Đang tải...
Tìm thấy 12579 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Alastriona Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Alastriona

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    31.475.793,00 ₫
    15.247.568  - 158.136.038  15.247.568 ₫ - 158.136.038 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Tinatin Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tinatin

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.334 crt - AAA

    26.030.818,00 ₫
    6.747.137  - 347.602.120  6.747.137 ₫ - 347.602.120 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Eiarfro Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eiarfro

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    20.522.448,00 ₫
    8.978.730  - 118.796.603  8.978.730 ₫ - 118.796.603 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Ahishar Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ahishar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    19.060.663,00 ₫
    8.660.336  - 95.886.336  8.660.336 ₫ - 95.886.336 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Zoya Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.765.518,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  6. Dây chuyền nữ Tollefson Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Tollefson

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    18.479.345,00 ₫
    8.541.468  - 101.574.985  8.541.468 ₫ - 101.574.985 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Carica Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Carica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.757.508,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  8. Dây chuyền nữ Tassin Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    13.027.295,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Adams Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adams

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.319.553,00 ₫
    4.584.883  - 67.924.201  4.584.883 ₫ - 67.924.201 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Clovis Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.224.643,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Yrrevo Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yrrevo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.125.701,00 ₫
    3.893.188  - 141.692.722  3.893.188 ₫ - 141.692.722 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Rupena Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rupena

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.332 crt - VS

    16.986.709,00 ₫
    6.339.592  - 102.593.846  6.339.592 ₫ - 102.593.846 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.458.331,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Dupont Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dupont

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    16.021.054,00 ₫
    5.688.651  - 197.687.736  5.688.651 ₫ - 197.687.736 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Kelsi Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    20.541.977,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Ming Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Lichas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    8.970.522,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Shellos Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    18.528.872,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  22. Dây chuyền nữ Acouchi Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Acouchi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.295 crt - AAA

    18.724.721,00 ₫
    8.157.980  - 93.353.329  8.157.980 ₫ - 93.353.329 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Lordanis Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lordanis

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.687.773,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Eldiene Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eldiene

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    11.746.075,00 ₫
    4.219.791  - 54.778.039  4.219.791 ₫ - 54.778.039 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    9.522.123,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  29. Dây chuyền nữ Welsh Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Welsh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    23.843.093,00 ₫
    6.401.856  - 130.471.077  6.401.856 ₫ - 130.471.077 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Pawniard Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pawniard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.472 crt - VS

    51.047.869,00 ₫
    7.539.586  - 3.081.664.636  7.539.586 ₫ - 3.081.664.636 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Nitva Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nitva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.356.543,00 ₫
    3.396.210  - 44.914.877  3.396.210 ₫ - 44.914.877 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Purable Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Purable

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.488 crt - VS

    33.216.633,00 ₫
    6.070.725  - 107.688.165  6.070.725 ₫ - 107.688.165 ₫
  33. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    36.042.562,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Weisshorn Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Weisshorn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.599.486,00 ₫
    2.903.759  - 33.919.645  2.903.759 ₫ - 33.919.645 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Barth Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Barth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    35.376.057,00 ₫
    8.830.146  - 151.131.357  8.830.146 ₫ - 151.131.357 ₫
  36. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Sarsocaq - Taurus Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sarsocaq - Taurus

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    14.341.912,00 ₫
    4.775.920  - 65.306.291  4.775.920 ₫ - 65.306.291 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Vestal Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vestal

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    13.197.106,00 ₫
    4.882.052  - 67.499.678  4.882.052 ₫ - 67.499.678 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Winona Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Winona

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    12.196.073,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Nager Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nager

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    71.143.811,00 ₫
    6.282.988  - 861.335.533  6.282.988 ₫ - 861.335.533 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    99.143.019,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Patria Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Patria

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    19.699.716,00 ₫
    8.439.582  - 102.791.960  8.439.582 ₫ - 102.791.960 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Tranto Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.128.347,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Arti Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Arti

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    35.717.092,00 ₫
    4.810.165  - 74.023.227  4.810.165 ₫ - 74.023.227 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.300.011,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  47. Dây chuyền nữ Liezel Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Liezel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    12.529.184,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Kyuso Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    45.636.291,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Accentc Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Accentc

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    14.164.176,00 ₫
    4.829.410  - 60.891.217  4.829.410 ₫ - 60.891.217 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Yoselin Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    14.438.986,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Dasmalisaj Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dasmalisaj

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.283.044,00 ₫
    3.376.965  - 55.400.678  3.376.965 ₫ - 55.400.678 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Levite Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.462.462,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  53. Dây chuyền nữ Armita Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    9.652.594,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    10.112.214,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Swatch Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.128.982,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Estied Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Estied

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.240.988,00 ₫
    2.903.759  - 34.995.112  2.903.759 ₫ - 34.995.112 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Beracha Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    10.501.364,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Danny Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.000.706,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Vignale Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    13.323.614,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Cassini Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.653.146,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    1.25 crt - AAA

    20.245.940,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Sinobia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    4 crt - AAA

    75.007.567,00 ₫
    3.990.546  - 7.374.814.099  3.990.546 ₫ - 7.374.814.099 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Kaja Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    12.662.202,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Gelli Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gelli

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    12.740.316,00 ₫
    5.009.409  - 64.358.179  5.009.409 ₫ - 64.358.179 ₫

You’ve viewed 60 of 12579 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng