Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Evelin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Evelin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.537.661,00 ₫
    4.890.542  - 69.509.099  4.890.542 ₫ - 69.509.099 ₫
  11. Dây chuyền nữ Cielo Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    51.565.792,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Vesna Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  13. Dây chuyền nữ Cabrilla Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Cabrilla

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    8.886.749,00 ₫
    4.103.753  - 181.414.230  4.103.753 ₫ - 181.414.230 ₫
  14. Dây chuyền nữ Tharsika Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Tharsika

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    15.792.375,00 ₫
    6.599.968  - 78.056.227  6.599.968 ₫ - 78.056.227 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Bassinoire Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bassinoire

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    8.462.223,00 ₫
    3.011.306  - 132.989.932  3.011.306 ₫ - 132.989.932 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    64.046.864,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    13.867.858,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Lucija Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lucija

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.7 crt - AAA

    10.867.872,00 ₫
    4.691.014  - 61.966.684  4.691.014 ₫ - 61.966.684 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Hilde Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    15.764.075,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ryella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    16.924.447,00 ₫
    4.239.602  - 58.188.401  4.239.602 ₫ - 58.188.401 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Katrin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    9.198.068,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    8.264.111,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Tisza Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tisza

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    3.077.249  - 35.051.715  3.077.249 ₫ - 35.051.715 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Glady Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Glady

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    10.924.476,00 ₫
    4.181.583  - 252.607.290  4.181.583 ₫ - 252.607.290 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Rosso Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rosso

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    5.157.993  - 67.004.391  5.157.993 ₫ - 67.004.391 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Sheathe Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sheathe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    9.481.086,00 ₫
    3.592.057  - 43.825.258  3.592.057 ₫ - 43.825.258 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Echoic Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Echoic

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.216.946,00 ₫
    2.559.610  - 30.523.435  2.559.610 ₫ - 30.523.435 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Bolsena Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bolsena

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    3.547.058  - 40.683.764  3.547.058 ₫ - 40.683.764 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lana Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.135 crt - VS

    246.791.282,00 ₫
    3.328.285  - 2.177.480.241  3.328.285 ₫ - 2.177.480.241 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  32. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    9.311.275,00 ₫
    5.260.163  - 52.061.067  5.260.163 ₫ - 52.061.067 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Niketa Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Niketa

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    9.367.879,00 ₫
    4.224.036  - 49.825.229  4.224.036 ₫ - 49.825.229 ₫
  34. Dây chuyền nữ Geelong Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Geelong

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    7.896.188,00 ₫
    4.336.960  - 39.495.093  4.336.960 ₫ - 39.495.093 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Sowbacc Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sowbacc

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    7.386.757,00 ₫
    2.688.666  - 32.023.431  2.688.666 ₫ - 32.023.431 ₫
  36. Dây chuyền nữ Ayaqwer Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Ayaqwer

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.981.079,00 ₫
    6.226.385  - 61.839.324  6.226.385 ₫ - 61.839.324 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Cragy Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cragy

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.424.483,00 ₫
    3.979.226  - 52.598.805  3.979.226 ₫ - 52.598.805 ₫
  38. Dây chuyền nữ Hopple Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Hopple

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    9.282.974,00 ₫
    5.228.748  - 50.872.398  5.228.748 ₫ - 50.872.398 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Isaiahe Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Isaiahe

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    3.699.604  - 49.839.382  3.699.604 ₫ - 49.839.382 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Jangasis Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jangasis

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    7.782.981,00 ₫
    3.054.324  - 39.311.127  3.054.324 ₫ - 39.311.127 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Olena Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    10.273.535,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.849.024,00 ₫
    2.317.913  - 28.797.032  2.317.913 ₫ - 28.797.032 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Iva Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Iva

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.73 crt - AAA

    8.971.655,00 ₫
    4.808.467  - 56.928.973  4.808.467 ₫ - 56.928.973 ₫
  44. Dây chuyền nữ Amelia Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Amelia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    14.009.367,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Abellone Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Abellone

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.044 crt - VS

    434.601.712,00 ₫
    6.701.854  - 2.710.090.921  6.701.854 ₫ - 2.710.090.921 ₫
  46. Dây chuyền nữ Torcan Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Torcan

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.396.153,00 ₫
    6.603.081  - 79.485.471  6.603.081 ₫ - 79.485.471 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Elois Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Celino Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Celino

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.820.664,00 ₫
    4.584.883  - 197.546.228  4.584.883 ₫ - 197.546.228 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Felicia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felicia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    25.641.387,00 ₫
    7.548.076  - 122.589.035  7.548.076 ₫ - 122.589.035 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Eleos Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eleos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.375 crt - VS

    16.556.524,00 ₫
    4.386.771  - 72.593.987  4.386.771 ₫ - 72.593.987 ₫
  51. Dây chuyền Seraphic Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền GLAMIRA Seraphic

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.315 crt - VS

    16.471.619,00 ₫
    5.977.330  - 76.726.050  5.977.330 ₫ - 76.726.050 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Maarika Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maarika

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    6.651.194  - 86.560.908  6.651.194 ₫ - 86.560.908 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Ludmila Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ludmila

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.325 crt - AAA

    15.537.661,00 ₫
    7.498.831  - 99.565.558  7.498.831 ₫ - 99.565.558 ₫
  54. Dây chuyền nữ Gloretha Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Gloretha

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    10.132.027,00 ₫
    4.955.636  - 49.174.292  4.955.636 ₫ - 49.174.292 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    2.68 crt - AA

    43.443.189,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Otello Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Otello

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.15 crt - AA

    16.584.826,00 ₫
    5.476.389  - 1.814.397.058  5.476.389 ₫ - 1.814.397.058 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Amicizia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Amicizia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    11.179.191,00 ₫
    2.387.535  - 32.023.428  2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Tentunals Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tentunals

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.02 crt - AAA

    7.754.679,00 ₫
    3.097.343  - 46.669.586  3.097.343 ₫ - 46.669.586 ₫
  59. Dây chuyền nữ Laura Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Laura

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.76 crt - SI

    314.545.678,00 ₫
    4.160.357  - 573.704.827  4.160.357 ₫ - 573.704.827 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Frescura Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Frescura

    Vàng Trắng 9K & Đá Swarovski

    5.24 crt - AAAAA

    11.971.641,00 ₫
    5.482.049  - 105.508.930  5.482.049 ₫ - 105.508.930 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Denisa Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Denisa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.024 crt - VS

    263.376.109,00 ₫
    11.513.152  - 2.989.259.412  11.513.152 ₫ - 2.989.259.412 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Telema Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Telema

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.051 crt - AAA

    8.858.448,00 ₫
    4.539.600  - 42.848.849  4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Cathi Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    17.716.897,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  64. Dây chuyền nữ Luana Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Luana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.063 crt - VS

    13.330.124,00 ₫
    5.248.559  - 63.976.107  5.248.559 ₫ - 63.976.107 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Despina Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Noa Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Noa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.858.362,00 ₫
    11.789.660  - 140.051.220  11.789.660 ₫ - 140.051.220 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    18.962.172,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    5.123.748  - 44.745.066  5.123.748 ₫ - 44.745.066 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Daberath Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Daberath

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.52 crt - AAA

    11.179.192,00 ₫
    5.858.462  - 147.537.034  5.858.462 ₫ - 147.537.034 ₫

You’ve viewed 540 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng