Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt Dây Chuyền Carmenta Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carmenta

    Vàng Trắng 9K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    10.132.026,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  11. Dây Chuyền Osanna Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Osanna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.886.706,00 ₫
    7.729.208  - 87.381.655  7.729.208 ₫ - 87.381.655 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Blanda Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blanda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    196.782.085,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Galy Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Galy

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.84 crt - AAA

    10.216.931,00 ₫
    3.874.508  - 68.334.575  3.874.508 ₫ - 68.334.575 ₫
  14. Dây Chuyền Torumta Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Torumta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    11.264.096,00 ₫
    5.370.540  - 47.009.206  5.370.540 ₫ - 47.009.206 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Margid Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Margid Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.481.101,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  16. Dây Chuyền Pansy Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Pansy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    15.056.531,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Lucija Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lucija

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.7 crt - AAA

    10.867.872,00 ₫
    4.691.014  - 61.966.684  4.691.014 ₫ - 61.966.684 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Maqu Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maqu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    7.981.093,00 ₫
    2.624.137  - 34.358.320  2.624.137 ₫ - 34.358.320 ₫
  19. Dây Chuyền Velvet Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Velvet

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    24.792.335,00 ₫
    6.560.346  - 86.093.929  6.560.346 ₫ - 86.093.929 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Occupant Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Occupant

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    19.330.096,00 ₫
    3.893.188  - 67.938.354  3.893.188 ₫ - 67.938.354 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Estelita Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Estelita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    17.631.990,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Feixe Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Feixe

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.056.560,00 ₫
    3.629.699  - 49.627.117  3.629.699 ₫ - 49.627.117 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Barnch Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Barnch

    Vàng Trắng 9K & Đá Rhodolite

    0.155 crt - AAA

    10.613.156,00 ₫
    4.624.505  - 62.759.129  4.624.505 ₫ - 62.759.129 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Townley Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Townley

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    13.867.858,00 ₫
    4.669.788  - 61.273.289  4.669.788 ₫ - 61.273.289 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Gasconter Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gasconter

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    10.754.665,00 ₫
    5.306.578  - 25.867.800  5.306.578 ₫ - 25.867.800 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Ediline Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ediline

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.368 crt - VS

    17.122.560,00 ₫
    5.277.710  - 418.724.428  5.277.710 ₫ - 418.724.428 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Zoila Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoila

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.792.391,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Jyotis Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jyotis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.358.440,00 ₫
    4.730.920  - 47.391.278  4.730.920 ₫ - 47.391.278 ₫
  29. Dây Chuyền Emanuel Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Emanuel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    64.584.598,00 ₫
    4.931.579  - 833.783.777  4.931.579 ₫ - 833.783.777 ₫
  30. Dây Chuyền Flanina Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Flanina

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.358.441,00 ₫
    7.250.908  - 18.230.856  7.250.908 ₫ - 18.230.856 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Fayanna Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fayanna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    215.744.258,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Sosefina Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sosefina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    11.886.735,00 ₫
    4.358.469  - 56.178.973  4.358.469 ₫ - 56.178.973 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Nantale Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nantale

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    8.094.300,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  34. Dây Chuyền Lovisa Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lovisa

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    12.452.770,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Adara Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adara

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    47.179.020,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Laima Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laima

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    10.273.535,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lowanna Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lowanna Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.085 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    3.070.739  - 44.079.973  3.070.739 ₫ - 44.079.973 ₫
  38. Dây Chuyền Kristen Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Kristen

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    8.830.145,00 ₫
    4.262.243  - 42.424.319  4.262.243 ₫ - 42.424.319 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Brenasia Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brenasia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.830.145,00 ₫
    3.353.757  - 40.301.688  3.353.757 ₫ - 40.301.688 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Morbido Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Morbido

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    3.032.815  - 44.561.107  3.032.815 ₫ - 44.561.107 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Quito Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Quito

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.065.999,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Adopte Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adopte

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.306 crt - AAA

    16.075.394,00 ₫
    6.785.627  - 102.551.395  6.785.627 ₫ - 102.551.395 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Seravener Women Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Seravener Women

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.047.121,00 ₫
    4.581.487  - 59.589.336  4.581.487 ₫ - 59.589.336 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Albertine Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Albertine

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet

    0.93 crt - AAA

    9.707.501,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Bria Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bria

    Vàng Trắng 9K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    12.254.658,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Tirana Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tirana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    61.782.725,00 ₫
    6.478.271  - 1.106.386.263  6.478.271 ₫ - 1.106.386.263 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Viola Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Viola

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    9.367.879,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Eliska Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eliska

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    14.716.910,00 ₫
    6.101.857  - 364.809.584  6.101.857 ₫ - 364.809.584 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Margid Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Margid

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.839.585,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Euterpe Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Euterpe

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    9.196 crt - AAA

    36.820.579,00 ₫
    7.785.811  - 13.303.790.714  7.785.811 ₫ - 13.303.790.714 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Targent Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Targent

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    7.528.265,00 ₫
    2.667.156  - 35.886.619  2.667.156 ₫ - 35.886.619 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Beatriz - B Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Beatriz - B

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    63.308.190,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Illust Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Illust

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.57 crt - AA

    16.669.731,00 ₫
    6.500.346  - 294.720.299  6.500.346 ₫ - 294.720.299 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Rolisha Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rolisha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    42.933.757,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Pearly Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    11.801.830,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  56. Dây Chuyền Valaysia Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Valaysia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    5.759.406  - 57.226.142  5.759.406 ₫ - 57.226.142 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Elvira Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elvira Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    11.915.037,00 ₫
    4.279.224  - 52.075.220  4.279.224 ₫ - 52.075.220 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Robenia Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Robenia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    17.801.801,00 ₫
    6.834.872  - 93.381.627  6.834.872 ₫ - 93.381.627 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Christen Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Christen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.631.990,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Sidania Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sidania

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Baroque Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baroque

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.641.473,00 ₫
    3.077.815  - 34.740.400  3.077.815 ₫ - 34.740.400 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lindora Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lindora Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    8.801.844,00 ₫
    4.316.582  - 43.443.182  4.316.582 ₫ - 43.443.182 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Flor Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Flor

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    17.094.257,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Gretta Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gretta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    22.867.815,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Paiva Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  66. Dây Chuyền Aurelia Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Aurelia

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    10.132.027,00 ₫
    4.743.373  - 54.226.157  4.743.373 ₫ - 54.226.157 ₫
  67. Mặt Dây Chuyền Crucifix Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crucifix

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    32.433.807,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  68. Mặt Dây Chuyền Maillec Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maillec

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    8.065.998,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  69. Mặt Dây Chuyền Licea Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Licea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.142 crt - VS

    47.971.470,00 ₫
    12.092.772  - 1.574.808.570  12.092.772 ₫ - 1.574.808.570 ₫

You’ve viewed 360 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng