Đang tải...
Tìm thấy 12579 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Votyu Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Votyu

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    10.617.684,00 ₫
    2.925.268  - 78.622.265  2.925.268 ₫ - 78.622.265 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Sunba Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sunba

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.217.581,00 ₫
    4.224.036  - 71.249.656  4.224.036 ₫ - 71.249.656 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Schoone Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Schoone

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    9.244.483,00 ₫
    3.097.343  - 40.896.029  3.097.343 ₫ - 40.896.029 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Roebuckess Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Roebuckess

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    11.394.850,00 ₫
    4.287.715  - 50.914.852  4.287.715 ₫ - 50.914.852 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Risolve Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Risolve

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    10.957.022,00 ₫
    3.549.039  - 64.032.713  3.549.039 ₫ - 64.032.713 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Risol Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Risol

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    8.584.203,00 ₫
    2.172.442  - 50.447.873  2.172.442 ₫ - 50.447.873 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Nerpo Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nerpo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.550.042,00 ₫
    3.592.057  - 50.023.342  3.592.057 ₫ - 50.023.342 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Lortey Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lortey

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    10.135.705,00 ₫
    2.645.647  - 75.862.842  2.645.647 ₫ - 75.862.842 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Lavonika Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lavonika

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    11.692.868,00 ₫
    3.549.039  - 84.777.897  3.549.039 ₫ - 84.777.897 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Latorias Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Latorias

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    12.184.752,00 ₫
    3.506.020  - 88.655.234  3.506.020 ₫ - 88.655.234 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nữ Kristvb Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kristvb

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.552.292,00 ₫
    4.988.183  - 78.891.128  4.988.183 ₫ - 78.891.128 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Kjersti Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kjersti

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.217.581,00 ₫
    4.224.036  - 71.249.656  4.224.036 ₫ - 71.249.656 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Kalret Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kalret

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    9.987.404,00 ₫
    2.559.610  - 75.013.790  2.559.610 ₫ - 75.013.790 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Kalired Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kalired

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    12.555.505,00 ₫
    3.721.114  - 90.777.869  3.721.114 ₫ - 90.777.869 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Fisha Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fisha

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    15.357.095,00 ₫
    6.153.932  - 76.131.711  6.153.932 ₫ - 76.131.711 ₫
    Mới

  17. Mặt dây chuyền nữ Filta Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Filta

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.446.911,00 ₫
    5.646.199  - 74.009.081  5.646.199 ₫ - 74.009.081 ₫
    Mới

  18. Mặt dây chuyền nữ Colibacille Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Colibacille

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    18.218.120,00 ₫
    6.755.627  - 122.136.207  6.755.627 ₫ - 122.136.207 ₫
    Mới

  19. Mặt dây chuyền nữ Charatcher Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Charatcher

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.625.027,00 ₫
    3.914.697  - 113.433.416  3.914.697 ₫ - 113.433.416 ₫
    Mới

  20. Mặt dây chuyền nữ Burg Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Burg

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.807.687,00 ₫
    2.882.249  - 57.452.551  2.882.249 ₫ - 57.452.551 ₫
    Mới

  21. Mặt dây chuyền nữ Pasta Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pasta

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.106 crt - VS

    11.043.624,00 ₫
    4.108.281  - 51.183.712  4.108.281 ₫ - 51.183.712 ₫
    Mới

  22. Mặt dây chuyền nữ Wrick Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Wrick

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    14.339.929,00 ₫
    4.904.127  - 92.688.234  4.904.127 ₫ - 92.688.234 ₫
    Mới

  23. Mặt dây chuyền nữ Wrences Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Wrences

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    12.243.619,00 ₫
    4.903.278  - 55.570.484  4.903.278 ₫ - 55.570.484 ₫
    Mới

  24. Mặt dây chuyền nữ Woures Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Woures

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.514 crt - VS

    16.119.544,00 ₫
    5.858.462  - 96.735.384  5.858.462 ₫ - 96.735.384 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Ykcaj Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ykcaj

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.988.819,00 ₫
    3.742.623  - 40.896.025  3.742.623 ₫ - 40.896.025 ₫
    Mới

  27. Mặt dây chuyền nữ Woodriee Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    16.777.560,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  28. Mặt dây chuyền nữ Zoa Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zoa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.224 crt - VS

    17.890.102,00 ₫
    5.349.030  - 91.895.784  5.349.030 ₫ - 91.895.784 ₫
    Mới

  29. Mặt dây chuyền nữ Ymbres Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ymbres

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    9.854.385,00 ₫
    3.204.890  - 46.995.058  3.204.890 ₫ - 46.995.058 ₫
    Mới

  30. Mặt dây chuyền nữ Quenouille Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Quenouille

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    12.307.015,00 ₫
    4.788.655  - 54.523.319  4.788.655 ₫ - 54.523.319 ₫
    Mới

  31. Dây chuyền nữ Poky Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Poky

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.771 crt - VS

    18.432.081,00 ₫
    7.860.811  - 120.155.085  7.860.811 ₫ - 120.155.085 ₫
    Mới

  32. Mặt dây chuyền nữ Plumers Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Plumers

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.966.957  - 72.310.976  4.966.957 ₫ - 72.310.976 ₫
    Mới

  33. Dây chuyền nữ Pennine Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Pennine

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    13.126.918,00 ₫
    5.907.141  - 74.292.098  5.907.141 ₫ - 74.292.098 ₫
    Mới

  34. Dây chuyền nữ Paynim Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Paynim

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    15.886.338,00 ₫
    6.982.607  - 97.612.738  6.982.607 ₫ - 97.612.738 ₫
    Mới

  35. Mặt dây chuyền nữ Dareeld Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dareeld

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    9.231.747,00 ₫
    3.204.890  - 38.985.662  3.204.890 ₫ - 38.985.662 ₫
    Mới

  36. Dây chuyền nữ Bolli Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Bolli

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    17.699.066,00 ₫
    7.795.434  - 140.588.954  7.795.434 ₫ - 140.588.954 ₫
    Mới

  37. Mặt dây chuyền nữ Aund Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aund

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    10.803.061,00 ₫
    3.032.815  - 101.108.009  3.032.815 ₫ - 101.108.009 ₫
    Mới

  38. Mặt dây chuyền nữ Asonb Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Asonb

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    13.177.861,00 ₫
    4.287.715  - 115.414.546  4.287.715 ₫ - 115.414.546 ₫
    Mới

  39. Mặt dây chuyền nữ Aredro Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aredro

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    14.422.571,00 ₫
    5.518.841  - 75.282.655  5.518.841 ₫ - 75.282.655 ₫
    Mới

  40. Mặt dây chuyền nữ Adliarve Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    11.804.094,00 ₫
    3.613.567  - 106.839.112  3.613.567 ₫ - 106.839.112 ₫
    Mới

  41. Mặt dây chuyền nữ Pilan Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pilan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    21.532.538,00 ₫
    8.599.204  - 134.291.810  8.599.204 ₫ - 134.291.810 ₫
    Mới

  42. Mặt dây chuyền nữ Butry Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Butry

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.372 crt - VS

    20.620.371,00 ₫
    6.134.404  - 258.069.526  6.134.404 ₫ - 258.069.526 ₫
    Mới

  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Brunine Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brunine

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    11.448.906,00 ₫
    3.506.020  - 604.454.676  3.506.020 ₫ - 604.454.676 ₫
    Mới

  45. Mặt dây chuyền nữ Ancea Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ancea

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    11.052.682,00 ₫
    3.506.020  - 47.419.580  3.506.020 ₫ - 47.419.580 ₫
    Mới

  46. Mặt dây chuyền nữ Ackers Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ackers

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    24.027.055,00 ₫
    9.492.407  - 130.301.266  9.492.407 ₫ - 130.301.266 ₫
    Mới

  47. Mặt dây chuyền nữ Abroli Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Abroli

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    18.578.117,00 ₫
    7.193.172  - 105.240.061  7.193.172 ₫ - 105.240.061 ₫
    Mới

  48. Dây chuyền nữ Ulrenesd Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Ulrenesd

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.64 crt - VS

    33.951.911,00 ₫
    11.791.641  - 244.357.324  11.791.641 ₫ - 244.357.324 ₫
    Mới

  49. Mặt dây chuyền nữ Zeuse Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zeuse

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.3 crt - VS

    27.695.811,00 ₫
    9.687.689  - 230.616.830  9.687.689 ₫ - 230.616.830 ₫
    Mới

  50. Mặt dây chuyền nữ Zentadl Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zentadl

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.214 crt - VS

    41.970.930,00 ₫
    13.515.218  - 432.026.249  13.515.218 ₫ - 432.026.249 ₫
    Mới

  51. Mặt dây chuyền nữ Zener Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zener

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    10.812.965,00 ₫
    2.710.175  - 92.433.517  2.710.175 ₫ - 92.433.517 ₫
    Mới

  52. Dây chuyền nữ Zedlen Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Zedlen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    15.338.699,00 ₫
    7.224.022  - 79.372.264  7.224.022 ₫ - 79.372.264 ₫
    Mới

  53. Mặt dây chuyền nữ Zaylit Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zaylit

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.296 crt - VS

    25.438.744,00 ₫
    7.417.322  - 257.744.052  7.417.322 ₫ - 257.744.052 ₫
    Mới

  54. Mặt dây chuyền nữ Zamina Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zamina

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.064 crt - VS

    34.078.987,00 ₫
    9.621.180  - 550.087.010  9.621.180 ₫ - 550.087.010 ₫
    Mới

  55. Mặt dây chuyền nữ Ywisied Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ywisied

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.008 crt - VS

    20.089.997,00 ₫
    6.826.382  - 125.787.137  6.826.382 ₫ - 125.787.137 ₫
    Mới

  56. Mặt dây chuyền nữ Yrati Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yrati

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.127.016,00 ₫
    3.850.169  - 248.786.550  3.850.169 ₫ - 248.786.550 ₫
    Mới

  57. Mặt dây chuyền nữ Yeoog Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yeoog

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.764.570,00 ₫
    3.979.226  - 50.221.457  3.979.226 ₫ - 50.221.457 ₫
    Mới

  58. Mặt dây chuyền nữ Yele Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yele

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.628 crt - VS

    17.272.841,00 ₫
    6.389.120  - 99.466.504  6.389.120 ₫ - 99.466.504 ₫
    Mới

  59. Mặt dây chuyền nữ Xlitte Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Xlitte

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.444 crt - VS

    15.062.758,00 ₫
    5.561.294  - 83.207.150  5.561.294 ₫ - 83.207.150 ₫
    Mới

  60. Mặt dây chuyền nữ Wivess Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Wivess

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    18.096.138,00 ₫
    6.928.268  - 102.480.638  6.928.268 ₫ - 102.480.638 ₫
    Mới

  61. Dây chuyền nữ Weyurty Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Weyurty

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    11.950.979,00 ₫
    5.799.594  - 57.749.723  5.799.594 ₫ - 57.749.723 ₫
    Mới

  62. Ceramic Jewellery
  63. Mặt dây chuyền nữ Pluie Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pluie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    18.345.194,00 ₫
    6.520.723  - 104.490.064  6.520.723 ₫ - 104.490.064 ₫
    Mới

  64. Mặt dây chuyền nữ Picus Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Picus

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    8.682.409,00 ₫
    2.968.287  - 33.763.983  2.968.287 ₫ - 33.763.983 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 12579 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng