Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Maiya Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maiya Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.075 crt - VS

    10.471.647,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Siskin Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Siskin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    19.698.018,00 ₫
    4.796.580  - 83.306.201  4.796.580 ₫ - 83.306.201 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Arnit Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnit

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    10.811.269,00 ₫
    3.290.927  - 54.155.402  3.290.927 ₫ - 54.155.402 ₫
  9. Mặt Dây Chuyền Duluth Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Duluth

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    11.094.286,00 ₫
    4.710.543  - 59.136.504  4.710.543 ₫ - 59.136.504 ₫
  10. Dây Chuyền Mavros Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Mavros

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    10.075.423,00 ₫
    5.412.426  - 19.761.413  5.412.426 ₫ - 19.761.413 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Gosford Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gosford

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.471.661,00 ₫
    2.334.894  - 30.113.058  2.334.894 ₫ - 30.113.058 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Gilda Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gilda

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    9.198.068,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Ranjana Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ranjana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    29.575.330,00 ₫
    3.699.604  - 248.998.815  3.699.604 ₫ - 248.998.815 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Mendota Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mendota

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    8.150.903,00 ₫
    2.844.325  - 35.207.373  2.844.325 ₫ - 35.207.373 ₫
  15. Dây Chuyền Citrum Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Citrum

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    10.782.966,00 ₫
    4.616.581  - 54.565.770  4.616.581 ₫ - 54.565.770 ₫
  16. Dây Chuyền Armita Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Armita

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Levni Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Levni

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    11.037.682,00 ₫
    2.710.175  - 427.950.795  2.710.175 ₫ - 427.950.795 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Biblioteca Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Biblioteca

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    10.216.932,00 ₫
    4.351.394  - 1.075.056.222  4.351.394 ₫ - 1.075.056.222 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Necole Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Necole

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    7.839.585,00 ₫
    2.774.703  - 42.551.684  2.774.703 ₫ - 42.551.684 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Waist Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Waist

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.339.534,00 ₫
    4.224.036  - 193.937.753  4.224.036 ₫ - 193.937.753 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Anilie Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Anilie

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    8.858.448,00 ₫
    3.549.039  - 157.994.531  3.549.039 ₫ - 157.994.531 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Coltona Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coltona

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.016 crt - VS1

    7.981.093,00 ₫
    2.731.684  - 32.391.351  2.731.684 ₫ - 32.391.351 ₫
  23. Dây Chuyền Gagae Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Gagae

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    21.254.614,00 ₫
    7.907.509  - 96.565.575  7.907.509 ₫ - 96.565.575 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Magnifier Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Magnifier

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.025 crt - AAA

    9.622.595,00 ₫
    4.172.810  - 47.263.926  4.172.810 ₫ - 47.263.926 ₫
  25. Dây Chuyền Ducin Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Ducin

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    6.205.158  - 59.504.427  6.205.158 ₫ - 59.504.427 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Brianah Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brianah

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.358.441,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Pietro Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pietro

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.677 crt - VS

    21.056.503,00 ₫
    5.688.651  - 291.479.743  5.688.651 ₫ - 291.479.743 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Glorria Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Glorria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.103.724,00 ₫
    4.308.941  - 49.853.530  4.308.941 ₫ - 49.853.530 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Doyenne Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Doyenne

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    16.160.300,00 ₫
    4.925.636  - 74.645.869  4.925.636 ₫ - 74.645.869 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt Dây Chuyền Alonso Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alonso

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.08 crt - VS1

    12.198.054,00 ₫
    3.355.455  - 44.433.747  3.355.455 ₫ - 44.433.747 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Jukebox Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jukebox

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    13.471.633,00 ₫
    2.903.759  - 42.693.188  2.903.759 ₫ - 42.693.188 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Kang Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kang

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.728 crt - VS

    14.632.004,00 ₫
    6.198.083  - 117.961.697  6.198.083 ₫ - 117.961.697 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Lonneke Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lonneke

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    44.660.164,00 ₫
    3.376.965  - 915.773.959  3.376.965 ₫ - 915.773.959 ₫
  35. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Jolyn Pisces Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jolyn Pisces

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    12.254.658,00 ₫
    4.452.431  - 73.655.304  4.452.431 ₫ - 73.655.304 ₫
  36. Dây Chuyền Ferocactus Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Ferocactus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    61.980.836,00 ₫
    5.692.047  - 1.094.202.355  5.692.047 ₫ - 1.094.202.355 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Gisela Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gisela

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    23.264.039,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Carica Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carica

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    6.792.419,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armelda Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armelda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.273.507,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Neta Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Neta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    109.697.591,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Cosinus Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cosinus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.594.278,00 ₫
    3.656.585  - 49.414.852  3.656.585 ₫ - 49.414.852 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Lucie Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lucie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.405.563,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Lynda Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lynda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.188.644,00 ₫
    2.624.137  - 30.594.187  2.624.137 ₫ - 30.594.187 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Yoselin Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoselin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    12.877.296,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  45. Dây Chuyền Farika Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Farika

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAA

    16.839.541,00 ₫
    7.584.869  - 143.560.635  7.584.869 ₫ - 143.560.635 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Frodine Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Frodine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    80.801.502,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Sucre Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sucre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    13.867.857,00 ₫
    2.946.778  - 42.636.588  2.946.778 ₫ - 42.636.588 ₫
  48. Dây Chuyền Kinsey Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Kinsey

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    142.103.098,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Ctac Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ctac

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    8.292.412,00 ₫
    3.570.548  - 41.009.232  3.570.548 ₫ - 41.009.232 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.047.136,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Dusknoir Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dusknoir

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    18.594.250,00 ₫
    3.957.716  - 76.641.142  3.957.716 ₫ - 76.641.142 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Pearly Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pearly

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    7.811.282,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Dulcinia Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dulcinia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    101.886.309,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  54. Dây Chuyền Liezel Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Liezel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Loyal Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loyal

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  56. Dây Chuyền Dina Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Dina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    104.348.560,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  57. Dây Chuyền Lovissa Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lovissa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    11.575.415,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Mecole Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mecole

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    21.056.502,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Lena Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lena

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    8.122.602,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Lorey Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lorey

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    7.443.360,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền A Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Faunus Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Faunus

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    17.094.258,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Beler Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Beler

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.035 crt - VS1

    9.707.500,00 ₫
    3.183.380  - 38.490.379  3.183.380 ₫ - 38.490.379 ₫
  64. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    15.254.644,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Devonda Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Devonda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    13.584.839,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  66. Mặt Dây Chuyền Kyuso Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kyuso

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    43.188.473,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫

You’ve viewed 120 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng