Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt Dây Chuyền Flede Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Flede

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.17 crt - VS

    34.499.835,00 ₫
    4.664.694  - 1.988.070.762  4.664.694 ₫ - 1.988.070.762 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Yvette Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yvette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Faripan Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Faripan

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.047.136,00 ₫
    2.581.119  - 32.235.693  2.581.119 ₫ - 32.235.693 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Adela Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adela

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    36.905.484,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  14. Dây Chuyền Leanna Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Leanna

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.048 crt - AAA

    13.301.823,00 ₫
    4.081.112  - 344.121.008  4.081.112 ₫ - 344.121.008 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Imene Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Imene

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    15.537.661,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Jaymisha Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jaymisha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    22.811.211,00 ₫
    4.358.469  - 212.376.345  4.358.469 ₫ - 212.376.345 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Macra Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macra

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.022 crt - AAA

    7.782.981,00 ₫
    2.366.025  - 28.782.876  2.366.025 ₫ - 28.782.876 ₫
  18. Dây Chuyền Macy Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Macy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.462.209,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Imogen Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Imogen

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    8.349.016,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Eider Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eider

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    17.235.765,00 ₫
    6.577.326  - 1.477.804.308  6.577.326 ₫ - 1.477.804.308 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Drucilla D Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Drucilla D

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    13.415.030,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Aiello Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aiello

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Shay Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Shay

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    12.028.244,00 ₫
    4.239.602  - 56.490.296  4.239.602 ₫ - 56.490.296 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Peleng Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Peleng

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    20.688.579,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Liossa Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Liossa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.716.938,00 ₫
    3.268.851  - 39.452.635  3.268.851 ₫ - 39.452.635 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Zaira Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zaira

    Vàng Trắng 9K & Đá Tanzanite

    0.3 crt - AAA

    9.820.707,00 ₫
    4.043.754  - 71.971.352  4.043.754 ₫ - 71.971.352 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Sharlene Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sharlene

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    10.964 crt - VS

    3.169.258.563,00 ₫
    14.264.082  - 7.633.803.433  14.264.082 ₫ - 7.633.803.433 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Liboria Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Liboria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    11.858.433,00 ₫
    4.775.920  - 58.598.775  4.775.920 ₫ - 58.598.775 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Atbident Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Atbident

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    6.962.230,00 ₫
    2.473.572  - 29.674.382  2.473.572 ₫ - 29.674.382 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Pirouette Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pirouette

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.264.110,00 ₫
    3.140.361  - 241.781.865  3.140.361 ₫ - 241.781.865 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Cetsay Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cetsay

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.005 crt - AAA

    6.877.325,00 ₫
    2.430.554  - 28.372.506  2.430.554 ₫ - 28.372.506 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Polin Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Polin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    36.792.277,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Eberta Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eberta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    14.547.100,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Aria Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    9.282.973,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Annsi Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Annsi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    12.282.959,00 ₫
    3.914.697  - 56.914.816  3.914.697 ₫ - 56.914.816 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Alyssa Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alyssa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    15.848.980,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  37. Dây Chuyền Turtle Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Turtle

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    7.669.774,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Twig Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Twig

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    10.924.475,00 ₫
    4.108.281  - 1.085.216.548  4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  39. Dây Chuyền Bessie Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Bessie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    10.867.872,00 ₫
    4.788.655  - 37.782.836  4.788.655 ₫ - 37.782.836 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Niger Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Niger

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    10.443.346,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  41. Dây Chuyền Sophie Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Sophie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    21.990.460,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Longina Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Longina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Daivani Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Daivani

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    11.179.191,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  44. Dây Chuyền Tallinn Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Tallinn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    14.207.478,00 ₫
    6.757.043  - 75.325.110  6.757.043 ₫ - 75.325.110 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Hsien Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hsien

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.254.672,00 ₫
    5.228.748  - 49.429.008  5.228.748 ₫ - 49.429.008 ₫
  46. Dây Chuyền Forbye Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Forbye

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Pearly Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    7.471.661,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arnardia Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnardia

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    11.660.321,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Paiva Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Paiva Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  50. Dây Chuyền Alkurah Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Alkurah

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    10.726.363,00 ₫
    4.164.885  - 41.730.931  4.164.885 ₫ - 41.730.931 ₫
  51. Dây Chuyền Lenora Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lenora

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.1 crt - SI

    177.819.910,00 ₫
    3.849.037  - 336.309.717  3.849.037 ₫ - 336.309.717 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Maiya Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maiya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  53. Dây Chuyền Kacie Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Kacie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    29.009.294,00 ₫
    4.576.392  - 213.720.677  4.576.392 ₫ - 213.720.677 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Angela Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Angela

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.707.500,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Beracha Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Beracha

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    9.141.465,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Rada Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rada

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    11.349.001,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Arlinda Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlinda

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    9.735.802,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lemuela Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lemuela Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Delmira Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Delmira

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    41.829.989,00 ₫
    5.732.236  - 141.749.319  5.732.236 ₫ - 141.749.319 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Drucilla A Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Drucilla A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.839.570,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Ahelia Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ahelia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.132.012,00 ₫
    4.417.903  - 63.070.449  4.417.903 ₫ - 63.070.449 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Paiva Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.830.145,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Idelia Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Idelia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    60.452.542,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Donitra Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Donitra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    43.754.508,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Inessa Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Inessa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    4.258.847  - 55.329.925  4.258.847 ₫ - 55.329.925 ₫
  66. Dây Chuyền Velours Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Velours

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    15.113.134,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  67. Mặt Dây Chuyền Dierras Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dierras

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.33 crt - AA

    11.801.830,00 ₫
    3.374.983  - 910.594.735  3.374.983 ₫ - 910.594.735 ₫
  68. Mặt Dây Chuyền Janell Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Janell

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    17.179.162,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  69. Mặt Dây Chuyền Ingelas Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ingelas

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    10.839.570,00 ₫
    4.437.714  - 55.414.826  4.437.714 ₫ - 55.414.826 ₫

You’ve viewed 300 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng