Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt Dây Chuyền Motion Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Motion

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    9.056.559,00 ₫
    2.839.231  - 44.150.730  2.839.231 ₫ - 44.150.730 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Jamais Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jamais Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.999.956,00 ₫
    3.149.984  - 40.259.237  3.149.984 ₫ - 40.259.237 ₫
  12. Dây Chuyền Allumer Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Allumer

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.056 crt - VS1

    10.782.967,00 ₫
    4.379.978  - 41.164.893  4.379.978 ₫ - 41.164.893 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Lupinus Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lupinus

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    8.179.206,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Betofu Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Betofu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    19.952.733,00 ₫
    5.412.709  - 87.013.730  5.412.709 ₫ - 87.013.730 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Philesha Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Philesha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    43.896.017,00 ₫
    3.506.587  - 1.255.932.724  3.506.587 ₫ - 1.255.932.724 ₫
  16. Dây Chuyền Shanvitha Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Shanvitha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.339.535,00 ₫
    7.907.509  - 94.952.376  7.907.509 ₫ - 94.952.376 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Salem Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Salem

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    27.962.130,00 ₫
    2.929.230  - 240.083.760  2.929.230 ₫ - 240.083.760 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Couinera Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Couinera

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.518.812,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Filomena Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Filomena

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    10.669.759,00 ₫
    6.370.440  - 54.240.302  6.370.440 ₫ - 54.240.302 ₫
  20. Dây Chuyền Bitaniya Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Bitaniya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.415.043,00 ₫
    4.579.222  - 45.990.340  4.579.222 ₫ - 45.990.340 ₫
  21. Dây Chuyền Freda Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Freda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.367.879,00 ₫
    4.075.452  - 44.886.575  4.075.452 ₫ - 44.886.575 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Anninar Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Anninar

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    44.377.147,00 ₫
    4.172.810  - 919.325.830  4.172.810 ₫ - 919.325.830 ₫
  23. Dây Chuyền Lucky Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lucky

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    15.028.229,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Maeing Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maeing

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    10.811.268,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Trecia Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Trecia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Magreth Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Magreth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    22.754.608,00 ₫
    4.924.504  - 833.260.196  4.924.504 ₫ - 833.260.196 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Lana Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.135 crt - VS

    246.791.282,00 ₫
    3.328.285  - 2.177.480.241  3.328.285 ₫ - 2.177.480.241 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Polona Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Polona

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    46.867.700,00 ₫
    3.684.887  - 921.278.643  3.684.887 ₫ - 921.278.643 ₫
  29. Dây chuyền Alfia Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.150.890,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Chanette Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Chanette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    13.726.349,00 ₫
    4.259.413  - 60.211.972  4.259.413 ₫ - 60.211.972 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Zarita Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Zarita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    20.292.355,00 ₫
    5.519.973  - 77.433.589  5.519.973 ₫ - 77.433.589 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Pomeriggio Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pomeriggio

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.349.016,00 ₫
    3.099.041  - 44.320.537  3.099.041 ₫ - 44.320.537 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Sharleey Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sharleey

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    14.716.910,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Floral Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Floral

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    45.679.028,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  35. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Scorpio Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Scorpio

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    25.867.801,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Isaiahe Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Isaiahe

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    3.699.604  - 49.839.382  3.699.604 ₫ - 49.839.382 ₫
  37. Dây Chuyền Seroala Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Seroala

    Vàng Trắng 9K
    10.188.630,00 ₫
    7.335.813  - 17.931.988  7.335.813 ₫ - 17.931.988 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Nampikkai Mother Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Nampikkai Mother

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.362 crt - VS

    14.801.815,00 ₫
    5.778.085  - 83.093.940  5.778.085 ₫ - 83.093.940 ₫
  39. Dây Chuyền Edna Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Edna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    55.414.830,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Cameessi Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cameessi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.471.648,00 ₫
    4.712.241  - 53.688.423  4.712.241 ₫ - 53.688.423 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Mozelee Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mozelee

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  42. Dây Chuyền Audrisa Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Audrisa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.822 crt - VS

    273.734.550,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Pavitra Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pavitra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.367.851,00 ₫
    5.883.934  - 75.919.447  5.883.934 ₫ - 75.919.447 ₫
  44. Dây Chuyền Hsiu Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Hsiu

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    8.2 crt - A

    69.027.973,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Cassini Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cassini

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.179.191,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Marlisa Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marlisa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    66.084.591,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Iva Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Iva

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.73 crt - AAA

    8.971.655,00 ₫
    4.808.467  - 56.928.973  4.808.467 ₫ - 56.928.973 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Leftist Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Leftist

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    8.349.016,00 ₫
    3.549.039  - 39.721.507  3.549.039 ₫ - 39.721.507 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Demetri Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Demetri

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    60.622.352,00 ₫
    5.009.409  - 1.088.626.909  5.009.409 ₫ - 1.088.626.909 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Camhla Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Camhla

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    9.311.275,00 ₫
    2.903.759  - 39.863.013  2.903.759 ₫ - 39.863.013 ₫
  51. Dây Chuyền Wavysea Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Wavysea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    20.688.580,00 ₫
    6.042.423  - 103.372.147  6.042.423 ₫ - 103.372.147 ₫
  52. Dây Chuyền Piacevale Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Piacevale

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.665 crt - VS

    52.443.146,00 ₫
    10.559.383  - 3.634.100.699  10.559.383 ₫ - 3.634.100.699 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Aygen Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aygen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    48.594.108,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  54. Dây Chuyền Birdun Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Birdun

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.397 crt - VS

    39.396.037,00 ₫
    9.912.688  - 243.647.522  9.912.688 ₫ - 243.647.522 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Anhujolas Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Anhujolas

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    6.792.420,00 ₫
    2.387.535  - 28.825.330  2.387.535 ₫ - 28.825.330 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Corvines Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Corvines

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    3.942.433  - 50.872.394  3.942.433 ₫ - 50.872.394 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Genesis Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Genesis Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    8.292.413,00 ₫
    3.328.285  - 39.622.450  3.328.285 ₫ - 39.622.450 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Daina Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Daina

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.165 crt - AAA

    10.103.724,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Mazhira Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mazhira

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    28.584.770,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Gyges Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gyges

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    3.484.511  - 46.754.487  3.484.511 ₫ - 46.754.487 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Coding Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coding

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    6.537.704,00 ₫
    2.249.988  - 26.886.658  2.249.988 ₫ - 26.886.658 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Marikkse Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marikkse

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    11.377.303,00 ₫
    4.116.206  - 257.574.249  4.116.206 ₫ - 257.574.249 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Bergamo Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bergamo

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.129 crt - AAA

    11.716.925,00 ₫
    4.947.146  - 62.546.871  4.947.146 ₫ - 62.546.871 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Loyal Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loyal Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Fayeline Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fayeline

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    10.669.759,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  66. Dây chuyền Amara Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền GLAMIRA Amara

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.26 crt - AAA

    13.018.805,00 ₫
    7.287.701  - 74.773.228  7.287.701 ₫ - 74.773.228 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Jamais Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jamais Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.433.907,00 ₫
    4.497.147  - 57.579.908  4.497.147 ₫ - 57.579.908 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Margid Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Margid Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.773.543,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  69. Mặt Dây Chuyền Elivina Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elivina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    538.355.937,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫

You’ve viewed 420 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng