Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây Chuyền Sylenad Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Sylenad

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    18.735.759,00 ₫
    8.046.187  - 97.174.061  8.046.187 ₫ - 97.174.061 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Kym Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kym

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.078 crt - AAA

    11.349.002,00 ₫
    4.860.825  - 62.136.494  4.860.825 ₫ - 62.136.494 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Bricolage Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bricolage

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.273.535,00 ₫
    3.871.679  - 46.414.869  3.871.679 ₫ - 46.414.869 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Elobo Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elobo

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    9.820.707,00 ₫
    3.097.343  - 46.839.397  3.097.343 ₫ - 46.839.397 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Prosaique Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Prosaique

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.330.153,00 ₫
    2.882.249  - 32.405.500  2.882.249 ₫ - 32.405.500 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Kit Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kit

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    13.245.219,00 ₫
    5.142.427  - 77.730.755  5.142.427 ₫ - 77.730.755 ₫
  16. Dây Chuyền Aerglo Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Aerglo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    14.122.573,00 ₫
    5.525.915  - 80.249.612  5.525.915 ₫ - 80.249.612 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Adalien Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adalien

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    13.924.460,00 ₫
    4.753.562  - 76.626.991  4.753.562 ₫ - 76.626.991 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Drawbar Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Drawbar

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.754.680,00 ₫
    3.118.853  - 37.344.161  3.118.853 ₫ - 37.344.161 ₫
  19. Dây Chuyền Zelja Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Zelja

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    14.179.177,00 ₫
    6.134.404  - 88.315.615  6.134.404 ₫ - 88.315.615 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Regenias Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Regenias

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.018 crt - AAA

    9.084.862,00 ₫
    4.075.452  - 46.358.266  4.075.452 ₫ - 46.358.266 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Enema Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Enema

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    12.452.770,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.405.606,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  23. Dây Chuyền Jaihate Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Jaihate

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    11.547.113,00 ₫
    5.582.520  - 75.494.917  5.582.520 ₫ - 75.494.917 ₫
  24. Dây Chuyền Weidler Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Weidler

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    30.339.477,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Pearly Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Susy Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Susy Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    9.056.560,00 ₫
    3.407.530  - 44.292.238  3.407.530 ₫ - 44.292.238 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Vidadi Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vidadi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    12.962.200,00 ₫
    4.021.678  - 56.617.649  4.021.678 ₫ - 56.617.649 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Zena Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zena

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.811.254,00 ₫
    4.120.734  - 60.990.269  4.120.734 ₫ - 60.990.269 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Serafina Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Serafina

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    9.650.897,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Tusemen Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tusemen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    22.811.212,00 ₫
    5.314.502  - 80.645.840  5.314.502 ₫ - 80.645.840 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Hattie Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hattie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    8.603.732,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Nixola Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nixola

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    133.838.986,00 ₫
    5.461.105  - 1.184.598.151  5.461.105 ₫ - 1.184.598.151 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Mulenga Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mulenga

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.545 crt - AA

    21.282.916,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Leonila Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Leonila

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    19.867.829,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Burnestine Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Burnestine

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.132.027,00 ₫
    4.436.299  - 57.693.120  4.436.299 ₫ - 57.693.120 ₫
  36. Dây Chuyền Captolia Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Captolia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.226.370,00 ₫
    5.101.390  - 46.457.320  5.101.390 ₫ - 46.457.320 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Febina Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Febina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.358.425,00 ₫
    4.734.882  - 65.589.304  4.734.882 ₫ - 65.589.304 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Fennel Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fennel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.191 crt - VS

    12.198.054,00 ₫
    2.989.796  - 46.570.527  2.989.796 ₫ - 46.570.527 ₫
  39. Dây Chuyền Phoibe Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Phoibe

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    9.988 crt - VS

    76.046.807,00 ₫
    14.524.458  - 2.589.766.019  14.524.458 ₫ - 2.589.766.019 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Daiki Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Daiki

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.287 crt - VS

    29.292.312,00 ₫
    3.161.871  - 243.833.743  3.161.871 ₫ - 243.833.743 ₫
  41. Dây Chuyền Leafeon Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Leafeon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    5.541.482  - 58.513.870  5.541.482 ₫ - 58.513.870 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Interstellar Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Interstellar

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    10.669.759,00 ₫
    3.204.890  - 43.796.959  3.204.890 ₫ - 43.796.959 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Gianno Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gianno

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.669.731,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Aballach Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aballach

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    13.556.538,00 ₫
    6.813.646  - 94.174.077  6.813.646 ₫ - 94.174.077 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Joissan Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Joissan

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.6 crt - AAA

    15.028.230,00 ₫
    5.306.578  - 652.893.130  5.306.578 ₫ - 652.893.130 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Aderire Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aderire

    Vàng Trắng 9K & Đá Rhodolite

    0.005 crt - AAA

    9.028.258,00 ₫
    4.096.678  - 45.353.556  4.096.678 ₫ - 45.353.556 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Purpe Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Purpe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.207.479,00 ₫
    4.258.847  - 145.301.197  4.258.847 ₫ - 145.301.197 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Apothem Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Apothem

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    8.575.430,00 ₫
    3.721.114  - 41.108.293  3.721.114 ₫ - 41.108.293 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Paiva Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Paiva

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.377.317,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Rianna Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rianna

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.264.111,00 ₫
    3.308.474  - 40.881.876  3.308.474 ₫ - 40.881.876 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Borna Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Borna

    Weißgold & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    18.962.172,00 ₫
    5.527.331  - 84.325.064  5.527.331 ₫ - 84.325.064 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Elohim Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elohim

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.666 crt - AAA

    10.301.837,00 ₫
    4.112.243  - 62.278.000  4.112.243 ₫ - 62.278.000 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Letty Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Letty

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    15.650.868,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Nellora Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nellora

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    34.584.740,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Kuros Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kuros

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.094.271,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Derius Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Derius Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.495 crt - VS

    24.707.429,00 ₫
    7.250.908  - 124.612.612  7.250.908 ₫ - 124.612.612 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Ruperta Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ruperta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.126 crt - VS

    10.358.441,00 ₫
    3.585.831  - 59.306.319  3.585.831 ₫ - 59.306.319 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Arnola Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnola

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    9.594.293,00 ₫
    4.109.413  - 64.329.876  4.109.413 ₫ - 64.329.876 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Sorenson Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sorenson

    Vàng Trắng 9K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    8.065.999,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Nagore Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nagore

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.795 crt - AAA

    16.499.920,00 ₫
    7.047.135  - 118.697.543  7.047.135 ₫ - 118.697.543 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Kamoore Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kamoore Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    7.528.265,00 ₫
    2.576.025  - 37.400.761  2.576.025 ₫ - 37.400.761 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Yoana Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    19.273.492,00 ₫
    8.191.941  - 116.192.839  8.191.941 ₫ - 116.192.839 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Susy Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Susy Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    8.065.999,00 ₫
    2.714.138  - 36.863.031  2.714.138 ₫ - 36.863.031 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Dajana Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dajana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.373 crt - VS

    273.027.006,00 ₫
    5.864.122  - 3.044.787.450  5.864.122 ₫ - 3.044.787.450 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Mota Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mota

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.641.429,00 ₫
    4.473.940  - 66.792.131  4.473.940 ₫ - 66.792.131 ₫
  66. Dây Chuyền Beid Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Beid

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    40.471.504,00 ₫
    8.808.920  - 243.151.676  8.808.920 ₫ - 243.151.676 ₫
  67. Dây Chuyền Freyr Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Freyr

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    10.499.950,00 ₫
    7.070.909  - 82.117.534  7.070.909 ₫ - 82.117.534 ₫
  68. Dây Chuyền Kelebe Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Kelebe

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.811.283,00 ₫
    4.379.978  - 36.013.975  4.379.978 ₫ - 36.013.975 ₫
  69. Mặt Dây Chuyền Haughty Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Haughty

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    10.669.760,00 ₫
    2.860.741  - 133.796.533  2.860.741 ₫ - 133.796.533 ₫

You’ve viewed 480 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng