Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Desirel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Desirel

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    28.472.693,00 ₫
    7.013.174  - 101.065.554  7.013.174 ₫ - 101.065.554 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Monique Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.610.113,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    223.051.769,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Ventura Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ventura

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    20.353.485,00 ₫
    5.456.577  - 59.504.430  5.456.577 ₫ - 59.504.430 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Mikanos Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mikanos

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    63.287.244,00 ₫
    4.432.619  - 136.824.816  4.432.619 ₫ - 136.824.816 ₫
  11. Dây chuyền nữ Nadyenka Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Nadyenka

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    22.650.456,00 ₫
    5.584.501  - 63.608.182  5.584.501 ₫ - 63.608.182 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Stephani Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Stephani

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    16.213.506,00 ₫
    4.521.204  - 53.419.554  4.521.204 ₫ - 53.419.554 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Gisela Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    28.485.145,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Katrin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    13.558.801,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Rada Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    16.225.958,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Philesha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Philesha

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    48.127.694,00 ₫
    3.506.587  - 1.255.932.724  3.506.587 ₫ - 1.255.932.724 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.596.499,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  18. Dây chuyền nữ Turtle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.105.606,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Floral Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    50.276.364,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Felicie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    15.788.980,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Debesh Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Debesh

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.777 crt - VS

    29.905.893,00 ₫
    11.547.114  - 175.201.994  11.547.114 ₫ - 175.201.994 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Telema Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Telema

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.051 crt - AAA

    12.982.578,00 ₫
    4.539.600  - 42.848.849  4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Tusemen Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tusemen

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    28.161.374,00 ₫
    5.314.502  - 80.645.840  5.314.502 ₫ - 80.645.840 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Gilliana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gilliana

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    2.216 crt - SI

    481.044.888,00 ₫
    5.285.352  - 803.670.716  5.285.352 ₫ - 803.670.716 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    67.719.298,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Farhiya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Farhiya

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    72.143.428,00 ₫
    6.101.857  - 849.816.719  6.101.857 ₫ - 849.816.719 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Danny Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.412.015,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  28. Dây chuyền nữ Aurang Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Aurang

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    64.252.901,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Azura Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    29.033.068,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Erika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Erika

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    22.700.267,00 ₫
    5.143.560  - 64.655.349  5.143.560 ₫ - 64.655.349 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Sasha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sasha

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.738.035,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Noa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Noa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    38.919.436,00 ₫
    11.789.660  - 140.051.220  11.789.660 ₫ - 140.051.220 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Helaine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Helaine

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    23.890.073,00 ₫
    7.376.568  - 92.518.425  7.376.568 ₫ - 92.518.425 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lorey Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    10.513.533,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    12.375.788,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Vesna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.853.903,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Roast Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Roast

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    14.007.101,00 ₫
    4.618.845  - 46.358.266  4.618.845 ₫ - 46.358.266 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Nias Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nias

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    19.412.735,00 ₫
    4.510.166  - 82.867.526  4.510.166 ₫ - 82.867.526 ₫
  40. Dây chuyền nữ Ardeshir Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Ardeshir

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.225 crt - AAA

    25.238.368,00 ₫
    5.936.575  - 71.009.090  5.936.575 ₫ - 71.009.090 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Afra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Afra

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.425.217,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Aria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.589.748,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Adisa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adisa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    16.785.201,00 ₫
    4.591.675  - 65.773.268  4.591.675 ₫ - 65.773.268 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Aniela Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aniela

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    26.356.854,00 ₫
    6.962.230  - 79.641.125  6.962.230 ₫ - 79.641.125 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Kaja Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    14.869.739,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Costa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Costa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.296 crt - AAA

    33.760.592,00 ₫
    8.910.523  - 129.466.362  8.910.523 ₫ - 129.466.362 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Sulawesi Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sulawesi

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.843 crt - SI

    74.979.266,00 ₫
    6.517.327  - 253.739.362  6.517.327 ₫ - 253.739.362 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Piera Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    18.910.098,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Egeria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Egeria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    45.246.575,00 ₫
    6.209.403  - 116.857.930  6.209.403 ₫ - 116.857.930 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Puget Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    25.527.046,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Bria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    16.486.335,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    13.404.840,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Chika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chika

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    12.907.862,00 ₫
    3.199.513  - 34.513.985  3.199.513 ₫ - 34.513.985 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Juterike Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    14.496.154,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Fiducia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fiducia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.766 crt - VS

    55.165.774,00 ₫
    7.601.850  - 150.126.644  7.601.850 ₫ - 150.126.644 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Halmahera Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Halmahera

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.614 crt - SI

    52.628.803,00 ₫
    7.254.304  - 122.631.485  7.254.304 ₫ - 122.631.485 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Naxos Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Naxos

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.716 crt - AAA

    32.815.313,00 ₫
    7.917.414  - 184.088.742  7.917.414 ₫ - 184.088.742 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Sumba Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sumba

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.46 crt - SI

    56.970.294,00 ₫
    5.003.749  - 223.569.691  5.003.749 ₫ - 223.569.691 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    71.829.845,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    18.769.721,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Edulica Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Edulica

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.108 crt - AAA

    14.639.928,00 ₫
    3.781.112  - 70.018.527  3.781.112 ₫ - 70.018.527 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Mithulia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mithulia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.34 crt - AAA

    16.683.314,00 ₫
    6.215.063  - 735.109.718  6.215.063 ₫ - 735.109.718 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Maarika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maarika

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    27.468.547,00 ₫
    6.651.194  - 86.560.908  6.651.194 ₫ - 86.560.908 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Lupinus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lupinus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    11.442.963,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  65. Dây chuyền nữ Cielo Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    56.184.637,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  66. Dây chuyền nữ Enonvesi Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Enonvesi

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    31.893.808,00 ₫
    8.129.960  - 102.664.602  8.129.960 ₫ - 102.664.602 ₫

You’ve viewed 120 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng