Đang tải...
Tìm thấy 945 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Poky Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Poky

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.771 crt - VS

    15.650.868,00 ₫
    7.860.811  - 120.155.085  7.860.811 ₫ - 120.155.085 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Pennine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Pennine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    11.179.192,00 ₫
    5.907.141  - 74.292.098  5.907.141 ₫ - 74.292.098 ₫
    Mới

  3. Dây chuyền nữ Paynim Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Paynim

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    6.982.607  - 97.612.738  6.982.607 ₫ - 97.612.738 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Aund Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aund

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    9.565.992,00 ₫
    3.032.815  - 101.108.009  3.032.815 ₫ - 101.108.009 ₫
    Mới

  5. Dây chuyền nữ Weyurty Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Weyurty

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    10.047.121,00 ₫
    5.799.594  - 57.749.723  5.799.594 ₫ - 57.749.723 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Boukeld Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Boukeld

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.288 crt - VS

    19.131.983,00 ₫
    5.900.915  - 173.291.628  5.900.915 ₫ - 173.291.628 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Arketiah Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arketiah

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.572 crt - VS

    16.047.092,00 ₫
    7.335.813  - 134.320.110  7.335.813 ₫ - 134.320.110 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Mokina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mokina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.632.019,00 ₫
    5.030.636  - 64.457.237  5.030.636 ₫ - 64.457.237 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Pozzy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Pozzy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    13.726.349,00 ₫
    7.415.058  - 119.942.821  7.415.058 ₫ - 119.942.821 ₫
    Mới

  11. Dây chuyền nữ Percent Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Percent

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    5.865.537  - 104.447.611  5.865.537 ₫ - 104.447.611 ₫
    Mới

  12. Dây chuyền nữ Pantoum Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Pantoum

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.358 crt - VS

    11.207.493,00 ₫
    5.801.858  - 73.839.267  5.801.858 ₫ - 73.839.267 ₫
    Mới

  13. Dây chuyền nữ Piazzavb Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Piazzavb

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    7.117.890  - 118.159.815  7.117.890 ₫ - 118.159.815 ₫
    Mới

  14. Dây chuyền nữ Sunisenya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Sunisenya

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.425 crt - VS

    11.179.191,00 ₫
    5.568.369  - 84.976.009  5.568.369 ₫ - 84.976.009 ₫
    Mới

  15. Dây chuyền nữ Swamp Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Swamp

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.188 crt - VS

    20.745.183,00 ₫
    10.036.932  - 216.098.023  10.036.932 ₫ - 216.098.023 ₫
    Mới

  16. Dây chuyền nữ Sully Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Sully

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    10.188.629,00 ₫
    5.122.616  - 70.075.134  5.122.616 ₫ - 70.075.134 ₫
    Mới

  17. Dây chuyền nữ Siphon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Siphon

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    7.839.584,00 ₫
    3.976.395  - 42.197.906  3.976.395 ₫ - 42.197.906 ₫
    Mới

  18. Dây chuyền nữ Shittah Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Shittah

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    11.773.527,00 ₫
    5.865.537  - 85.542.040  5.865.537 ₫ - 85.542.040 ₫
    Mới

  19. Dây chuyền nữ Shelve Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Shelve

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.498 crt - VS

    11.915.037,00 ₫
    5.907.990  - 106.909.867  5.907.990 ₫ - 106.909.867 ₫
    Mới

  20. Dây chuyền nữ Rrustle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Rrustle

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.387 crt - VS

    11.377.304,00 ₫
    5.844.311  - 94.131.627  5.844.311 ₫ - 94.131.627 ₫
    Mới

  21. Dây chuyền nữ Reidow Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Reidow

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.714 crt - VS

    14.999.928,00 ₫
    7.542.416  - 143.121.960  7.542.416 ₫ - 143.121.960 ₫
    Mới

  22. Dây chuyền nữ Potable Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Potable

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    12.537.675,00 ₫
    6.396.195  - 90.367.490  6.396.195 ₫ - 90.367.490 ₫
    Mới

  23. Dây chuyền nữ Patrol Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Patrol

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.696 crt - VS

    13.952.763,00 ₫
    6.735.816  - 118.839.053  6.735.816 ₫ - 118.839.053 ₫
    Mới

  24. Mặt dây chuyền nữ Swirly Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Swirly

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    6.226.385  - 94.641.055  6.226.385 ₫ - 94.641.055 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Dây chuyền nữ Pechora Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Pechora

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.706 crt - VS

    14.801.815,00 ₫
    7.415.058  - 102.169.320  7.415.058 ₫ - 102.169.320 ₫
    Mới

  27. Dây chuyền nữ Zestybus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Zestybus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    4.231.111  - 39.452.635  4.231.111 ₫ - 39.452.635 ₫
    Mới

  28. Mặt dây chuyền nữ lkagi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ lkagi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    4.818.372  - 57.749.719  4.818.372 ₫ - 57.749.719 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Builian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Builian

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    9.311.275,00 ₫
    3.893.188  - 56.391.239  3.893.188 ₫ - 56.391.239 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Etarec Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Etarec

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    3.140.361  - 39.367.730  3.140.361 ₫ - 39.367.730 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Eryth Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eryth

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.175 crt - VS

    10.584.854,00 ₫
    4.754.694  - 66.622.320  4.754.694 ₫ - 66.622.320 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Bridge Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bridge

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.792.406,00 ₫
    4.606.110  - 52.825.218  4.606.110 ₫ - 52.825.218 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Raggiungere Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Raggiungere

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    5.349.030  - 63.395.920  5.349.030 ₫ - 63.395.920 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Lacunas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacunas

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    7.330.153,00 ₫
    2.860.741  - 32.929.087  2.860.741 ₫ - 32.929.087 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Konak Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Konak

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.261 crt - VS

    10.471.647,00 ₫
    4.473.940  - 64.443.086  4.473.940 ₫ - 64.443.086 ₫
  36. Dây chuyền nữ Loxias Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Loxias

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    11.971.640,00 ₫
    6.544.779  - 90.636.355  6.544.779 ₫ - 90.636.355 ₫
  37. Dây chuyền nữ Kaluga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Kaluga

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    7.347.134  - 84.325.067  7.347.134 ₫ - 84.325.067 ₫
  38. Dây chuyền nữ Kocher Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Kocher

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    13.386.728,00 ₫
    7.266.474  - 102.834.414  7.266.474 ₫ - 102.834.414 ₫
  39. Dây chuyền nữ Morath Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Morath

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    8.971.654,00 ₫
    4.272.431  - 59.999.708  4.272.431 ₫ - 59.999.708 ₫
  40. Dây chuyền nữ Longus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Longus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    5.632.048  - 55.952.559  5.632.048 ₫ - 55.952.559 ₫
  41. Dây chuyền nữ Kozne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Kozne

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    6.714.590  - 87.126.938  6.714.590 ₫ - 87.126.938 ₫
  42. Dây chuyền nữ Kinross Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Kinross

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    7.202.795  - 86.405.248  7.202.795 ₫ - 86.405.248 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Dây chuyền nữ Kennett Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Kennett

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    10.867.872,00 ₫
    6.205.158  - 72.353.423  6.205.158 ₫ - 72.353.423 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Kansazo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kansazo

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    15.905.584,00 ₫
    7.315.436  - 130.598.435  7.315.436 ₫ - 130.598.435 ₫
  46. Dây chuyền nữ Kaabas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Kaabas

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    10.811.268,00 ₫
    5.399.973  - 69.537.400  5.399.973 ₫ - 69.537.400 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lacer Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacer

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    17.688.594,00 ₫
    8.681.562  - 149.617.208  8.681.562 ₫ - 149.617.208 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Keltics Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keltics

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    8.575.430,00 ₫
    3.269.418  - 40.641.313  3.269.418 ₫ - 40.641.313 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Nonaus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nonaus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.694 crt - VS

    12.905.597,00 ₫
    4.022.244  - 391.455.684  4.022.244 ₫ - 391.455.684 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Orcin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Orcin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.207.493,00 ₫
    5.264.125  - 65.971.380  5.264.125 ₫ - 65.971.380 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Langslauf Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Langslauf

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    8.462.223,00 ₫
    3.678.095  - 42.551.678  3.678.095 ₫ - 42.551.678 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Corridge Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Corridge

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    9.226.371,00 ₫
    3.204.890  - 44.447.900  3.204.890 ₫ - 44.447.900 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Marryer Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marryer

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    14.405.591,00 ₫
    6.834.873  - 99.763.675  6.834.873 ₫ - 99.763.675 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Cology Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cology

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    17.292.369,00 ₫
    6.357.705  - 99.735.369  6.357.705 ₫ - 99.735.369 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Oizneret Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Oizneret

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    4.096.678  - 251.758.238  4.096.678 ₫ - 251.758.238 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Nonpas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nonpas

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    6.820.721,00 ₫
    2.452.063  - 29.631.928  2.452.063 ₫ - 29.631.928 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Cluckh Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cluckh

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    6.481.101,00 ₫
    2.236.970  - 26.462.136  2.236.970 ₫ - 26.462.136 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Earlyn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Earlyn

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.12 crt - VS

    14.377.289,00 ₫
    4.043.754  - 2.180.621.735  4.043.754 ₫ - 2.180.621.735 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Woloot Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Woloot

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    12.028.244,00 ₫
    5.033.183  - 95.575.017  5.033.183 ₫ - 95.575.017 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Watrowils Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Watrowils

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.811.283,00 ₫
    3.161.871  - 37.768.683  3.161.871 ₫ - 37.768.683 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  62. Ceramic Jewellery
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    9.226.371,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫

You’ve viewed 60 of 945 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng