Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Alor Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alor

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    11.724.000  - 120.183.387  11.724.000 ₫ - 120.183.387 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Karyn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Karyn

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    13.471.634,00 ₫
    4.556.582  - 61.697.819  4.556.582 ₫ - 61.697.819 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Viola Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    9.367.879,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    9.735.802,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Inge Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    25.330.068,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Nousha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    17.999.913,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Nias Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nias

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    14.858.418,00 ₫
    4.510.166  - 82.867.526  4.510.166 ₫ - 82.867.526 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.735.787,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  14. Dây chuyền nữ Azze Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Azze

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.224 crt - AAA

    14.547.100,00 ₫
    6.194.687  - 85.697.700  6.194.687 ₫ - 85.697.700 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Merlinda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Merlinda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.366 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    9.353.162  - 114.240.019  9.353.162 ₫ - 114.240.019 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Maarika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maarika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    6.651.194  - 86.560.908  6.651.194 ₫ - 86.560.908 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Calva Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Calva

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Garnet & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    15.084.832,00 ₫
    6.566.006  - 76.414.728  6.566.006 ₫ - 76.414.728 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Perdika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    17.688.594,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    87.735.431,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Azura Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.735.759,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Calissa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.301.823,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Despina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Gilda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gilda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    9.198.068,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    215.744.258,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  25. Dây chuyền nữ Cella Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Cella

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.48 crt - AAA

    14.716.911,00 ₫
    7.879.207  - 112.046.636  7.879.207 ₫ - 112.046.636 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Madura Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Madura

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.598 crt - SI

    42.707.343,00 ₫
    8.456.563  - 148.117.218  8.456.563 ₫ - 148.117.218 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Rodos Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rodos

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    40.046.978,00 ₫
    19.336.889  - 234.522.466  19.336.889 ₫ - 234.522.466 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Samosir Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Samosir

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.48 crt - AAA

    15.848.980,00 ₫
    3.613.567  - 210.961.260  3.613.567 ₫ - 210.961.260 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Bria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    12.254.658,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Darcey Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darcey

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    7.386.756,00 ₫
    2.862.721  - 30.240.418  2.862.721 ₫ - 30.240.418 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Adara Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    47.179.020,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ashleigh Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ashleigh

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.556.538,00 ₫
    5.818.556  - 69.042.117  5.818.556 ₫ - 69.042.117 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Griselda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.431 crt - SI

    26.914.966,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Vesna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Monique Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Longan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Longan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    11.858.432,00 ₫
    3.748.849  - 149.504.001  3.748.849 ₫ - 149.504.001 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Lupinus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lupinus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    8.179.206,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  39. Dây chuyền nữ Mais Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Mais

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.398 crt - VS

    26.348.930,00 ₫
    9.195.239  - 127.513.542  9.195.239 ₫ - 127.513.542 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ventura Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ventura

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    14.745.211,00 ₫
    5.456.577  - 59.504.430  5.456.577 ₫ - 59.504.430 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Manucan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    18.679.156,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Adalgisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adalgisa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.212 crt - SI

    154.187.946,00 ₫
    5.474.690  - 318.111.693  5.474.690 ₫ - 318.111.693 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Sumba Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sumba

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.46 crt - SI

    51.792.206,00 ₫
    5.003.749  - 223.569.691  5.003.749 ₫ - 223.569.691 ₫
  44. Dây chuyền nữ Badiye Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Badiye

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    20.773.484,00 ₫
    5.840.349  - 79.103.391  5.840.349 ₫ - 79.103.391 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Bukata Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    46.839.398,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lorey Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    7.443.360,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Paulin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    9.509.388,00 ₫
    3.169.795  - 50.249.759  3.169.795 ₫ - 50.249.759 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Brianah Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Brianah

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.358.441,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Cassata Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    11.320.700,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Berta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    13.528.236,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Blanka Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Blanka

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    12.169.751,00 ₫
    4.304.695  - 57.268.589  4.304.695 ₫ - 57.268.589 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Edona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Edona

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    8.716.939,00 ₫
    3.288.663  - 41.065.839  3.288.663 ₫ - 41.065.839 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Eneli Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eneli

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Katrin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    9.198.068,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Heli Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.594 crt - SI

    34.839.456,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Chika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Chika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    3.199.513  - 34.513.985  3.199.513 ₫ - 34.513.985 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Javia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Javia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.669.746,00 ₫
    7.016.004  - 77.674.158  7.016.004 ₫ - 77.674.158 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Lunes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lunes

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.219 crt - VS

    16.669.730,00 ₫
    4.421.865  - 51.311.068  4.421.865 ₫ - 51.311.068 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Carmenta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    10.132.026,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Afrodite Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Afrodite

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    14.264.082,00 ₫
    5.408.464  - 88.287.313  5.408.464 ₫ - 88.287.313 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Sumatra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sumatra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    4.270.168  - 47.263.922  4.270.168 ₫ - 47.263.922 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Sulawesi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sulawesi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.843 crt - SI

    68.037.413,00 ₫
    6.517.327  - 253.739.362  6.517.327 ₫ - 253.739.362 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Tifera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tifera

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.426 crt - SI

    221.121.591,00 ₫
    6.282.988  - 425.347.033  6.282.988 ₫ - 425.347.033 ₫
  65. Dây chuyền nữ Enonvesi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Enonvesi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    24.650.825,00 ₫
    8.129.960  - 102.664.602  8.129.960 ₫ - 102.664.602 ₫
  66. Dây chuyền nữ Audrisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.822 crt - VS

    273.734.550,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫

You’ve viewed 120 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng