Đang tải...
Tìm thấy 12688 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Feinese Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Feinese

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.46 crt - VS

    219.500.467,00 ₫
    6.052.046  - 1.614.827.247  6.052.046 ₫ - 1.614.827.247 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Ashler Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ashler

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.25 crt - VS1

    29.668.158,00 ₫
    4.308.941  - 253.880.865  4.308.941 ₫ - 253.880.865 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Bellany Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bellany

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.924.461,00 ₫
    4.301.866  - 47.886.561  4.301.866 ₫ - 47.886.561 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Atbident Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Atbident

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    9.860.328,00 ₫
    2.473.572  - 29.674.382  2.473.572 ₫ - 29.674.382 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Supporto Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Supporto

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.032 crt - AAA

    11.566.358,00 ₫
    3.075.834  - 37.259.252  3.075.834 ₫ - 37.259.252 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Darkoy Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Darkoy

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    9.667.876,00 ₫
    2.366.025  - 30.113.058  2.366.025 ₫ - 30.113.058 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Toele Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Toele

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    15.898.791,00 ₫
    4.797.147  - 67.386.471  4.797.147 ₫ - 67.386.471 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Courlisa Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Courlisa

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.078.436,00 ₫
    2.559.610  - 38.589.435  2.559.610 ₫ - 38.589.435 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Aiserey Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aiserey

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Huyền Bí

    2.2 crt - AAA

    18.078.026,00 ₫
    4.266.489  - 3.946.891.669  4.266.489 ₫ - 3.946.891.669 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Charnu Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Charnu

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    12.202.582,00 ₫
    3.032.815  - 38.306.420  3.032.815 ₫ - 38.306.420 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    12.835.409,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Gina Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    19.512.358,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Lende Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lende

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.918 crt - AAA

    57.708.404,00 ₫
    14.723.703  - 270.565.885  14.723.703 ₫ - 270.565.885 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dajana Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dajana

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.373 crt - VS

    279.818.293,00 ₫
    5.864.122  - 3.044.787.450  5.864.122 ₫ - 3.044.787.450 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    67.719.298,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Mew Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mew

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.446.697,00 ₫
    4.022.244  - 59.136.504  4.022.244 ₫ - 59.136.504 ₫
  24. Dây chuyền nữ Girinhi Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Girinhi

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.306 crt - VS

    22.504.420,00 ₫
    7.250.908  - 48.032.600  7.250.908 ₫ - 48.032.600 ₫
  25. Dây chuyền nữ Achievable Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Achievable

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    16.229.356,00 ₫
    6.500.346  - 18.097.271  6.500.346 ₫ - 18.097.271 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Tranto Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    12.807.107,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    100.802.917,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  28. Dây chuyền nữ Dalene Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    10.878.059,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Abette Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Abette

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    17.211.993,00 ₫
    5.420.351  - 60.424.240  5.420.351 ₫ - 60.424.240 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Outargue Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Outargue

    Vàng Hồng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.4 crt - AAA

    15.733.508,00 ₫
    4.075.452  - 1.490.879.722  4.075.452 ₫ - 1.490.879.722 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Ferejuhas Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ferejuhas

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    11.798.432,00 ₫
    2.968.287  - 37.160.193  2.968.287 ₫ - 37.160.193 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Moura Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Moura

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    13.258.804,00 ₫
    3.672.152  - 50.051.647  3.672.152 ₫ - 50.051.647 ₫
  33. Dây chuyền nữ Beaudry Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Beaudry

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.665.202,00 ₫
    5.627.520  - 54.268.608  5.627.520 ₫ - 54.268.608 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Dây chuyền nữ Akosua Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Akosua

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    16.158.034,00 ₫
    4.724.127  - 53.391.250  4.724.127 ₫ - 53.391.250 ₫
  36. Dây chuyền nữ Boulden Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Boulden

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.94 crt - VS

    103.608.186,00 ₫
    11.990.603  - 808.425.409  11.990.603 ₫ - 808.425.409 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Kosta Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kosta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS1

    19.521.415,00 ₫
    3.785.642  - 53.094.084  3.785.642 ₫ - 53.094.084 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Brilanta Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Brilanta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    29.216.462,00 ₫
    7.047.135  - 124.754.117  7.047.135 ₫ - 124.754.117 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Caries Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Caries

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    10.400.326,00 ₫
    2.645.647  - 31.372.487  2.645.647 ₫ - 31.372.487 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Copertura Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Copertura

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.353.118,00 ₫
    5.334.313  - 63.961.955  5.334.313 ₫ - 63.961.955 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Chamelier Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    33.432.291,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Waxlike Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Waxlike

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    13.093.521,00 ₫
    3.527.530  - 138.084.247  3.527.530 ₫ - 138.084.247 ₫
  43. Dây chuyền nữ Tremendous Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Tremendous

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.321 crt - VS

    28.855.332,00 ₫
    6.566.006  - 81.905.265  6.566.006 ₫ - 81.905.265 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Anomop Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Anomop

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.802.210,00 ₫
    2.538.100  - 128.320.140  2.538.100 ₫ - 128.320.140 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Hawor Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hawor

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.308 crt - VS

    24.785.540,00 ₫
    4.861.108  - 80.433.579  4.861.108 ₫ - 80.433.579 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Aortal Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aortal

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    22.965.171,00 ₫
    3.097.343  - 191.829.275  3.097.343 ₫ - 191.829.275 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Erla Women Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Erla Women

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    15.211.623,00 ₫
    4.733.467  - 51.721.446  4.733.467 ₫ - 51.721.446 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Delmira Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Delmira

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    47.567.319,00 ₫
    5.732.236  - 141.749.319  5.732.236 ₫ - 141.749.319 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Judie Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Judie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    18.687.079,00 ₫
    5.585.067  - 74.589.265  5.585.067 ₫ - 74.589.265 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Ranjana Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    33.699.460,00 ₫
    3.699.604  - 248.998.815  3.699.604 ₫ - 248.998.815 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Sahmaria Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sahmaria

    Vàng Hồng 18K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    18.255.759,00 ₫
    5.685.255  - 76.966.608  5.685.255 ₫ - 76.966.608 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lene Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    3.605 crt - AAA

    34.686.626,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  54. Dây chuyền nữ Simonetta Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Simonetta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.496 crt - VS

    37.182.839,00 ₫
    6.679.213  - 107.150.429  6.679.213 ₫ - 107.150.429 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Druella Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Druella

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    22.327.815,00 ₫
    5.818.556  - 217.201.791  5.818.556 ₫ - 217.201.791 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Milione Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Milione

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    78.677.737,00 ₫
    5.752.330  - 860.274.216  5.752.330 ₫ - 860.274.216 ₫
  57. Dây chuyền nữ Macy Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.962.569,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    22.982.153,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Surin Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Surin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    13.280.312,00 ₫
    3.693.378  - 43.188.466  3.693.378 ₫ - 43.188.466 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Eliska Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eliska

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    21.766.309,00 ₫
    6.101.857  - 364.809.584  6.101.857 ₫ - 364.809.584 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lisa Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.507.108,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.214.624,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Spendere Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Spendere

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    12.899.936,00 ₫
    3.333.945  - 42.183.756  3.333.945 ₫ - 42.183.756 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Croce Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    16.791.995,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    20.665.937,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Keysha Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keysha

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    14.848.231,00 ₫
    4.542.431  - 54.594.079  4.542.431 ₫ - 54.594.079 ₫
  67. Dây chuyền nữ Lau Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Lau

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.14 crt - AAA

    10.361.835,00 ₫
    3.541.114  - 39.113.019  3.541.114 ₫ - 39.113.019 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Attrahenti Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Attrahenti

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    24.073.469,00 ₫
    4.516.959  - 65.065.728  4.516.959 ₫ - 65.065.728 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Ahtez Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ahtez

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.108.576,00 ₫
    5.497.614  - 68.306.272  5.497.614 ₫ - 68.306.272 ₫

You’ve viewed 180 of 12688 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng