Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.841.324,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Atella Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Atella

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.335 crt - VS

    16.300.108,00 ₫
    3.742.623  - 161.291.680  3.742.623 ₫ - 161.291.680 ₫
  9. Dây chuyền nữ Auvita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Auvita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    14.277.949,00 ₫
    6.659.401  - 377.134.997  6.659.401 ₫ - 377.134.997 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Lacy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    13.375.407,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    88.770.708,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Brianah Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brianah

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.095.602,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Longina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    14.311.062,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Monique Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    13.517.198,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  15. Dây chuyền nữ Caroline Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Caroline

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    18.588.024,00 ₫
    6.790.156  - 79.216.603  6.790.156 ₫ - 79.216.603 ₫
  16. Dây chuyền nữ Mais Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Mais

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.398 crt - VS

    29.919.762,00 ₫
    9.195.239  - 127.513.542  9.195.239 ₫ - 127.513.542 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Limasy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Limasy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.342 crt - SI

    32.385.977,00 ₫
    4.664.694  - 146.390.812  4.664.694 ₫ - 146.390.812 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Yapenaly Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yapenaly

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.968 crt - AA

    26.633.646,00 ₫
    6.919.778  - 313.640.018  6.919.778 ₫ - 313.640.018 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Hora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hora

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    13.319.086,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Farhiya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Farhiya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    67.796.280,00 ₫
    6.101.857  - 849.816.719  6.101.857 ₫ - 849.816.719 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Carri Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Carri

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.15 crt - VS1

    26.902.795,00 ₫
    8.855.618  - 111.862.673  8.855.618 ₫ - 111.862.673 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Felicie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.651.731,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Ashleigh Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ashleigh

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    15.899.073,00 ₫
    5.818.556  - 69.042.117  5.818.556 ₫ - 69.042.117 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Lidiya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lidiya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.778.620,00 ₫
    4.030.168  - 47.348.823  4.030.168 ₫ - 47.348.823 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Carmenta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    11.711.263,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Limnos Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Limnos

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.519.647,00 ₫
    4.822.618  - 69.042.122  4.822.618 ₫ - 69.042.122 ₫
  28. Dây chuyền nữ Aurang Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Aurang

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    60.287.825,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Adorlie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    36.586.523,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  30. Dây chuyền nữ Cella Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Cella

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.48 crt - AAA

    17.331.426,00 ₫
    7.879.207  - 112.046.636  7.879.207 ₫ - 112.046.636 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    11.528.434,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Tusemen Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tusemen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.820.353,00 ₫
    5.314.502  - 80.645.840  5.314.502 ₫ - 80.645.840 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ardere Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ardere

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.72 crt - AAA

    59.398.018,00 ₫
    12.803.712  - 261.989.319  12.803.712 ₫ - 261.989.319 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Halmahera Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Halmahera

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.614 crt - SI

    47.670.337,00 ₫
    7.254.304  - 122.631.485  7.254.304 ₫ - 122.631.485 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Naxos Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Naxos

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.716 crt - AAA

    27.640.338,00 ₫
    7.917.414  - 184.088.742  7.917.414 ₫ - 184.088.742 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    10.156.649,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  38. Dây chuyền nữ Cebrina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    186.064.494,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  39. Dây chuyền nữ Ferdow Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Ferdow

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.448 crt - AAA

    23.642.151,00 ₫
    8.775.807  - 141.961.588  8.775.807 ₫ - 141.961.588 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Enver Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Enver

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.261 crt - VS

    22.087.818,00 ₫
    4.818.089  - 67.839.296  4.818.089 ₫ - 67.839.296 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    10.639.476,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.213.336,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Gisela Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    25.220.538,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Rina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.205 crt - AAA

    26.663.363,00 ₫
    12.313.526  - 133.428.610  12.313.526 ₫ - 133.428.610 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Lunes Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lunes

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.219 crt - VS

    18.301.608,00 ₫
    4.421.865  - 51.311.068  4.421.865 ₫ - 51.311.068 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lexie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    17.996.516,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Bria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    13.807.575,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Meryl Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Meryl

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    15.682.000,00 ₫
    5.886.764  - 60.339.335  5.886.764 ₫ - 60.339.335 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Marrakesh Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marrakesh

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    10.475.043,00 ₫
    3.656.586  - 43.867.713  3.656.586 ₫ - 43.867.713 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Akuse Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Akuse

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.295 crt - VS

    24.637.239,00 ₫
    6.363.365  - 92.037.292  6.363.365 ₫ - 92.037.292 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Samosir Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Samosir

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.48 crt - AAA

    17.182.558,00 ₫
    3.613.567  - 210.961.260  3.613.567 ₫ - 210.961.260 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Azura Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    22.762.815,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Puget Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    21.969.516,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lupinus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lupinus

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    9.337.313,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Helaine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Helaine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    18.855.192,00 ₫
    7.376.568  - 92.518.425  7.376.568 ₫ - 92.518.425 ₫
  57. Dây chuyền nữ Hikari Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Hikari

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    18.819.815,00 ₫
    5.577.708  - 79.089.241  5.577.708 ₫ - 79.089.241 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Afrodite Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Afrodite

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    16.413.599,00 ₫
    5.408.464  - 88.287.313  5.408.464 ₫ - 88.287.313 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Madura Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Madura

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.598 crt - SI

    46.348.363,00 ₫
    8.456.563  - 148.117.218  8.456.563 ₫ - 148.117.218 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Rodos Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rodos

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    47.934.393,00 ₫
    19.336.889  - 234.522.466  19.336.889 ₫ - 234.522.466 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Sumba Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sumba

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.46 crt - SI

    53.731.158,00 ₫
    5.003.749  - 223.569.691  5.003.749 ₫ - 223.569.691 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Akeila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.742.027,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Joart Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.913.395,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    15.903.603,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Thymon Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    15.063.889,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    14.588.138,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  68. Dây chuyền nữ Soraya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Soraya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.327 crt - AAA

    26.146.572,00 ₫
    7.016.004  - 96.155.201  7.016.004 ₫ - 96.155.201 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Desirel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Desirel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.539.698,00 ₫
    7.013.174  - 101.065.554  7.013.174 ₫ - 101.065.554 ₫

You’ve viewed 180 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng