Đang tải...
Tìm thấy 12688 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Carburant Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    26.750.814,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Lordanis Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lordanis

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    14.493.891,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫
  8. Dây chuyền nữ Glenette Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Glenette

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    26.286.666,00 ₫
    7.482.983  - 89.292.026  7.482.983 ₫ - 89.292.026 ₫
  9. Dây chuyền nữ Dire Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Dire

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    14.852.758,00 ₫
    5.541.482  - 63.608.186  5.541.482 ₫ - 63.608.186 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Amicizia Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Amicizia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.991.252,00 ₫
    2.387.535  - 32.023.428  2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫
  11. Dây chuyền nữ Catchy Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Catchy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    11.332.020,00 ₫
    4.143.376  - 35.150.773  4.143.376 ₫ - 35.150.773 ₫
  12. Dây chuyền nữ Citrum Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Citrum

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    14.692.003,00 ₫
    4.616.581  - 54.565.770  4.616.581 ₫ - 54.565.770 ₫
  13. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Steve - Sagittarius Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Steve - Sagittarius

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    18.385.948,00 ₫
    5.603.746  - 88.697.687  5.603.746 ₫ - 88.697.687 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Lotadines Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lotadines

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    15.282.945,00 ₫
    4.775.920  - 54.523.323  4.775.920 ₫ - 54.523.323 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Evette Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    71.576.262,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Inessa Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Inessa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    17.419.161,00 ₫
    4.258.847  - 55.329.925  4.258.847 ₫ - 55.329.925 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Caressant Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Caressant

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    19.990.091,00 ₫
    4.924.504  - 63.480.826  4.924.504 ₫ - 63.480.826 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Bircha Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bircha

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    26.168.931,00 ₫
    6.907.891  - 108.466.465  6.907.891 ₫ - 108.466.465 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Folkmot Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Folkmot

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    16.617.655,00 ₫
    5.183.748  - 64.485.540  5.183.748 ₫ - 64.485.540 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Enema Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    16.662.938,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Moneys Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Moneys

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.038.020,00 ₫
    3.613.567  - 57.395.950  3.613.567 ₫ - 57.395.950 ₫
  22. Kiểu Đá
    Dây chuyền nữ Nona Pear Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Nona Pear

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.435 crt - VS

    46.639.022,00 ₫
    13.859.934  - 918.757.531  13.859.934 ₫ - 918.757.531 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Sashka Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sashka

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    147.076.281,00 ₫
    4.893.372  - 1.130.952.179  4.893.372 ₫ - 1.130.952.179 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    12.579.562,00 ₫
    3.427.342  - 40.683.767  3.427.342 ₫ - 40.683.767 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Fairy Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    15.709.734,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Maria Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.161.034,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  27. Dây chuyền nữ Autretot Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Autretot

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    14.932.003,00 ₫
    5.589.596  - 57.112.936  5.589.596 ₫ - 57.112.936 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    16.109.356,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  29. Dây chuyền nữ Ranchits Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Ranchits

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    10.102.593,00 ₫
    3.734.699  - 32.447.958  3.734.699 ₫ - 32.447.958 ₫
    Mới

  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    9.644.104,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.690.503,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Beracha Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    12.899.936,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.592.352,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  35. Dây chuyền nữ Liezel Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Liezel

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.118.793,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Estied Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Estied

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    12.384.845,00 ₫
    2.903.759  - 34.995.112  2.903.759 ₫ - 34.995.112 ₫
  37. Dây chuyền nữ Velours Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    19.839.526,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Torima Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Torima

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.311.528,00 ₫
    3.328.285  - 254.857.278  3.328.285 ₫ - 254.857.278 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    17.195.011,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  40. Dây chuyền nữ Nadianna Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Nadianna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    16.845.200,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    16.540.674,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Compoo Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Compoo

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    9.639.574,00 ₫
    2.366.025  - 29.999.851  2.366.025 ₫ - 29.999.851 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Matte Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Matte

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    12.170.883,00 ₫
    3.312.436  - 246.281.843  3.312.436 ₫ - 246.281.843 ₫
  44. Dây chuyền nữ Veach Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Veach

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    13.652.765,00 ₫
    5.218.843  - 46.499.778  5.218.843 ₫ - 46.499.778 ₫
  45. Dây chuyền nữ Odessa Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Odessa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    60.189.901,00 ₫
    6.905.627  - 1.089.277.850  6.905.627 ₫ - 1.089.277.850 ₫
  46. Dây chuyền nữ Amelia Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Amelia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    20.155.375,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  47. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    38.857.172,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  48. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    18.970.097,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  49. Dây chuyền nữ Eonstar Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Eonstar

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AAA

    29.236.840,00 ₫
    7.891.943  - 96.311.994  7.891.943 ₫ - 96.311.994 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Anchalie Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Anchalie

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    26.620.626,00 ₫
    6.404.686  - 1.793.340.553  6.404.686 ₫ - 1.793.340.553 ₫
  51. Dây chuyền nữ Luana Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Luana

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.063 crt - VS

    19.626.697,00 ₫
    5.248.559  - 63.976.107  5.248.559 ₫ - 63.976.107 ₫
  52. Dây chuyền nữ Orfalinda Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Orfalinda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.497.669,00 ₫
    3.648.661  - 19.582.546  3.648.661 ₫ - 19.582.546 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Laelia Mother Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Laelia Mother

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    16.797.654,00 ₫
    5.476.955  - 65.065.728  5.476.955 ₫ - 65.065.728 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Oussama Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Oussama

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.326 crt - AAA

    26.678.361,00 ₫
    8.838.636  - 114.438.129  8.838.636 ₫ - 114.438.129 ₫
  55. Dây chuyền nữ Inni Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Inni

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    26.467.797,00 ₫
    8.162.224  - 96.325.009  8.162.224 ₫ - 96.325.009 ₫
  56. Dây chuyền nữ Merse Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Merse

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    26.588.929,00 ₫
    6.926.853  - 1.055.018.580  6.926.853 ₫ - 1.055.018.580 ₫
  57. Dây chuyền nữ Galien Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Galien

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.586 crt - VS

    43.007.340,00 ₫
    7.712.227  - 100.952.348  7.712.227 ₫ - 100.952.348 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Chenille Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chenille

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.047.855,00 ₫
    3.948.093  - 46.245.055  3.948.093 ₫ - 46.245.055 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Gniew Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gniew

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    27.104.020,00 ₫
    3.328.285  - 67.726.090  3.328.285 ₫ - 67.726.090 ₫
  60. Dây chuyền nữ Werben Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Werben

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    17.377.273,00 ₫
    4.896.202  - 58.032.738  4.896.202 ₫ - 58.032.738 ₫
  61. Dây chuyền nữ Friona Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Friona

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    32.432.675,00 ₫
    10.256.554  - 1.136.824.797  10.256.554 ₫ - 1.136.824.797 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Lado Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lado

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.360.306,00 ₫
    2.473.572  - 46.740.339  2.473.572 ₫ - 46.740.339 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Kalypso Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kalypso

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.568 crt - AAA

    15.438.038,00 ₫
    3.721.114  - 1.260.489.306  3.721.114 ₫ - 1.260.489.306 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Belah Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Belah

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    10.511.268,00 ₫
    2.473.572  - 30.495.133  2.473.572 ₫ - 30.495.133 ₫
  65. Dây chuyền nữ Tornike Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Tornike

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    18.813.871,00 ₫
    5.929.217  - 61.273.293  5.929.217 ₫ - 61.273.293 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Baratti Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Baratti

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    4.97 crt - VS

    47.447.319,00 ₫
    7.884.867  - 3.681.010.850  7.884.867 ₫ - 3.681.010.850 ₫

You’ve viewed 120 of 12688 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng