Đang tải...
Tìm thấy 12577 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Abtei Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abtei

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    37.476.047,00 ₫
    11.483.436  - 142.343.663  11.483.436 ₫ - 142.343.663 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Amtsgericht Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Amtsgericht

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.096 crt - AAA

    26.807.418,00 ₫
    9.445.709  - 108.834.381  9.445.709 ₫ - 108.834.381 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Acety Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Acety

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    14.936.531,00 ₫
    4.266.489  - 50.249.759  4.266.489 ₫ - 50.249.759 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Glebe Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Glebe

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    17.327.463,00 ₫
    5.285.352  - 60.721.406  5.285.352 ₫ - 60.721.406 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Eliska Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eliska

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    21.766.309,00 ₫
    6.101.857  - 364.809.584  6.101.857 ₫ - 364.809.584 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Elise Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elise

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    544.149.872,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Valeri Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Valeri

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    26.646.664,00 ₫
    4.344.885  - 61.443.103  4.344.885 ₫ - 61.443.103 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Maiya Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    18.581.796,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Interstellar Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Interstellar

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    14.299.175,00 ₫
    3.204.890  - 43.796.959  3.204.890 ₫ - 43.796.959 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    10.391.270,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Aphesis Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aphesis

    Vàng Hồng 18K & Đá Tourmaline Hồng

    0.36 crt - AAA

    22.566.684,00 ₫
    6.601.383  - 1.273.026.984  6.601.383 ₫ - 1.273.026.984 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlenys Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlenys

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.156.549,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Ming Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ming

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    25.081.011,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Maria Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maria

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.161.034,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Yoshie Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoshie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    19.845.186,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Vignale Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vignale

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    15.875.016,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Carica Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carica

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    9.582.970,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Degradant Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Degradant

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    17.445.197,00 ₫
    4.624.505  - 59.730.841  4.624.505 ₫ - 59.730.841 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Blanchar Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blanchar

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    14.012.761,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  22. Dây Chuyền Dina Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Dina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    108.343.634,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Sorenson Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sorenson

    Vàng Hồng 18K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    11.437.303,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Lotadines Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lotadines

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    15.282.945,00 ₫
    4.775.920  - 54.523.323  4.775.920 ₫ - 54.523.323 ₫
  25. Kiểu Đá
    Dây Chuyền Nona Pear Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Nona Pear

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.435 crt - VS

    46.639.022,00 ₫
    13.859.934  - 918.757.531  13.859.934 ₫ - 918.757.531 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt Dây Chuyền Rufina Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rufina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    16.536.144,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Zoya Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoya

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    12.164.090,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Couinera Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Couinera

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    16.955.012,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Trami Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Trami

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    11.085.229,00 ₫
    3.075.834  - 35.051.715  3.075.834 ₫ - 35.051.715 ₫
  31. Dây Chuyền Caitline Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Caitline

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    11.010.512,00 ₫
    3.906.773  - 32.334.751  3.906.773 ₫ - 32.334.751 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Carburant Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carburant

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    26.750.814,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Compoo Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Compoo

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    9.639.574,00 ₫
    2.366.025  - 29.999.851  2.366.025 ₫ - 29.999.851 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armetrice Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    12.192.392,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  35. Dây Chuyền Pwoteksyon Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Pwoteksyon

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    22.420.647,00 ₫
    8.320.715  - 99.169.340  8.320.715 ₫ - 99.169.340 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Zoila Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoila

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    19.519.150,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  37. Dây Chuyền Ranchits Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Ranchits

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    10.102.593,00 ₫
    3.734.699  - 32.447.958  3.734.699 ₫ - 32.447.958 ₫
    Mới

  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    9.644.104,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Nishelle Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nishelle

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    658.166.313,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Gretta Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gretta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    28.626.654,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Sucre Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sucre

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    17.239.161,00 ₫
    2.946.778  - 42.636.588  2.946.778 ₫ - 42.636.588 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Mecole Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mecole

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    25.954.968,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Longina Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Longina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    17.104.445,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây Chuyền Osanna Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Osanna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    25.473.839,00 ₫
    7.729.208  - 87.381.655  7.729.208 ₫ - 87.381.655 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Syndrome Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Syndrome

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    15.639.547,00 ₫
    3.979.226  - 65.306.292  3.979.226 ₫ - 65.306.292 ₫
  47. Dây Chuyền Cassandra Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Cassandra

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    15.822.941,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Zykadial Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zykadial

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.958.790,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Ahelia Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ahelia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    18.353.118,00 ₫
    4.417.903  - 63.070.449  4.417.903 ₫ - 63.070.449 ₫
  50. Dây Chuyền Amelia Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Amelia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    20.155.375,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  51. Dây Chuyền Sera Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Sera

    Vàng Hồng 18K & Đá Rhodolite

    0.012 crt - AAA

    9.249.011,00 ₫
    3.390.549  - 27.721.566  3.390.549 ₫ - 27.721.566 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Twig Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Twig

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    15.457.282,00 ₫
    4.108.281  - 1.085.216.548  4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Kym Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kym

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.078 crt - AAA

    16.699.164,00 ₫
    4.860.825  - 62.136.494  4.860.825 ₫ - 62.136.494 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Doerun Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Doerun

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - AAA

    22.769.323,00 ₫
    4.882.617  - 86.023.169  4.882.617 ₫ - 86.023.169 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Supply Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Supply

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    13.696.914,00 ₫
    3.678.095  - 187.994.385  3.678.095 ₫ - 187.994.385 ₫
  56. Dây Chuyền Luana Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Luana

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.063 crt - VS

    19.626.697,00 ₫
    5.248.559  - 63.976.107  5.248.559 ₫ - 63.976.107 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Lordanis Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lordanis

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    14.493.891,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫
  58. Dây Chuyền Sargary Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Sargary

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.45 crt - VS1

    47.720.149,00 ₫
    3.541.114  - 1.238.994.125  3.541.114 ₫ - 1.238.994.125 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Telema Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Telema

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.051 crt - AAA

    12.982.578,00 ₫
    4.539.600  - 42.848.849  4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  60. Dây Chuyền Dire Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Dire

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    14.852.758,00 ₫
    5.541.482  - 63.608.186  5.541.482 ₫ - 63.608.186 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Amicizia Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Amicizia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.991.252,00 ₫
    2.387.535  - 32.023.428  2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫
  62. Dây Chuyền Catchy Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Catchy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    11.332.020,00 ₫
    4.143.376  - 35.150.773  4.143.376 ₫ - 35.150.773 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt Dây Chuyền Maqu Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maqu

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.029.756,00 ₫
    2.624.137  - 34.358.320  2.624.137 ₫ - 34.358.320 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Moneys Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Moneys

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.038.020,00 ₫
    3.613.567  - 57.395.950  3.613.567 ₫ - 57.395.950 ₫

You’ve viewed 60 of 12577 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng