Đang tải...
Tìm thấy 12688 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Sanne Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sanne

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.874 crt - VS

    115.183.602,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    17.089.729,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Griselda Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.431 crt - SI

    31.125.134,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Roast Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Roast

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    14.007.101,00 ₫
    4.618.845  - 46.358.266  4.618.845 ₫ - 46.358.266 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Aygen Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    54.460.494,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Girisha Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Girisha

    Vàng Hồng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    7.1 crt - AAA

    16.715.013,00 ₫
    4.981.107  - 110.433.436  4.981.107 ₫ - 110.433.436 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eider Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eider

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    24.801.388,00 ₫
    6.577.326  - 1.477.804.308  6.577.326 ₫ - 1.477.804.308 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Elois Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    13.922.195,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Virginia Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Virginia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Rhodolite

    1.286 crt - VS1

    293.799.359,00 ₫
    5.752.330  - 3.377.120.778  5.752.330 ₫ - 3.377.120.778 ₫
  19. Dây chuyền nữ Bertha Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Bertha

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - AA

    31.134.189,00 ₫
    6.597.138  - 122.900.354  6.597.138 ₫ - 122.900.354 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Huldia Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Huldia

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.92 crt - AA

    22.880.266,00 ₫
    4.958.466  - 1.168.480.303  4.958.466 ₫ - 1.168.480.303 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    11.856.167,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Jayson Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jayson

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    75.197.753,00 ₫
    4.301.866  - 1.093.041.983  4.301.866 ₫ - 1.093.041.983 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Montrose Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Montrose

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.062.968,00 ₫
    2.279.988  - 29.264.005  2.279.988 ₫ - 29.264.005 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Raleigh Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Raleigh

    Vàng Hồng 18K & Đá Opal Đen

    0.8 crt - AAA

    28.170.430,00 ₫
    8.480.619  - 1.825.392.283  8.480.619 ₫ - 1.825.392.283 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Tata Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tata

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.116 crt - AAA

    20.779.145,00 ₫
    6.261.762  - 78.891.134  6.261.762 ₫ - 78.891.134 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Bouleversant Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bouleversant

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    9.931.649,00 ₫
    2.516.591  - 31.598.905  2.516.591 ₫ - 31.598.905 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Envigado Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Envigado

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine

    0.66 crt - AAA

    16.633.504,00 ₫
    3.699.604  - 1.587.586.811  3.699.604 ₫ - 1.587.586.811 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Leaguer Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Leaguer

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    21.803.667,00 ₫
    5.162.239  - 74.716.621  5.162.239 ₫ - 74.716.621 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Eliseoning Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eliseoning

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.032 crt - VS1

    12.484.468,00 ₫
    2.946.778  - 35.985.677  2.946.778 ₫ - 35.985.677 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Martial Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Martial

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.230.883,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Occupant Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Occupant

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    23.647.810,00 ₫
    3.893.188  - 67.938.354  3.893.188 ₫ - 67.938.354 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Alpheratz Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alpheratz

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.21 crt - VS

    16.398.035,00 ₫
    4.086.773  - 53.094.087  4.086.773 ₫ - 53.094.087 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Naturale Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Naturale

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS1

    15.556.905,00 ₫
    4.151.300  - 52.004.468  4.151.300 ₫ - 52.004.468 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Giratoire Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Giratoire

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    11.407.869,00 ₫
    2.860.741  - 35.136.624  2.860.741 ₫ - 35.136.624 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Chorial Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chorial

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    12.659.939,00 ₫
    3.376.965  - 63.777.997  3.376.965 ₫ - 63.777.997 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Cohered Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cohered

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    27.673.451,00 ₫
    6.474.025  - 90.777.867  6.474.025 ₫ - 90.777.867 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Ergnyons Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ergnyons

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.442 crt - AAA

    24.578.372,00 ₫
    6.240.536  - 285.281.663  6.240.536 ₫ - 285.281.663 ₫
  38. Dây chuyền nữ Piacevale Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Piacevale

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.665 crt - VS

    63.907.619,00 ₫
    10.559.383  - 3.634.100.699  10.559.383 ₫ - 3.634.100.699 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    17.857.272,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    22.414.985,00 ₫
    5.448.086  - 74.645.864  5.448.086 ₫ - 74.645.864 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    13.549.745,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Irma Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.241.059,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Rodos Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rodos

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    59.808.393,00 ₫
    19.336.889  - 234.522.466  19.336.889 ₫ - 234.522.466 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    10.340.326,00 ₫
    2.576.025  - 37.400.761  2.576.025 ₫ - 37.400.761 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Adelika Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    13.326.727,00 ₫
    3.860.358  - 50.221.454  3.860.358 ₫ - 50.221.454 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Birdella Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Birdella

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.294 crt - VS

    25.102.521,00 ₫
    4.873.561  - 69.792.120  4.873.561 ₫ - 69.792.120 ₫
  47. Dây chuyền nữ Captolia Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Captolia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    13.673.140,00 ₫
    5.101.390  - 46.457.320  5.101.390 ₫ - 46.457.320 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Corvines Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Corvines

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    15.657.659,00 ₫
    3.942.433  - 50.872.394  3.942.433 ₫ - 50.872.394 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Sanda Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sanda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.26 crt - VS

    52.462.390,00 ₫
    9.281.559  - 1.851.344.994  9.281.559 ₫ - 1.851.344.994 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Aria Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aria

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.589.748,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    223.051.769,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  52. Dây chuyền nữ Celeste Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Celeste

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.376 crt - VS

    28.328.919,00 ₫
    5.864.122  - 101.376.871  5.864.122 ₫ - 101.376.871 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Zita Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zita

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    30.851.173,00 ₫
    7.852.038  - 114.112.665  7.852.038 ₫ - 114.112.665 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Marceli Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marceli

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    12.209.374,00 ₫
    4.420.733  - 38.603.586  4.420.733 ₫ - 38.603.586 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Marfery Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marfery

    Vàng Hồng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    15.063 crt - AAA

    21.884.046,00 ₫
    7.649.962  - 214.286.718  7.649.962 ₫ - 214.286.718 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Caprice Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Caprice

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    9.28 crt - VS

    9.895.385.174,00 ₫
    10.301.837  - 13.352.087.657  10.301.837 ₫ - 13.352.087.657 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Hypate Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hypate

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.728 crt - VS

    867.373.998,00 ₫
    6.656.571  - 1.845.047.851  6.656.571 ₫ - 1.845.047.851 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lauri Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    21.001.030,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Izetta Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Izetta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    21.345.179,00 ₫
    5.200.446  - 36.721.520  5.200.446 ₫ - 36.721.520 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Tessalin Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tessalin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    68.235.522,00 ₫
    5.448.086  - 1.100.952.320  5.448.086 ₫ - 1.100.952.320 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Kianto Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kianto

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.9 crt - AAA

    14.370.496,00 ₫
    3.982.056  - 850.481.815  3.982.056 ₫ - 850.481.815 ₫
  62. Dây chuyền nữ Loria Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Loria

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.515 crt - VS

    287.689.578,00 ₫
    6.608.459  - 3.987.009.404  6.608.459 ₫ - 3.987.009.404 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Chandeleur Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chandeleur

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.911 crt - VS

    72.969.841,00 ₫
    8.721.468  - 162.678.471  8.721.468 ₫ - 162.678.471 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Rakow Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rakow

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    25.677.613,00 ₫
    5.900.915  - 83.348.658  5.900.915 ₫ - 83.348.658 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Erna Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Erna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    60.052.921,00 ₫
    7.686.756  - 677.260.940  7.686.756 ₫ - 677.260.940 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Bacille Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bacille

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    17.755.386,00 ₫
    3.463.002  - 58.089.344  3.463.002 ₫ - 58.089.344 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Leftist Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Leftist

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    12.322.581,00 ₫
    3.549.039  - 39.721.507  3.549.039 ₫ - 39.721.507 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Bozell Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    56.712.182,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  69. Dây chuyền nữ Sharlana Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Sharlana

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    12.902.200,00 ₫
    4.638.090  - 45.551.664  4.638.090 ₫ - 45.551.664 ₫

You’ve viewed 540 of 12688 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng