Đang tải...
Tìm thấy 12579 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt Dây Chuyền Jumpro Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jumpro

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.541.156,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Donitra Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Donitra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    45.263.557,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.68 crt - AA

    45.127.709,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  13. Dây Chuyền Montealegre Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Montealegre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    19.833.300,00 ₫
    6.183.932  - 285.649.587  6.183.932 ₫ - 285.649.587 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Broen Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Broen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.516 crt - VS

    13.652.198,00 ₫
    4.258.847  - 941.684.214  4.258.847 ₫ - 941.684.214 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Bavardage Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bavardage

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    8.184.016,00 ₫
    2.301.498  - 36.042.277  2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Impha Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Impha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.235.115,00 ₫
    4.266.489  - 55.995.015  4.266.489 ₫ - 55.995.015 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Lucci Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lucci

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.136.186,00 ₫
    2.323.007  - 233.715.870  2.323.007 ₫ - 233.715.870 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Gelsomino Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gelsomino

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.855 crt - VS

    113.461.441,00 ₫
    6.517.893  - 1.802.043.340  6.517.893 ₫ - 1.802.043.340 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Rudolph Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rudolph

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    12.020.884,00 ₫
    3.050.928  - 74.122.282  3.050.928 ₫ - 74.122.282 ₫
  20. Dây Chuyền Odessa Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Odessa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    56.301.241,00 ₫
    6.905.627  - 1.089.277.850  6.905.627 ₫ - 1.089.277.850 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Jinmanit Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jinmanit

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.006.281,00 ₫
    2.559.610  - 30.523.435  2.559.610 ₫ - 30.523.435 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Eliseoning Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eliseoning

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.032 crt - VS1

    10.315.139,00 ₫
    2.946.778  - 35.985.677  2.946.778 ₫ - 35.985.677 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Autid Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Autid

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    10.880.607,00 ₫
    4.139.130  - 48.155.425  4.139.130 ₫ - 48.155.425 ₫
  24. Dây Chuyền Mescla Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Mescla

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    18.871.890,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Ameg Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ameg

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.455.231,00 ₫
    3.914.697  - 46.216.754  3.914.697 ₫ - 46.216.754 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Andeana Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Andeana

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.035 crt - VS

    8.276.563,00 ₫
    2.667.156  - 33.396.064  2.667.156 ₫ - 33.396.064 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Voyf Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Voyf

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    12.755.881,00 ₫
    5.115.541  - 62.108.192  5.115.541 ₫ - 62.108.192 ₫
  28. Dây Chuyền Ttode Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Ttode

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    16.896.710,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Enretrait Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Enretrait

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.375 crt - VS

    18.715.381,00 ₫
    4.043.754  - 76.414.727  4.043.754 ₫ - 76.414.727 ₫
  30. Dây Chuyền Alline Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Alline

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    11.022.115,00 ₫
    5.271.200  - 52.344.084  5.271.200 ₫ - 52.344.084 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Keila Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    32.642.674,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Syndrome Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Syndrome

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.858.900,00 ₫
    3.979.226  - 65.306.292  3.979.226 ₫ - 65.306.292 ₫
  33. Dây Chuyền Eliso Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Eliso

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.177.408,00 ₫
    3.648.661  - 34.004.554  3.648.661 ₫ - 34.004.554 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Virginia Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Virginia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Rhodolite

    1.286 crt - VS1

    289.923.434,00 ₫
    5.752.330  - 3.377.120.778  5.752.330 ₫ - 3.377.120.778 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Twig Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Twig

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    12.600.221,00 ₫
    4.108.281  - 1.085.216.548  4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  36. Dây Chuyền Loycie Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Loycie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    35.409.453,00 ₫
    10.546.364  - 67.172.511  10.546.364 ₫ - 67.172.511 ₫
  37. Dây Chuyền Vienna Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Vienna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    13.683.328,00 ₫
    5.606.010  - 63.056.300  5.606.010 ₫ - 63.056.300 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Smytrie Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Smytrie

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.93 crt - AA

    43.335.926,00 ₫
    5.929.783  - 4.458.106.228  5.929.783 ₫ - 4.458.106.228 ₫
  39. Dây Chuyền Dorie Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Dorie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.632.004,00 ₫
    5.377.332  - 59.660.090  5.377.332 ₫ - 59.660.090 ₫
  40. Dây Chuyền Jarumi Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Jarumi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    17.476.048,00 ₫
    7.508.454  - 102.523.097  7.508.454 ₫ - 102.523.097 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Reconstruct Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Reconstruct

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.026 crt - VS

    33.715.875,00 ₫
    4.882.052  - 1.616.511.203  4.882.052 ₫ - 1.616.511.203 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Bricolage Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bricolage

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.852.772,00 ₫
    3.871.679  - 46.414.869  3.871.679 ₫ - 46.414.869 ₫
  43. Dây Chuyền Alkurah Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Alkurah

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.963.432,00 ₫
    4.164.885  - 41.730.931  4.164.885 ₫ - 41.730.931 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Febina Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Febina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    15.455.301,00 ₫
    4.734.882  - 65.589.304  4.734.882 ₫ - 65.589.304 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Fornire Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fornire

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    7.452.133,00 ₫
    2.172.442  - 26.702.702  2.172.442 ₫ - 26.702.702 ₫
  46. Dây Chuyền Zuria Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Zuria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  47. Dây Chuyền Megatzedes Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Megatzedes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    12.307.299,00 ₫
    5.562.992  - 21.581.783  5.562.992 ₫ - 21.581.783 ₫
  48. Dây Chuyền Cleon Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Cleon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    16.465.108,00 ₫
    6.799.495  - 70.457.205  6.799.495 ₫ - 70.457.205 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Nemsa Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nemsa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.349.369,00 ₫
    2.753.194  - 130.442.775  2.753.194 ₫ - 130.442.775 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Nadet - B Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nadet - B

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.618.066,00 ₫
    3.527.530  - 52.786.726  3.527.530 ₫ - 52.786.726 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Folkmot Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Folkmot

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.123.804,00 ₫
    5.183.748  - 64.485.540  5.183.748 ₫ - 64.485.540 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Ordelie Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ordelie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    119.044.528,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Felica Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Felica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    15.892.848,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  54. Dây Chuyền Hanalora Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Hanalora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    27.522.321,00 ₫
    6.702.986  - 850.043.138  6.702.986 ₫ - 850.043.138 ₫
  55. Dây Chuyền Amorium Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Amorium

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    12.799.748,00 ₫
    5.221.673  - 63.197.810  5.221.673 ₫ - 63.197.810 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Psyna - V Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Psyna - V

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    10.282.591,00 ₫
    3.699.604  - 47.179.016  3.699.604 ₫ - 47.179.016 ₫
  57. Dây Chuyền Gridl Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Gridl

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    14.200.969,00 ₫
    7.270.720  - 32.290.034  7.270.720 ₫ - 32.290.034 ₫
  58. Dây Chuyền Hyel Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Hyel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    14.293.799,00 ₫
    7.233.927  - 43.437.528  7.233.927 ₫ - 43.437.528 ₫
  59. Dây Chuyền Qulla Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Qulla

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    12.687.675,00 ₫
    7.004.683  - 72.990.217  7.004.683 ₫ - 72.990.217 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Paragrafon Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Paragrafon

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.294.733,00 ₫
    4.775.920  - 170.730.319  4.775.920 ₫ - 170.730.319 ₫
  61. Dây Chuyền Inni Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Inni

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.649.424,00 ₫
    8.162.224  - 96.325.009  8.162.224 ₫ - 96.325.009 ₫
  62. Dây Chuyền Asaleit Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Asaleit

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    25.951.857,00 ₫
    10.110.518  - 249.748.815  10.110.518 ₫ - 249.748.815 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Berta Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Berta

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    14.703.890,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Flirtini Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Flirtini

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.226 crt - VS

    41.764.611,00 ₫
    6.177.423  - 2.602.869.738  6.177.423 ₫ - 2.602.869.738 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Glorria Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Glorria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.884.753,00 ₫
    4.308.941  - 49.853.530  4.308.941 ₫ - 49.853.530 ₫
  66. Mặt Dây Chuyền Philesha Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Philesha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    45.448.934,00 ₫
    3.506.587  - 1.255.932.724  3.506.587 ₫ - 1.255.932.724 ₫
  67. Dây Chuyền Ceitene Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Ceitene

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    10.750.986,00 ₫
    4.939.221  - 48.523.352  4.939.221 ₫ - 48.523.352 ₫
  68. Mặt Dây Chuyền Charnu Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Charnu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    9.982.310,00 ₫
    3.032.815  - 38.306.420  3.032.815 ₫ - 38.306.420 ₫
  69. Dây Chuyền Leman Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Leman

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    11.788.245,00 ₫
    5.261.861  - 68.490.237  5.261.861 ₫ - 68.490.237 ₫

You’ve viewed 300 of 12579 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng