.443.288,00 ₫
    10.143.347  - 50.416.739  10.143.347 ₫ - 50.416.739 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Lolita Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lolita

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.745.212,00 ₫
    6.032.801  - 92.433.517  6.032.801 ₫ - 92.433.517 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Monique Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Pirouette Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pirouette

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.264.110,00 ₫
    3.140.361  - 241.781.865  3.140.361 ₫ - 241.781.865 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.024 crt - VS

    10.556.552,00 ₫
    4.497.147  - 54.353.508  4.497.147 ₫ - 54.353.508 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Marfery Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marfery

    Vàng Hồng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    15.063 crt - AAA

    15.028.230,00 ₫
    7.649.962  - 214.286.718  7.649.962 ₫ - 214.286.718 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    15.764.075,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Interstellar Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Interstellar

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    10.669.759,00 ₫
    3.204.890  - 43.796.959  3.204.890 ₫ - 43.796.959 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Khafra Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Khafra

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.45 crt - VS

    262.838.376,00 ₫
    7.886.000  - 2.237.239.393  7.886.000 ₫ - 2.237.239.393 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Monissa Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    132.452.201,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Carica Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Carica

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    6.792.419,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Ming Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.273.507,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  30. Dây chuyền nữ China Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ China

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    10.782.966,00 ₫
    4.485.827  - 74.971.335  4.485.827 ₫ - 74.971.335 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Sowbacc Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sowbacc

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    7.386.757,00 ₫
    2.688.666  - 32.023.431  2.688.666 ₫ - 32.023.431 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Idelia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    60.452.542,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  33. Dây chuyền nữ Dalene Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    8.065.998,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Keith Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    14.320.685,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Shellos Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    16.782.938,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Sharleey Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    14.716.910,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Reneer Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Reneer

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    19.216.889,00 ₫
    2.882.249  - 54.961.996  2.882.249 ₫ - 54.961.996 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  39. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    15.254.644,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  40. Dây chuyền nữ Wunder Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Wunder

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    4.358.469  - 23.207.435  4.358.469 ₫ - 23.207.435 ₫
  41. Dây chuyền nữ Wintinc Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Wintinc

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    9.254.672,00 ₫
    6.235.441  - 29.251.558  6.235.441 ₫ - 29.251.558 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Laing Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Laing

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    7.160.342,00 ₫
    2.645.647  - 31.372.487  2.645.647 ₫ - 31.372.487 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Trotdal Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Trotdal

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.188.645,00 ₫
    2.688.666  - 33.042.294  2.688.666 ₫ - 33.042.294 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Elkan Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elkan

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.608 crt - AAA

    12.056.545,00 ₫
    4.366.393  - 203.928.270  4.366.393 ₫ - 203.928.270 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Couinera Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.518.812,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Stykke Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Stykke

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.462.209,00 ₫
    2.172.442  - 124.711.672  2.172.442 ₫ - 124.711.672 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Devonda Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    13.584.839,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lichas Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    7.952.792,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Moura Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Moura

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.113.164,00 ₫
    3.672.152  - 50.051.647  3.672.152 ₫ - 50.051.647 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Justine Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Justine

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    9.226.370,00 ₫
    4.224.036  - 47.504.485  4.224.036 ₫ - 47.504.485 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Juta Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Juta

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    8.150.904,00 ₫
    2.581.119  - 34.754.549  2.581.119 ₫ - 34.754.549 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Nevio Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nevio

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.5 crt - AAA

    14.235.780,00 ₫
    4.584.883  - 443.516.761  4.584.883 ₫ - 443.516.761 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Gordana Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gordana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.131.997,00 ₫
    5.773.557  - 75.339.259  5.773.557 ₫ - 75.339.259 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Uccidere Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Uccidere

    Vàng Hồng 9K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    9.169.766,00 ₫
    3.914.697  - 249.423.338  3.914.697 ₫ - 249.423.338 ₫
  56. Dây chuyền nữ Alline Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Alline

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    9.311.275,00 ₫
    5.271.200  - 52.344.084  5.271.200 ₫ - 52.344.084 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Ahiezer Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ahiezer

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    9.707.500,00 ₫
    3.635.076  - 187.569.863  3.635.076 ₫ - 187.569.863 ₫
  58. Dây chuyền nữ Touha Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Touha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.213 crt - VS

    42.877.154,00 ₫
    9.786.745  - 180.451.971  9.786.745 ₫ - 180.451.971 ₫
  59. Dây chuyền nữ Aliener Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Aliener

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    8.886.749,00 ₫
    4.810.165  - 52.400.687  4.810.165 ₫ - 52.400.687 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Felica Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    14.094.272,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  61. Dây chuyền nữ Turmeric Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Turmeric

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    14.886.720,00 ₫
    3.885.830  - 48.296.935  3.885.830 ₫ - 48.296.935 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Elsie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Caressant Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Caressant

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    4.924.504  - 63.480.826  4.924.504 ₫ - 63.480.826 ₫

You’ve viewed 60 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng