Đang tải...
Tìm thấy 12688 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Zarita Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Zarita

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    25.621.008,00 ₫
    5.519.973  - 77.433.589  5.519.973 ₫ - 77.433.589 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Armandina Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    31.410.415,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Fayeline Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fayeline

    Vàng Hồng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    16.235.014,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  13. Dây chuyền nữ Cameron Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Cameron

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.486 crt - VS

    38.656.796,00 ₫
    7.191.475  - 140.617.256  7.191.475 ₫ - 140.617.256 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Niger Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    15.470.869,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Karensa Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Vàng Hồng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    13.313.143,00 ₫
    3.438.662  - 51.947.864  3.438.662 ₫ - 51.947.864 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Lyla Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lyla

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.7 crt - AAA

    16.249.731,00 ₫
    4.224.035  - 57.296.892  4.224.035 ₫ - 57.296.892 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Gulya Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gulya

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    23.547.054,00 ₫
    5.448.086  - 77.589.246  5.448.086 ₫ - 77.589.246 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Vidadi Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vidadi

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    17.753.119,00 ₫
    4.021.678  - 56.617.649  4.021.678 ₫ - 56.617.649 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Vezina Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vezina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    38.233.400,00 ₫
    6.728.741  - 134.164.452  6.728.741 ₫ - 134.164.452 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Medellin Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Medellin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    3.3 crt - VS

    462.277.430,00 ₫
    7.396.945  - 2.247.541.232  7.396.945 ₫ - 2.247.541.232 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Brymer Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Brymer

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    18.036.139,00 ₫
    5.441.860  - 59.136.508  5.441.860 ₫ - 59.136.508 ₫
  22. Dây chuyền nữ Thao Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Thao

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    1.4 crt - VS1

    145.948.740,00 ₫
    7.510.152  - 245.729.962  7.510.152 ₫ - 245.729.962 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    19.138.774,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Evanthia Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Evanthia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    31.969.657,00 ₫
    7.890.528  - 118.216.416  7.890.528 ₫ - 118.216.416 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Carinli Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Carinli

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    17.870.857,00 ₫
    4.172.810  - 56.178.978  4.172.810 ₫ - 56.178.978 ₫
  26. Dây chuyền nữ Loheckles Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Loheckles

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    11.069.380,00 ₫
    4.078.848  - 40.032.827  4.078.848 ₫ - 40.032.827 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Vreugde Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vreugde

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    35.971.525,00 ₫
    8.738.165  - 327.663.536  8.738.165 ₫ - 327.663.536 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Hsien Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hsien

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    13.830.498,00 ₫
    5.228.748  - 49.429.008  5.228.748 ₫ - 49.429.008 ₫
  29. Dây chuyền nữ Beyyola Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Beyyola

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.685 crt - VS

    18.078.025,00 ₫
    5.993.178  - 81.027.915  5.993.178 ₫ - 81.027.915 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Defla Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.016.144,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Nadin Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nadin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    24.040.638,00 ₫
    7.623.642  - 92.702.384  7.623.642 ₫ - 92.702.384 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.533.529,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Victiva Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Victiva

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.928 crt - AAA

    21.544.425,00 ₫
    6.348.082  - 140.645.558  6.348.082 ₫ - 140.645.558 ₫
  34. Dây chuyền nữ Lucky Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    18.700.663,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Kuros Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.315.377,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Alfonsa Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alfonsa

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AAA

    28.298.353,00 ₫
    8.057.508  - 134.291.810  8.057.508 ₫ - 134.291.810 ₫
  37. Dây chuyền nữ Sophie Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Sophie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    26.114.590,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  38. Dây chuyền Seraphic Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền GLAMIRA Seraphic

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.315 crt - VS

    21.499.142,00 ₫
    5.977.330  - 76.726.050  5.977.330 ₫ - 76.726.050 ₫
  39. Dây chuyền nữ Azade Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    26.295.721,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    10.885.984,00 ₫
    3.343.851  - 33.466.817  3.343.851 ₫ - 33.466.817 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    12.653.144,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.855 crt - VS

    118.076.041,00 ₫
    6.517.893  - 1.802.043.340  6.517.893 ₫ - 1.802.043.340 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.495 crt - VS

    33.004.370,00 ₫
    7.250.908  - 124.612.612  7.250.908 ₫ - 124.612.612 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Larisa Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Larisa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.322.581,00 ₫
    3.288.663  - 37.301.706  3.288.663 ₫ - 37.301.706 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Arnola Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arnola

    Vàng Hồng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    13.761.442,00 ₫
    4.109.413  - 64.329.876  4.109.413 ₫ - 64.329.876 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Jabril Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jabril

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    203.620.918,00 ₫
    9.829.198  - 2.556.228.445  9.829.198 ₫ - 2.556.228.445 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    16.945.955,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  48. Dây chuyền nữ Bedelia Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Bedelia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    22.005.176,00 ₫
    6.619.779  - 73.796.815  6.619.779 ₫ - 73.796.815 ₫
  49. Dây chuyền nữ Temoura Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Temoura

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.679.537,00 ₫
    4.955.636  - 58.938.397  4.955.636 ₫ - 58.938.397 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Acalpha Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Acalpha

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.915 crt - VS

    114.823.603,00 ₫
    4.199.979  - 1.783.350.031  4.199.979 ₫ - 1.783.350.031 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Keila Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    38.136.043,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    121.945.456,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  53. Dây chuyền nữ Diseno Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Diseno

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    12.434.657,00 ₫
    4.549.506  - 41.759.234  4.549.506 ₫ - 41.759.234 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Zenitha Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    14.543.701,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    18.405.193,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  56. Dây chuyền nữ Audrisa Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.822 crt - VS

    282.784.317,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    12.671.258,00 ₫
    5.123.748  - 44.745.066  5.123.748 ₫ - 44.745.066 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Denisha Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Denisha

    Vàng Hồng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.708 crt - AAA

    16.550.864,00 ₫
    4.726.392  - 77.688.309  4.726.392 ₫ - 77.688.309 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Emilie Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Emilie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    99.462.545,00 ₫
    8.637.694  - 1.434.502.633  8.637.694 ₫ - 1.434.502.633 ₫
  60. Dây chuyền nữ Dorie Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Dorie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.603.688,00 ₫
    5.377.332  - 59.660.090  5.377.332 ₫ - 59.660.090 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lonneke Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lonneke

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    48.461.655,00 ₫
    3.376.965  - 915.773.959  3.376.965 ₫ - 915.773.959 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Armilla Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Armilla

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.822.191,00 ₫
    3.699.604  - 46.414.870  3.699.604 ₫ - 46.414.870 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Jamaar Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jamaar

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.512 crt - VS

    58.288.024,00 ₫
    14.511.440  - 226.597.978  14.511.440 ₫ - 226.597.978 ₫
  64. Dây chuyền nữ Acquario Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Acquario

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    11.317.302,00 ₫
    3.866.018  - 35.065.864  3.866.018 ₫ - 35.065.864 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Morobe Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Morobe

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    16.784.069,00 ₫
    4.536.770  - 57.721.420  4.536.770 ₫ - 57.721.420 ₫
  66. Dây chuyền nữ Gephart Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Gephart

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.042.577,00 ₫
    4.507.053  - 39.551.693  4.507.053 ₫ - 39.551.693 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Diokles Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Diokles

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.376 crt - VS

    70.617.398,00 ₫
    7.238.172  - 141.296.493  7.238.172 ₫ - 141.296.493 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Heejin Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Heejin

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.415 crt - AAA

    19.927.828,00 ₫
    6.091.952  - 93.494.838  6.091.952 ₫ - 93.494.838 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Cassini Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.217.284,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫

You’ve viewed 420 of 12688 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng