Đang tải...
Tìm thấy 12559 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Reagan Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Reagan

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    11.322 crt - VS

    2.953.486.000,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Maria Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Zoya Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Prected Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Prected

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.228 crt - AAA

    11.886.735,00 ₫
    4.521.204  - 73.910.023  4.521.204 ₫ - 73.910.023 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.849.008,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Dyta Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dyta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    21.452.727,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Ming Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ming

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlenys Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlenys

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    8.688.637,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Elsie Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elsie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Jinny Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jinny

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    10.415.044,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Lindora Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lindora Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    8.462.223,00 ₫
    4.038.093  - 42.367.716  4.038.093 ₫ - 42.367.716 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Clovis Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Clovis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    13.698.047,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  15. Dây Chuyền Harvey Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Harvey

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    20.433.864,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  16. Dây Chuyền Lamyra Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lamyra

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    9.113.163,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  17. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    34.103.610,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Olga Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Olga

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    98.291.986,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Croce Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Croce

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    12.990.504,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Burier Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Burier

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.292.413,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Carburant Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carburant

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    21.594.236,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arnecia Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnecia

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    16.047.092,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Rufina Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rufina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    11.745.225,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Frai Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Frai

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    16.301.809,00 ₫
    3.463.002  - 67.570.432  3.463.002 ₫ - 67.570.432 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt Dây Chuyền Annoria Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Annoria

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.328 crt - AAA

    13.415.029,00 ₫
    5.564.123  - 113.518.322  5.564.123 ₫ - 113.518.322 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Acantha Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Acantha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    26.773.456,00 ₫
    6.149.970  - 231.494.181  6.149.970 ₫ - 231.494.181 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Murdrum Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Murdrum

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    64.867.616,00 ₫
    4.065.263  - 832.623.408  4.065.263 ₫ - 832.623.408 ₫
  30. Dây Chuyền Wendela Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Wendela

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    16.556.524,00 ₫
    9.557.501  - 28.247.411  9.557.501 ₫ - 28.247.411 ₫
  31. Dây Chuyền Finelia Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Finelia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.122.360,00 ₫
    7.181.569  - 1.092.037.272  7.181.569 ₫ - 1.092.037.272 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Plevna Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Plevna

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    8.235.809,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Bircha Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bircha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    18.452.742,00 ₫
    6.907.891  - 108.466.465  6.907.891 ₫ - 108.466.465 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Yoshie Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoshie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    15.764.075,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armetrice Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    8.971.654,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Swatch Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Swatch

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    13.584.839,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  37. Dây Chuyền Bangunn Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Bangunn

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    17.915.009,00 ₫
    12.582.959  - 65.592.141  12.582.959 ₫ - 65.592.141 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Loyal Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    11.632.020,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Hobby Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hobby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    12.311.261,00 ₫
    3.118.853  - 189.466.080  3.118.853 ₫ - 189.466.080 ₫
  40. Dây Chuyền Galactica Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Galactica

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    7.386.756,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  41. Dây Chuyền Glitzernd Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Glitzernd

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    7.294.776  - 102.664.604  7.294.776 ₫ - 102.664.604 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Zambe Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zambe

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    7.967.509  - 175.258.600  7.967.509 ₫ - 175.258.600 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Jolandi Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jolandi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlecia Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlecia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.330.138,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Levite Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Levite

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.084.833,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Inga Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Inga

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    54.084.648,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Calissa Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Calissa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.301.823,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Ordelie Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ordelie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    116.886.237,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Sonny Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sonny

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.385 crt - VS

    24.084.790,00 ₫
    4.655.637  - 83.476.011  4.655.637 ₫ - 83.476.011 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Millicent Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Millicent

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Eartha Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eartha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    11.801.830,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Zykadial Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zykadial

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.028.244,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Fabiola Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fabiola

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    13.528.236,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  55. Dây Chuyền Nadianna Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Nadianna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    12.764.089,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Azura Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Azura

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.735.759,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Harelda Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Harelda

    Vàng Trắng 9K & Đá Swarovski

    5.33 crt - AAAAA

    14.207.479,00 ₫
    7.468.832  - 136.909.721  7.468.832 ₫ - 136.909.721 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Gleaning Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gleaning

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.273.521,00 ₫
    3.549.039  - 138.296.512  3.549.039 ₫ - 138.296.512 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Maghunars Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maghunars

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Fairy Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fairy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    11.886.735,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Ywain Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ywain

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    8.915.051,00 ₫
    3.721.114  - 45.891.289  3.721.114 ₫ - 45.891.289 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Jumpro Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jumpro

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt Dây Chuyền Ballonne Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ballonne

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.033 crt - AAA

    7.839.584,00 ₫
    3.097.343  - 17.994.251  3.097.343 ₫ - 17.994.251 ₫
  65. Dây Chuyền Cassandra Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Cassandra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    10.924.475,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫

You’ve viewed 60 of 12559 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng