Đang tải...
Tìm thấy 945 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Dyta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    21.452.727,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Telema Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Telema

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.051 crt - AAA

    8.858.448,00 ₫
    4.539.600  - 42.848.849  4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Marcassin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marcassin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    11.094.286,00 ₫
    5.370.257  - 256.286.517  5.370.257 ₫ - 256.286.517 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Longina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Elsie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    7.330.153,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Larisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Larisa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    8.886.749,00 ₫
    3.288.663  - 37.301.706  3.288.663 ₫ - 37.301.706 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Inga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    54.084.648,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Aceline Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.254.672,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    11.603.717,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Lisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.490.525,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.198.069,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Sipura Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    8.603.732,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  16. Dây chuyền nữ Turtle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    7.669.774,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Lidiya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lidiya

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.216.930,00 ₫
    4.030.168  - 47.348.823  4.030.168 ₫ - 47.348.823 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Diacid Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    33.056.445,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Wooper Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Wooper

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.294 crt - VS

    21.169.710,00 ₫
    6.820.721  - 96.905.194  6.820.721 ₫ - 96.905.194 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Aika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Laima Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    10.273.535,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Niger Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    10.443.346,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    98.291.986,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây chuyền nữ Auvita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Auvita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    11.830.131,00 ₫
    6.659.401  - 377.134.997  6.659.401 ₫ - 377.134.997 ₫
  28. Dây chuyền nữ Mucho Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Mucho

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.374 crt - VS

    16.047.092,00 ₫
    6.205.158  - 268.343.060  6.205.158 ₫ - 268.343.060 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Elaryn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elaryn

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    10.867.872,00 ₫
    3.871.679  - 50.263.908  3.871.679 ₫ - 50.263.908 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Mecole Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    21.056.502,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  31. Dây chuyền nữ Lamyra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    9.113.163,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Rada Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    11.349.001,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Borna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Borna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    18.962.172,00 ₫
    5.527.331  - 84.325.064  5.527.331 ₫ - 84.325.064 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Delisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    17.943.311,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Sidania Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  36. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Aydases - Libra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aydases - Libra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.650.896,00 ₫
    3.969.320  - 46.457.320  3.969.320 ₫ - 46.457.320 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.377.303,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Aniela Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aniela

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.877.268,00 ₫
    6.962.230  - 79.641.125  6.962.230 ₫ - 79.641.125 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Choo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Choo

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.499.964,00 ₫
    2.516.591  - 31.400.793  2.516.591 ₫ - 31.400.793 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Danny Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.632.034,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Juterike Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    10.415.043,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Delyssa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    12.198.054,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Daina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.165 crt - AAA

    10.103.724,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Jyotis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jyotis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.358.440,00 ₫
    4.730.920  - 47.391.278  4.730.920 ₫ - 47.391.278 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    5.448.086  - 71.702.482  5.448.086 ₫ - 71.702.482 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Nager Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nager

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    68.546.843,00 ₫
    6.282.988  - 861.335.533  6.282.988 ₫ - 861.335.533 ₫
  48. Dây chuyền nữ Cielo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    51.565.792,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Helaine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Helaine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    7.376.568  - 92.518.425  7.376.568 ₫ - 92.518.425 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Peleng Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    20.688.579,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Johnie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    20.462.166,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Salinas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    10.103.725,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Aria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aria

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    9.282.973,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  54. Dây chuyền nữ Lona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Gabrianna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.868 crt - AAA

    10.301.837,00 ₫
    4.607.524  - 84.905.252  4.607.524 ₫ - 84.905.252 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Aglaila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.035 crt - AAA

    15.282.945,00 ₫
    6.616.949  - 1.131.178.595  6.616.949 ₫ - 1.131.178.595 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Nadejda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nadejda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    34.782.852,00 ₫
    9.905.612  - 118.938.109  9.905.612 ₫ - 118.938.109 ₫
  58. Dây chuyền nữ Jeraldine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Aquamarine

    0.96 crt - AAA

    18.396.138,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  60. Dây chuyền nữ Azade Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    19.160.285,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Rosemary Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rosemary

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.252 crt - AAA

    15.169.738,00 ₫
    6.273.932  - 104.065.540  6.273.932 ₫ - 104.065.540 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Keila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    29.150.804,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Mirela Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mirela

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.471.646,00 ₫
    3.849.037  - 48.056.367  3.849.037 ₫ - 48.056.367 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Brylee Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Brylee

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    19.245.190,00 ₫
    5.904.593  - 88.202.405  5.904.593 ₫ - 88.202.405 ₫

You’ve viewed 60 of 945 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng