Đang tải...
Tìm thấy 12579 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Lovissa Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lovissa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.935.314,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Purable Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Purable

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.488 crt - VS

    33.216.633,00 ₫
    6.070.725  - 107.688.165  6.070.725 ₫ - 107.688.165 ₫
  9. Dây Chuyền Velours Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Velours

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    16.867.842,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  10. Mặt Dây Chuyền Aigueperse Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aigueperse

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.97 crt - AAA

    15.020.305,00 ₫
    4.499.978  - 2.803.401.802  4.499.978 ₫ - 2.803.401.802 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Anders Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Anders

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    12.084.279,00 ₫
    3.398.473  - 60.905.363  3.398.473 ₫ - 60.905.363 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Melpomene Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Melpomene

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.275 crt - VS

    16.952.182,00 ₫
    5.111.296  - 85.216.574  5.111.296 ₫ - 85.216.574 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Drucilla A Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Macra Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macra

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.022 crt - AAA

    8.748.070,00 ₫
    2.366.025  - 28.782.876  2.366.025 ₫ - 28.782.876 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Edgerton Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Edgerton

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    28.709.012,00 ₫
    9.556.935  - 131.475.783  9.556.935 ₫ - 131.475.783 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Vicuna Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vicuna

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    10.027.876,00 ₫
    3.650.925  - 43.273.375  3.650.925 ₫ - 43.273.375 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Foat - Leo Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Foat - Leo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.006 crt - VS1

    8.614.202,00 ₫
    2.731.684  - 31.655.505  2.731.684 ₫ - 31.655.505 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Delyssa Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Delyssa

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    14.075.592,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Jamais Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jamais

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    12.725.881,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Dastanitaj Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dastanitaj

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.037 crt - VS

    9.418.255,00 ₫
    2.968.287  - 36.028.123  2.968.287 ₫ - 36.028.123 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Eos Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eos

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.03 crt - AAA

    14.399.647,00 ₫
    4.565.072  - 79.938.297  4.565.072 ₫ - 79.938.297 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Antoine Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Antoine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.868.521,00 ₫
    4.224.036  - 53.079.930  4.224.036 ₫ - 53.079.930 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Jaidev Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jaidev

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.433.057,00 ₫
    4.022.244  - 52.485.593  4.022.244 ₫ - 52.485.593 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Crayon Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crayon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    14.849.362,00 ₫
    4.904.127  - 62.660.074  4.904.127 ₫ - 62.660.074 ₫
  27. Dây Chuyền Arcum Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Arcum

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.534 crt - VS

    20.577.355,00 ₫
    9.846.179  - 262.031.774  9.846.179 ₫ - 262.031.774 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen 1.02 crt Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen 1.02 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    13.838.140,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Eider Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eider

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    20.148.581,00 ₫
    6.577.326  - 1.477.804.308  6.577.326 ₫ - 1.477.804.308 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Gniew Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gniew

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.539.882,00 ₫
    3.328.285  - 67.726.090  3.328.285 ₫ - 67.726.090 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Larenda Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Larenda

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    21.423.010,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Sidania Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sidania

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.846.829,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    14.598.325,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Dây Chuyền Nadianna Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Nadianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.255.591,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Halle Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Halle

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.023.829,00 ₫
    2.602.629  - 29.646.085  2.602.629 ₫ - 29.646.085 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Kakoli Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kakoli

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    16.274.355,00 ₫
    6.378.082  - 85.117.516  6.378.082 ₫ - 85.117.516 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Vannes Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vannes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    11.963.432,00 ₫
    3.032.815  - 63.721.393  3.032.815 ₫ - 63.721.393 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Zane Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zane

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.42 crt - AAA

    15.113.983,00 ₫
    4.521.204  - 91.117.489  4.521.204 ₫ - 91.117.489 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Edmao Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Edmao

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.174.379,00 ₫
    4.151.300  - 55.966.713  4.151.300 ₫ - 55.966.713 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Gordana Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gordana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.518.400,00 ₫
    5.773.557  - 75.339.259  5.773.557 ₫ - 75.339.259 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Caitly Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Caitly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    10.025.329,00 ₫
    2.860.741  - 34.995.115  2.860.741 ₫ - 34.995.115 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Sedia Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sedia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.172 crt - AAA

    13.958.422,00 ₫
    4.732.052  - 68.858.158  4.732.052 ₫ - 68.858.158 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Eidos Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eidos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    48.466.181,00 ₫
    4.473.940  - 382.469.880  4.473.940 ₫ - 382.469.880 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Matte Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Matte

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    9.785.046,00 ₫
    3.312.436  - 246.281.843  3.312.436 ₫ - 246.281.843 ₫
  46. Dây Chuyền Amabile Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Amabile

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.501 crt - VS

    33.628.989,00 ₫
    7.917.697  - 105.324.966  7.917.697 ₫ - 105.324.966 ₫
  47. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Gagei - Aquarius Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gagei - Aquarius

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.02 crt - AAA

    11.000.606,00 ₫
    4.224.036  - 48.013.917  4.224.036 ₫ - 48.013.917 ₫
  48. Dây Chuyền Bhaltair Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Bhaltair

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - VS

    15.773.697,00 ₫
    5.674.501  - 79.726.035  5.674.501 ₫ - 79.726.035 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Buninui Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Buninui

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    11.357.775,00 ₫
    4.323.375  - 55.032.755  4.323.375 ₫ - 55.032.755 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Eneli Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eneli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.060.974,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Dây Chuyền Mais Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Mais

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.398 crt - VS

    29.919.762,00 ₫
    9.195.239  - 127.513.542  9.195.239 ₫ - 127.513.542 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Shelia Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Shelia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    20.580.749,00 ₫
    8.895.240  - 100.740.081  8.895.240 ₫ - 100.740.081 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Manvel Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Manvel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.030.139,00 ₫
    2.773.571  - 38.886.604  2.773.571 ₫ - 38.886.604 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Eadric Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eadric

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    1.566 crt - VS1

    155.676.053,00 ₫
    6.749.967  - 2.381.507.576  6.749.967 ₫ - 2.381.507.576 ₫
  56. Dây Chuyền Bouteille Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Bouteille

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    11.686.924,00 ₫
    4.874.693  - 1.068.476.060  4.874.693 ₫ - 1.068.476.060 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Crosslin Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crosslin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    118.361.040,00 ₫
    7.548.076  - 1.820.722.495  7.548.076 ₫ - 1.820.722.495 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Erelieva Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Erelieva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.765.772,00 ₫
    4.861.108  - 71.546.828  4.861.108 ₫ - 71.546.828 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Hornbeam Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hornbeam

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    17.701.612,00 ₫
    7.458.077  - 95.659.919  7.458.077 ₫ - 95.659.919 ₫
  60. Dây Chuyền Petit Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Petit

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.875.031,00 ₫
    6.056.574  - 68.829.857  6.056.574 ₫ - 68.829.857 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Acqua Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Acqua

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.912.970,00 ₫
    3.140.361  - 37.499.814  3.140.361 ₫ - 37.499.814 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Syrico Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Syrico

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.450.477,00 ₫
    7.047.135  - 81.226.022  7.047.135 ₫ - 81.226.022 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Luminoso Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luminoso

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.857.356,00 ₫
    5.794.783  - 79.089.243  5.794.783 ₫ - 79.089.243 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Alunissage Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alunissage

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.768.631,00 ₫
    2.925.268  - 42.197.910  2.925.268 ₫ - 42.197.910 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Dispensed Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dispensed

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.501.364,00 ₫
    3.333.945  - 41.391.307  3.333.945 ₫ - 41.391.307 ₫
  66. Dây Chuyền Forbye Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Forbye

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.771.461,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  67. Mặt Dây Chuyền Clerigos Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Clerigos

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    18.111.705,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  68. Mặt Dây Chuyền Diacid Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Diacid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    35.381.433,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  69. Mặt Dây Chuyền Dukas Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dukas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    9.362.501,00 ₫
    3.247.908  - 38.815.848  3.247.908 ₫ - 38.815.848 ₫

You’ve viewed 180 of 12579 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng