Đang tải...
Tìm thấy 12690 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Lona Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.543.971,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  11. Dây chuyền nữ Olive Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Olive

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    14.102.762,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Zenitha Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    12.361.636,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Lisa Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.955.706,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Christal Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Christal

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.62 crt - AAA

    11.757.112,00 ₫
    3.966.206  - 5.090.211.716  3.966.206 ₫ - 5.090.211.716 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Dennie Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dennie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.454.270,00 ₫
    4.559.977  - 59.999.710  4.559.977 ₫ - 59.999.710 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Formol Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Formol

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.749.952,00 ₫
    3.226.399  - 38.094.151  3.226.399 ₫ - 38.094.151 ₫
  17. Dây chuyền nữ Hjerteneck Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Hjerteneck

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    10.152.403,00 ₫
    3.541.114  - 323.206.012  3.541.114 ₫ - 323.206.012 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Dyta Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    22.531.872,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Capita Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Capita

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    10.528.815,00 ₫
    3.054.324  - 38.462.074  3.054.324 ₫ - 38.462.074 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Kayo Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kayo

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    8.971.372,00 ₫
    2.774.703  - 38.334.722  2.774.703 ₫ - 38.334.722 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Mariela Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mariela

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.181 crt - VS

    20.476.032,00 ₫
    5.369.407  - 75.494.917  5.369.407 ₫ - 75.494.917 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Egey Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Egey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    11.028.058,00 ₫
    4.000.735  - 45.650.718  4.000.735 ₫ - 45.650.718 ₫
  23. Dây chuyền nữ Colene Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Colene

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.85 crt - AAA

    18.206.516,00 ₫
    5.688.652  - 178.018.022  5.688.652 ₫ - 178.018.022 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Fulmi Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fulmi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    13.448.992,00 ₫
    2.581.119  - 36.424.352  2.581.119 ₫ - 36.424.352 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Aknaten Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aknaten

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.085.468,00 ₫
    4.224.036  - 193.937.753  4.224.036 ₫ - 193.937.753 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Ahri Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ahri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.312.209,00 ₫
    3.656.585  - 45.480.908  3.656.585 ₫ - 45.480.908 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Hester Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.882 crt - VS

    29.875.045,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Agim Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Agim

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.62 crt - VS

    445.345.340,00 ₫
    7.928.735  - 6.345.238.791  7.928.735 ₫ - 6.345.238.791 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Gulya Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gulya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    19.620.187,00 ₫
    5.448.086  - 77.589.246  5.448.086 ₫ - 77.589.246 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Attempa Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Attempa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.525.336,00 ₫
    2.860.741  - 33.495.122  2.860.741 ₫ - 33.495.122 ₫
  32. Dây chuyền nữ Stoupat Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Stoupat

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    24.365.259,00 ₫
    7.764.868  - 49.425.046  7.764.868 ₫ - 49.425.046 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Kileytom Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kileytom

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.784.862,00 ₫
    3.011.306  - 34.952.660  3.011.306 ₫ - 34.952.660 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    14.628.042,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Phyle Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Phyle

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.894 crt - VS

    17.161.899,00 ₫
    5.709.878  - 99.579.712  5.709.878 ₫ - 99.579.712 ₫
  36. Dây chuyền nữ Doty Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Doty

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    35.813.885,00 ₫
    18.880.099  - 207.494.297  18.880.099 ₫ - 207.494.297 ₫
  37. Dây chuyền nữ Mandi Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    22.802.154,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  38. Dây chuyền nữ Spelle Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Spelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    19.438.208,00 ₫
    5.844.311  - 157.187.932  5.844.311 ₫ - 157.187.932 ₫
  39. Dây chuyền nữ Cheryll Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Cheryll

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.562.778,00 ₫
    4.616.581  - 42.028.094  4.616.581 ₫ - 42.028.094 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Begue Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Begue

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.772.494,00 ₫
    3.721.114  - 43.485.640  3.721.114 ₫ - 43.485.640 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Indraft Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Indraft

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.036 crt - VS

    174.106.153,00 ₫
    2.968.287  - 2.792.109.400  2.968.287 ₫ - 2.792.109.400 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Cian Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    19.940.562,00 ₫
    5.242.899  - 70.740.223  5.242.899 ₫ - 70.740.223 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Inessa Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Inessa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.472.949,00 ₫
    4.258.847  - 55.329.925  4.258.847 ₫ - 55.329.925 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Jamar Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jamar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    27.943.166,00 ₫
    5.226.767  - 93.777.849  5.226.767 ₫ - 93.777.849 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Kasie Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kasie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    12.651.164,00 ₫
    3.629.699  - 58.994.997  3.629.699 ₫ - 58.994.997 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Leaguer Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Leaguer

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    18.322.552,00 ₫
    5.162.239  - 74.716.621  5.162.239 ₫ - 74.716.621 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Matha Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Matha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    16.936.050,00 ₫
    6.513.365  - 83.985.449  6.513.365 ₫ - 83.985.449 ₫
  48. Dây chuyền nữ Paora Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Paora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    11.172.681,00 ₫
    4.440.544  - 42.127.153  4.440.544 ₫ - 42.127.153 ₫
  49. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Pisces Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Pisces

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    14.070.781,00 ₫
    4.452.431  - 73.655.304  4.452.431 ₫ - 73.655.304 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Pace Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pace

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    12.936.446,00 ₫
    5.073.088  - 66.410.055  5.073.088 ₫ - 66.410.055 ₫
  51. Dây chuyền nữ Bistear Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Bistear

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.437 crt - VS

    20.913.862,00 ₫
    9.492.407  - 56.268.411  9.492.407 ₫ - 56.268.411 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Ajjayre Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ajjayre

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    12.009.565,00 ₫
    4.602.997  - 60.848.766  4.602.997 ₫ - 60.848.766 ₫
  53. Dây chuyền nữ Choma Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Choma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.464.473,00 ₫
    4.745.637  - 50.660.133  4.745.637 ₫ - 50.660.133 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Noctam Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Noctam

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.288.449,00 ₫
    2.279.988  - 30.962.110  2.279.988 ₫ - 30.962.110 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Zapino Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zapino

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    10.188.912,00 ₫
    3.678.095  - 47.504.485  3.678.095 ₫ - 47.504.485 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Longina Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    14.311.062,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Csalash Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Csalash

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS1

    10.563.910,00 ₫
    3.140.361  - 39.367.730  3.140.361 ₫ - 39.367.730 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Ionan Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ionan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.679.651,00 ₫
    3.979.226  - 51.721.450  3.979.226 ₫ - 51.721.450 ₫
  59. Dây chuyền nữ Rhosus Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Rhosus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    25.917.612,00 ₫
    9.124.484  - 117.339.063  9.124.484 ₫ - 117.339.063 ₫
  60. Dây chuyền nữ Lumturi Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Lumturi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.478 crt - AAA

    12.715.127,00 ₫
    5.738.180  - 66.268.550  5.738.180 ₫ - 66.268.550 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Canoussen Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Canoussen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    11.394.850,00 ₫
    4.116.206  - 48.112.978  4.116.206 ₫ - 48.112.978 ₫
  62. Dây chuyền nữ Vrednosto Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Vrednosto

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.434 crt - VS

    24.473.372,00 ₫
    7.139.117  - 106.626.852  7.139.117 ₫ - 106.626.852 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Croce Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    14.367.950,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Kristan Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kristan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    19.335.473,00 ₫
    5.285.352  - 80.362.823  5.285.352 ₫ - 80.362.823 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Abetyl Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Abetyl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.025 crt - VS1

    11.574.566,00 ₫
    3.969.320  - 45.947.888  3.969.320 ₫ - 45.947.888 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Chita Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    16.474.731,00 ₫
    5.566.954  - 80.193.011  5.566.954 ₫ - 80.193.011 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Kidlat Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kidlat

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    22.509.798,00 ₫
    3.979.226  - 440.474.325  3.979.226 ₫ - 440.474.325 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Supply Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Supply

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.094.568,00 ₫
    3.678.095  - 187.994.385  3.678.095 ₫ - 187.994.385 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Deniaud Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Deniaud

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.306 crt - VS

    15.058.511,00 ₫
    4.237.338  - 75.608.129  4.237.338 ₫ - 75.608.129 ₫

You’ve viewed 420 of 12690 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng