Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Tinatin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tinatin

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.334 crt - AAA

    20.801.787,00 ₫
    6.747.137  - 347.602.120  6.747.137 ₫ - 347.602.120 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Surin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Surin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.113.163,00 ₫
    3.693.378  - 43.188.466  3.693.378 ₫ - 43.188.466 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Musfaro Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.062 crt - VS

    8.773.541,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Najden Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Najden

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    16.528.222,00 ₫
    5.964.594  - 96.523.123  5.964.594 ₫ - 96.523.123 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Calasia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    44.207.336,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.075 crt - VS

    10.471.647,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Blowlamp Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Blowlamp

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    5.264.125  - 74.999.639  5.264.125 ₫ - 74.999.639 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Chassidy Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Chassidy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    10.698.062,00 ₫
    2.946.778  - 44.504.504  2.946.778 ₫ - 44.504.504 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Lien Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lien

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    8.179.206,00 ₫
    3.032.815  - 45.098.841  3.032.815 ₫ - 45.098.841 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Could Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Could

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.782.981,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Dây chuyền nữ Hayward Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Hayward

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    9.424.482,00 ₫
    4.552.053  - 817.764.986  4.552.053 ₫ - 817.764.986 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Acquid Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Acquid

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.584.854,00 ₫
    4.924.504  - 64.244.973  4.924.504 ₫ - 64.244.973 ₫
  20. Dây chuyền nữ Bereum Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Bereum

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    14.547.100,00 ₫
    6.948.080  - 39.119.812  6.948.080 ₫ - 39.119.812 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Trami Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Trami

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    7.584.869,00 ₫
    3.075.834  - 35.051.715  3.075.834 ₫ - 35.051.715 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Arnit Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arnit

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    10.811.269,00 ₫
    3.290.927  - 54.155.402  3.290.927 ₫ - 54.155.402 ₫
  23. Dây chuyền nữ Biddy Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Biddy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    25.499.878,00 ₫
    4.121.866  - 61.117.629  4.121.866 ₫ - 61.117.629 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Caufield Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Caufield

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    2.074 crt - AAA

    17.179.163,00 ₫
    8.756.561  - 528.874.845  8.756.561 ₫ - 528.874.845 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Couteliera Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Couteliera

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.169.767,00 ₫
    4.224.036  - 47.674.296  4.224.036 ₫ - 47.674.296 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Concetta Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    10.896.173,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.15 crt - AA

    20.858.390,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Kris Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    25.896.103,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Oriley Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Oriley

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    7.358.455,00 ₫
    2.645.647  - 38.080.002  2.645.647 ₫ - 38.080.002 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Nessesse Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nessesse

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    6.990.532,00 ₫
    2.538.100  - 31.613.051  2.538.100 ₫ - 31.613.051 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Kruco Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kruco

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.188 crt - VS

    17.037.653,00 ₫
    5.264.125  - 74.065.681  5.264.125 ₫ - 74.065.681 ₫
  32. Dây chuyền nữ Kemay Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Kemay

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.364 crt - VS

    17.631.991,00 ₫
    9.492.407  - 47.608.074  9.492.407 ₫ - 47.608.074 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    16.075.394,00 ₫
    5.448.086  - 74.645.864  5.448.086 ₫ - 74.645.864 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Converga Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Converga

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.698.075,00 ₫
    2.538.100  - 31.811.163  2.538.100 ₫ - 31.811.163 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Abovers Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Abovers

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.452.784,00 ₫
    4.393.846  - 49.542.211  4.393.846 ₫ - 49.542.211 ₫
  37. Dây chuyền nữ Gobaith Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Gobaith

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.198 crt - VS1

    17.858.405,00 ₫
    7.607.511  - 91.556.169  7.607.511 ₫ - 91.556.169 ₫
  38. Dây chuyền nữ Rasheria Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Rasheria

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    16.443.317,00 ₫
    9.465.520  - 28.819.105  9.465.520 ₫ - 28.819.105 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Goulbadn Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Goulbadn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    9.226.370,00 ₫
    3.871.679  - 44.377.143  3.871.679 ₫ - 44.377.143 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Brianah Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Brianah

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.358.441,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Alesya Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alesya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.04 crt - VS1

    10.782.966,00 ₫
    3.704.698  - 47.051.657  3.704.698 ₫ - 47.051.657 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Torima Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Torima

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    31.273.435,00 ₫
    3.328.285  - 254.857.278  3.328.285 ₫ - 254.857.278 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Sherise Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sherise

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    10.499.949,00 ₫
    4.108.281  - 47.306.373  4.108.281 ₫ - 47.306.373 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Dennie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dennie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    4.559.977  - 59.999.710  4.559.977 ₫ - 59.999.710 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Swapan Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Swapan

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    11.801.830,00 ₫
    4.797.147  - 71.858.148  4.797.147 ₫ - 71.858.148 ₫
  46. Dây chuyền nữ Prune Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Prune

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    6.59 crt - VS

    185.999.117,00 ₫
    15.128.701  - 418.398.952  15.128.701 ₫ - 418.398.952 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Pietro Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pietro

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.677 crt - VS

    21.056.503,00 ₫
    5.688.651  - 291.479.743  5.688.651 ₫ - 291.479.743 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Caressant Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Caressant

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    4.924.504  - 63.480.826  4.924.504 ₫ - 63.480.826 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Sheldon Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sheldon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    13.754.650,00 ₫
    2.796.212  - 39.141.316  2.796.212 ₫ - 39.141.316 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Bavardage Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bavardage

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    7.245.248,00 ₫
    2.301.498  - 36.042.277  2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Dây chuyền nữ Depourvu Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Depourvu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.764.089,00 ₫
    3.670.170  - 34.896.054  3.670.170 ₫ - 34.896.054 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Camembert Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Camembert

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    13.415.030,00 ₫
    6.133.555  - 104.306.104  6.133.555 ₫ - 104.306.104 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Ricerca Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ricerca

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    8.518.827,00 ₫
    3.613.567  - 42.424.323  3.613.567 ₫ - 42.424.323 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Arges Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arges

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    14.405.591,00 ₫
    3.269.418  - 62.263.852  3.269.418 ₫ - 62.263.852 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Corvettes Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Corvettes

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    19.301.795,00 ₫
    4.797.147  - 61.301.595  4.797.147 ₫ - 61.301.595 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Finick Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    13.386.728,00 ₫
    3.118.853  - 84.976.010  3.118.853 ₫ - 84.976.010 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Jetted Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jetted

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.848.981,00 ₫
    4.689.034  - 72.310.977  4.689.034 ₫ - 72.310.977 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Deifednu Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Deifednu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.048 crt - AAA

    8.830.145,00 ₫
    3.570.548  - 43.612.993  3.570.548 ₫ - 43.612.993 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Aiserey Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aiserey

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Huyền Bí

    2.2 crt - AAA

    13.330.125,00 ₫
    4.266.489  - 3.946.891.669  4.266.489 ₫ - 3.946.891.669 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Tadweans Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tadweans

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    3.247.908  - 38.221.511  3.247.908 ₫ - 38.221.511 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Wamus Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Wamus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    7.839.585,00 ₫
    3.118.853  - 35.476.245  3.118.853 ₫ - 35.476.245 ₫
  63. Dây chuyền nữ Passado Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Passado

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.806 crt - AA

    15.226.341,00 ₫
    6.272.799  - 1.109.655.112  6.272.799 ₫ - 1.109.655.112 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Lonneke Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lonneke

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    44.660.164,00 ₫
    3.376.965  - 915.773.959  3.376.965 ₫ - 915.773.959 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Wincent Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Wincent

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.112 crt - AAA

    10.075.423,00 ₫
    3.466.964  - 51.410.127  3.466.964 ₫ - 51.410.127 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Gisela Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    23.264.039,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Winona Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Winona

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    652.213.889,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Danny Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.632.034,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫

You’ve viewed 180 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng