Đang tải...
Tìm thấy 12690 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Leman Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Leman

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    11.788.245,00 ₫
    5.261.861  - 68.490.237  5.261.861 ₫ - 68.490.237 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Parietal Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Parietal

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    65.184.312,00 ₫
    3.204.890  - 828.321.543  3.204.890 ₫ - 828.321.543 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Matte Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Matte

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    9.785.046,00 ₫
    3.312.436  - 246.281.843  3.312.436 ₫ - 246.281.843 ₫
  13. Dây chuyền nữ Mookodi Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Mookodi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.992.299,00 ₫
    5.068.277  - 49.429.004  5.068.277 ₫ - 49.429.004 ₫
  14. Dây chuyền nữ Light Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Light

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.385 crt - VS

    26.136.949,00 ₫
    5.885.632  - 75.579.826  5.885.632 ₫ - 75.579.826 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Zadiez Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zadiez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.488 crt - VS

    21.480.462,00 ₫
    5.476.389  - 93.848.608  5.476.389 ₫ - 93.848.608 ₫
  16. Dây chuyền nữ Aqall Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Aqall

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.336.181,00 ₫
    4.315.450  - 36.226.239  4.315.450 ₫ - 36.226.239 ₫
  17. Dây chuyền nữ Olympe Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Olympe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    33.568.707,00 ₫
    7.449.020  - 758.079.424  7.449.020 ₫ - 758.079.424 ₫
  18. Dây chuyền nữ Orfalinda Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Orfalinda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.583.056,00 ₫
    3.648.661  - 19.582.546  3.648.661 ₫ - 19.582.546 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Belakan Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Belakan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    4.18 crt - VS

    38.165.193,00 ₫
    8.340.525  - 624.039.486  8.340.525 ₫ - 624.039.486 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Hardpan Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hardpan

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    8.165.337,00 ₫
    2.602.629  - 32.447.958  2.602.629 ₫ - 32.447.958 ₫
  21. Dây chuyền nữ Febinas Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Febinas

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.727.227,00 ₫
    3.562.624  - 27.947.980  3.562.624 ₫ - 27.947.980 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Foots Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Foots

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    8.097.979,00 ₫
    2.645.647  - 30.070.607  2.645.647 ₫ - 30.070.607 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Laud Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laud

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    20.363.675,00 ₫
    4.129.791  - 73.556.250  4.129.791 ₫ - 73.556.250 ₫
  24. Dây chuyền nữ Lido Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Lido

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.673.523,00 ₫
    5.003.749  - 337.639.904  5.003.749 ₫ - 337.639.904 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Linnas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Linnas

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.14 crt - AAA

    14.870.871,00 ₫
    4.754.694  - 59.971.409  4.754.694 ₫ - 59.971.409 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Sowbacc Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sowbacc

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    8.483.449,00 ₫
    2.688.666  - 32.023.431  2.688.666 ₫ - 32.023.431 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    10.282.591,00 ₫
    3.699.604  - 47.179.016  3.699.604 ₫ - 47.179.016 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.151 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    3.169.796  - 44.150.730  3.169.796 ₫ - 44.150.730 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Abrillete Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Abrillete

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    3.348 crt - AAA

    12.334.469,00 ₫
    5.136.767  - 81.565.649  5.136.767 ₫ - 81.565.649 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Boca Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Boca

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    15.177.944,00 ₫
    4.764.599  - 97.174.059  4.764.599 ₫ - 97.174.059 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Veriko Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Veriko

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.352 crt - AAA

    19.852.263,00 ₫
    8.384.394  - 120.183.390  8.384.394 ₫ - 120.183.390 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Efraim Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Efraim

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.105 crt - AAA

    11.226.171,00 ₫
    4.000.735  - 52.556.346  4.000.735 ₫ - 52.556.346 ₫
  33. Dây chuyền nữ Laury Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Laury

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.532 crt - VS

    19.857.639,00 ₫
    6.380.346  - 117.225.853  6.380.346 ₫ - 117.225.853 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Roe Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Roe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    14.106.724,00 ₫
    2.667.156  - 41.660.176  2.667.156 ₫ - 41.660.176 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Reneer Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Reneer

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    20.392.543,00 ₫
    2.882.249  - 54.961.996  2.882.249 ₫ - 54.961.996 ₫
  36. Dây chuyền nữ Luttem Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Luttem

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    13.484.085,00 ₫
    5.886.764  - 57.395.949  5.886.764 ₫ - 57.395.949 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Pianna Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    12.906.164,00 ₫
    5.136.768  - 64.697.805  5.136.768 ₫ - 64.697.805 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Dyamo Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dyamo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    21.308.953,00 ₫
    4.990.164  - 67.810.994  4.990.164 ₫ - 67.810.994 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Hornbeam Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hornbeam

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    17.701.612,00 ₫
    7.458.077  - 95.659.919  7.458.077 ₫ - 95.659.919 ₫
  40. Dây chuyền nữ Petit Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Petit

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.875.031,00 ₫
    6.056.574  - 68.829.857  6.056.574 ₫ - 68.829.857 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Sault Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sault

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    21.944.328,00 ₫
    4.818.372  - 832.198.878  4.818.372 ₫ - 832.198.878 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Acqua Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Acqua

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.912.970,00 ₫
    3.140.361  - 37.499.814  3.140.361 ₫ - 37.499.814 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Chamelier Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    28.512.032,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Ossigeno Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ossigeno

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.375 crt - VS

    12.592.297,00 ₫
    4.366.393  - 79.598.672  4.366.393 ₫ - 79.598.672 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Quad Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Quad

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    666.754.196,00 ₫
    4.215.828  - 2.201.876.352  4.215.828 ₫ - 2.201.876.352 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Siskin Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Siskin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    21.654.517,00 ₫
    4.796.580  - 83.306.201  4.796.580 ₫ - 83.306.201 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Tawhom Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tawhom

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.158.247,00 ₫
    3.140.361  - 47.263.919  3.140.361 ₫ - 47.263.919 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Gonabilano Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gonabilano

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    11.100.511,00 ₫
    3.484.511  - 42.962.052  3.484.511 ₫ - 42.962.052 ₫
  49. Dây chuyền nữ Serous Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Serous

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - AAA

    12.974.938,00 ₫
    6.345.252  - 80.645.842  6.345.252 ₫ - 80.645.842 ₫
  50. Dây chuyền nữ Freyr Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Freyr

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    13.544.369,00 ₫
    7.070.909  - 82.117.534  7.070.909 ₫ - 82.117.534 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Samarakan Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Samarakan

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    8.804.391,00 ₫
    2.989.796  - 34.202.662  2.989.796 ₫ - 34.202.662 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Amuser Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Amuser

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    13.427.199,00 ₫
    5.370.257  - 71.645.882  5.370.257 ₫ - 71.645.882 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Glebe Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Glebe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    13.731.726,00 ₫
    5.285.352  - 60.721.406  5.285.352 ₫ - 60.721.406 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Aglowes Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aglowes

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    9.839.669,00 ₫
    3.376.965  - 44.278.089  3.376.965 ₫ - 44.278.089 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Toetsenbord Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Toetsenbord

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    15.713.131,00 ₫
    6.792.420  - 81.254.325  6.792.420 ₫ - 81.254.325 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Dispensed Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dispensed

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.501.364,00 ₫
    3.333.945  - 41.391.307  3.333.945 ₫ - 41.391.307 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Emblem Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Emblem

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.271.156,00 ₫
    3.764.132  - 50.476.170  3.764.132 ₫ - 50.476.170 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Dukas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dukas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    9.362.501,00 ₫
    3.247.908  - 38.815.848  3.247.908 ₫ - 38.815.848 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Charnu Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Charnu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    9.982.310,00 ₫
    3.032.815  - 38.306.420  3.032.815 ₫ - 38.306.420 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Rosia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rosia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - VS

    35.655.111,00 ₫
    10.045.989  - 198.904.709  10.045.989 ₫ - 198.904.709 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Mariana Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mariana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    15.030.210,00 ₫
    6.220.158  - 72.608.142  6.220.158 ₫ - 72.608.142 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Atella Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Atella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.335 crt - VS

    16.300.108,00 ₫
    3.742.623  - 161.291.680  3.742.623 ₫ - 161.291.680 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Camorria Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Camorria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    15.832.565,00 ₫
    5.586.765  - 70.443.060  5.586.765 ₫ - 70.443.060 ₫
  64. Dây chuyền nữ Stell Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Stell

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.865.395,00 ₫
    5.759.406  - 59.603.490  5.759.406 ₫ - 59.603.490 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Bleueti Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bleueti

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    20.251.882,00 ₫
    5.242.899  - 428.106.454  5.242.899 ₫ - 428.106.454 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.93 crt - AAA

    10.628.723,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Tisza Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tisza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    11.677.584,00 ₫
    3.077.249  - 35.051.715  3.077.249 ₫ - 35.051.715 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Quax Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Quax

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.497.670,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Sashka Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sashka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    143.506.015,00 ₫
    4.893.372  - 1.130.952.179  4.893.372 ₫ - 1.130.952.179 ₫

You’ve viewed 360 of 12690 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng