Đang tải...
Tìm thấy 945 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Mecole Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    25.954.968,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    38.601.323,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    116.295.295,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Elsie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    20.165.563,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Karyn Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Karyn

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    18.843.306,00 ₫
    4.556.582  - 61.697.819  4.556.582 ₫ - 61.697.819 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Sidania Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.678.419,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.592.352,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    10.185.233,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Hulda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Hulda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.278 crt - VS

    17.568.593,00 ₫
    7.386.756  - 82.853.372  7.386.756 ₫ - 82.853.372 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Inga Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    58.337.834,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Larisa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Larisa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.322.581,00 ₫
    3.288.663  - 37.301.706  3.288.663 ₫ - 37.301.706 ₫
  13. Dây chuyền nữ Lona Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.757.635,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  14. Dây chuyền nữ Lovissa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.333.886,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Lisa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.507.108,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Eneli Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eneli

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.765.205,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫
  17. Dây chuyền nữ Hilliard Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Hilliard

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    22.879.135,00 ₫
    7.075.437  - 79.924.144  7.075.437 ₫ - 79.924.144 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    18.281.797,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Laima Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    13.945.969,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Bryant Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bryant

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.257 crt - VS

    24.338.374,00 ₫
    4.753.562  - 66.919.490  4.753.562 ₫ - 66.919.490 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.342.958,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Sipura Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    12.706.353,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  24. Dây chuyền nữ Azade Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    26.295.721,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    14.415.778,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây chuyền nữ Lamyra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    13.538.424,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Shellos Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    21.487.820,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Calissa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.200.289,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Delyssa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    17.225.577,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  31. Dây chuyền nữ Adrianne Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Adrianne

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    20.856.125,00 ₫
    9.198.068  - 97.004.251  9.198.068 ₫ - 97.004.251 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Despina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.915.771,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Brylee Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Brylee

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    24.380.259,00 ₫
    5.904.593  - 88.202.405  5.904.593 ₫ - 88.202.405 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Dyta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    24.522.900,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Niger Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    15.470.869,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Adorlie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    40.615.277,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Sumatra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sumatra

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.372.745,00 ₫
    4.270.168  - 47.263.922  4.270.168 ₫ - 47.263.922 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Salinas Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    14.335.402,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Evanthia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Evanthia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    31.969.657,00 ₫
    7.890.528  - 118.216.416  7.890.528 ₫ - 118.216.416 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Jandery Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.47 crt - AA

    27.764.016,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Cristin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cristin

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    4.435 crt - VS

    1.443.429.005,00 ₫
    14.762.193  - 5.229.442.191  14.762.193 ₫ - 5.229.442.191 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Daina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.165 crt - AAA

    14.808.606,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Jyotis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jyotis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    15.063.322,00 ₫
    4.730.920  - 47.391.278  4.730.920 ₫ - 47.391.278 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Audrisa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.822 crt - VS

    282.784.317,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    100.802.917,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Nadejda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nadejda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    43.488.470,00 ₫
    9.905.612  - 118.938.109  9.905.612 ₫ - 118.938.109 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Gerry Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.5 crt - AAA

    20.149.713,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Eiarfro Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eiarfro

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    26.334.213,00 ₫
    8.978.730  - 118.796.603  8.978.730 ₫ - 118.796.603 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Manucan Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    22.824.796,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Longina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    17.104.445,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  52. Dây chuyền nữ Bedelia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Bedelia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    22.005.176,00 ₫
    6.619.779  - 73.796.815  6.619.779 ₫ - 73.796.815 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Carri Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Carri

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.15 crt - VS1

    33.020.219,00 ₫
    8.855.618  - 111.862.673  8.855.618 ₫ - 111.862.673 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lidiya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lidiya

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.470.116,00 ₫
    4.030.168  - 47.348.823  4.030.168 ₫ - 47.348.823 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.956.893,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Aspish Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aspish

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    12.064.469,00 ₫
    3.290.927  - 43.429.037  3.290.927 ₫ - 43.429.037 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Gilda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gilda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    13.623.329,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Peleng Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    25.307.424,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Inge Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    33.734.556,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Rosemary Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rosemary

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.252 crt - AAA

    22.606.305,00 ₫
    6.273.932  - 104.065.540  6.273.932 ₫ - 104.065.540 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Mirela Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mirela

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.552.757,00 ₫
    3.849.037  - 48.056.367  3.849.037 ₫ - 48.056.367 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.648.220,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Nowelle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nowelle

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.9 crt - VS

    114.316.436,00 ₫
    7.539.586  - 1.672.293.956  7.539.586 ₫ - 1.672.293.956 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Aceline Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    13.400.312,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫

You’ve viewed 60 of 945 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng