Đang tải...
Tìm thấy 12577 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Maqu Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maqu

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.029.756,00 ₫
    2.624.137  - 34.358.320  2.624.137 ₫ - 34.358.320 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Dyplesher Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dyplesher

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    1 crt - AAA

    27.814.959,00 ₫
    8.023.546  - 183.607.613  8.023.546 ₫ - 183.607.613 ₫
  12. Dây chuyền nữ Tempete Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Tempete

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    9.984.857,00 ₫
    3.871.679  - 45.565.817  3.871.679 ₫ - 45.565.817 ₫
  13. Dây chuyền nữ Shag Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Shag

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.782 crt - VS

    69.523.819,00 ₫
    17.321.804  - 288.041.080  17.321.804 ₫ - 288.041.080 ₫
  14. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Jingba - Aquarius Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jingba - Aquarius

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    15.466.340,00 ₫
    4.258.847  - 51.877.111  4.258.847 ₫ - 51.877.111 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Mangouste Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mangouste

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.118 crt - VS

    18.476.514,00 ₫
    4.495.450  - 59.730.845  4.495.450 ₫ - 59.730.845 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Trish Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Trish

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.85 crt - AA

    19.331.228,00 ₫
    5.032.051  - 320.913.570  5.032.051 ₫ - 320.913.570 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Reni Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Reni

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    32.679.464,00 ₫
    6.522.138  - 116.928.686  6.522.138 ₫ - 116.928.686 ₫
  18. Dây chuyền nữ Ilenn Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Ilenn

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    21.482.160,00 ₫
    5.668.840  - 63.353.469  5.668.840 ₫ - 63.353.469 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Gilliana Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gilliana

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.216 crt - SI

    481.044.888,00 ₫
    5.285.352  - 803.670.716  5.285.352 ₫ - 803.670.716 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.411.647,00 ₫
    2.238.668  - 30.749.853  2.238.668 ₫ - 30.749.853 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Anima Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Anima

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.322 crt - VS

    36.645.106,00 ₫
    4.873.561  - 262.116.678  4.873.561 ₫ - 262.116.678 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Frodine Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    84.430.918,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Yousra Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yousra

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    29.903.629,00 ₫
    7.768.830  - 1.134.093.679  7.768.830 ₫ - 1.134.093.679 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Calau Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Calau

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nâu

    0.015 crt - VS1

    17.978.403,00 ₫
    5.816.010  - 63.424.225  5.816.010 ₫ - 63.424.225 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Tinatin Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tinatin

    Vàng Hồng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.334 crt - AAA

    34.045.874,00 ₫
    6.747.137  - 347.602.120  6.747.137 ₫ - 347.602.120 ₫
  26. Dây chuyền nữ Emanuel Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Emanuel

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    68.859.293,00 ₫
    4.931.579  - 833.783.777  4.931.579 ₫ - 833.783.777 ₫
  27. Dây chuyền nữ Hemlock Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Hemlock

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.249 crt - VS

    18.999.530,00 ₫
    4.509.035  - 64.061.014  4.509.035 ₫ - 64.061.014 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Plevna Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Plevna

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    12.123.337,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  29. Dây chuyền nữ Harville Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Harville

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.101.460,00 ₫
    3.648.661  - 30.098.912  3.648.661 ₫ - 30.098.912 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Adhura Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adhura

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    30.869.284,00 ₫
    7.763.170  - 535.299.343  7.763.170 ₫ - 535.299.343 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Meztli Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Meztli

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.73 crt - VS

    15.061.059,00 ₫
    3.032.815  - 1.600.704.675  3.032.815 ₫ - 1.600.704.675 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Sofiyas Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sofiyas

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    24.373.467,00 ₫
    7.825.434  - 104.730.633  7.825.434 ₫ - 104.730.633 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Compassionate Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Compassionate

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    20.787.070,00 ₫
    6.581.855  - 87.806.186  6.581.855 ₫ - 87.806.186 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Hester Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.882 crt - VS

    33.980.214,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Manger Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Manger

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    9.723.347,00 ₫
    2.279.988  - 33.452.664  2.279.988 ₫ - 33.452.664 ₫
  36. Dây chuyền nữ Martelli Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Martelli

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    18.822.927,00 ₫
    5.068.277  - 63.410.070  5.068.277 ₫ - 63.410.070 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    28.018.731,00 ₫
    7.132.041  - 199.343.955  7.132.041 ₫ - 199.343.955 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Roscoe Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Roscoe

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.039.931,00 ₫
    3.936.207  - 142.117.245  3.936.207 ₫ - 142.117.245 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Aiello Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.657.277,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Wayne Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Wayne

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    13.353.897,00 ₫
    3.905.641  - 45.820.533  3.905.641 ₫ - 45.820.533 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Ljusstar Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ljusstar

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - AAA

    16.134.260,00 ₫
    4.415.073  - 63.084.602  4.415.073 ₫ - 63.084.602 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Pusan Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pusan

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    14.145.214,00 ₫
    3.871.679  - 189.904.755  3.871.679 ₫ - 189.904.755 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Gatto Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gatto

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    16.434.259,00 ₫
    5.157.993  - 63.183.655  5.157.993 ₫ - 63.183.655 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Diacid Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    39.180.943,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  45. Dây chuyền nữ Tracy Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Tracy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    29.372.688,00 ₫
    5.896.669  - 129.749.376  5.896.669 ₫ - 129.749.376 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Ornesia Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ornesia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    31.193.057,00 ₫
    6.948.645  - 113.136.250  6.948.645 ₫ - 113.136.250 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.545 crt - AA

    27.299.867,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  48. Dây chuyền nữ Temur Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Temur

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    21.255.745,00 ₫
    4.444.506  - 58.528.016  4.444.506 ₫ - 58.528.016 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Cupide Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.212.771,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    11.118.059,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    20.389.713,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    15.689.358,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Sipura Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    12.706.353,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Nixola Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nixola

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    140.028.012,00 ₫
    5.461.105  - 1.184.598.151  5.461.105 ₫ - 1.184.598.151 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Rhette Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rhette

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    14 crt - AAA

    24.468.561,00 ₫
    5.483.463  - 136.938.027  5.483.463 ₫ - 136.938.027 ₫
  56. Dây chuyền nữ Klea Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Klea

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    14.593.514,00 ₫
    4.381.110  - 334.243.694  4.381.110 ₫ - 334.243.694 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine

    1.25 crt - AAA

    22.657.249,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Yoselin Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    17.130.482,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Udonis Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Udonis

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    30.810.418,00 ₫
    9.192.409  - 108.990.046  9.192.409 ₫ - 108.990.046 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Donitra Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    47.878.638,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Masiela Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Masiela

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    31.764.752,00 ₫
    4.180.168  - 68.136.462  4.180.168 ₫ - 68.136.462 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Cygan Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cygan

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Trắng

    1.25 crt - AAA

    19.922.168,00 ₫
    4.075.452  - 3.356.446.352  4.075.452 ₫ - 3.356.446.352 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Liberty Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Liberty

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    23.153.096,00 ₫
    5.011.674  - 80.645.841  5.011.674 ₫ - 80.645.841 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Nizhoni Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nizhoni

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.163 crt - VS1

    22.246.307,00 ₫
    3.850.169  - 54.749.734  3.850.169 ₫ - 54.749.734 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Maghunars Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maghunars

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.649.382,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  66. Dây chuyền nữ Valaysia Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Valaysia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.707.839,00 ₫
    5.759.406  - 57.226.142  5.759.406 ₫ - 57.226.142 ₫
  67. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Zarita Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Zarita

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    25.621.008,00 ₫
    5.519.973  - 77.433.589  5.519.973 ₫ - 77.433.589 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Armandina Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    31.410.415,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Fayeline Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fayeline

    Vàng Hồng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    16.235.014,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫

You’ve viewed 360 of 12577 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng