Đang tải...
Tìm thấy 12579 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Assad Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Assad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    24.965.823,00 ₫
    8.978.730  - 407.700.894  8.978.730 ₫ - 407.700.894 ₫
  2. Dây chuyền nữ Galaviz Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Galaviz

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.248 crt - AAA

    18.555.476,00 ₫
    8.838.353  - 105.947.604  8.838.353 ₫ - 105.947.604 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Maria Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.004.441,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.948.388,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Abai Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Abai

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    22.714.702,00 ₫
    10.379.667  - 131.305.980  10.379.667 ₫ - 131.305.980 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.119.756,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Ming Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Kestner Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kestner

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    17.093.691,00 ₫
    6.889.778  - 86.942.979  6.889.778 ₫ - 86.942.979 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Clovis Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.224.643,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    10.112.214,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Monissa Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    134.557.851,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zoya Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.765.518,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.300.011,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    9.522.123,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  17. Dây chuyền nữ Raynita Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Raynita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    22.338.856,00 ₫
    10.348.535  - 34.521.345  10.348.535 ₫ - 34.521.345 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Kyuso Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    45.636.291,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Rufina Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  21. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Vàng Trắng 14K

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    16.596.996,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Dyta Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    22.531.872,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Croce Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    14.367.950,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Winona Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Winona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    12.196.073,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  25. Dây chuyền nữ Agonal Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Agonal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    22.478.098,00 ₫
    10.935.796  - 156.975.663  10.935.796 ₫ - 156.975.663 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Burier Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.669.859,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Elsie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    16.531.618,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Laima Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.598.339,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Vignale Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    13.323.614,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  31. Dây chuyền nữ Armita Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    9.652.594,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    112.215.597,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Apropos Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Apropos

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    22.631.777,00 ₫
    10.315.988  - 124.640.911  10.315.988 ₫ - 124.640.911 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Carica Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Carica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.757.508,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Sonny Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sonny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.385 crt - VS

    26.146.572,00 ₫
    4.655.637  - 83.476.011  4.655.637 ₫ - 83.476.011 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.856.522,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Zarita Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Zarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    22.292.722,00 ₫
    5.519.973  - 77.433.589  5.519.973 ₫ - 77.433.589 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Paragrafon Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paragrafon

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.294.733,00 ₫
    4.775.920  - 170.730.319  4.775.920 ₫ - 170.730.319 ₫
  39. Dây chuyền nữ Nadianna Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Nadianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.255.591,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  40. Dây chuyền nữ Conwell Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Conwell

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.335 crt - AAA

    13.622.480,00 ₫
    6.358.837  - 83.985.443  6.358.837 ₫ - 83.985.443 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    9.305.332,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Melsa Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.009.563,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Zenitha Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    12.361.636,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.458.331,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  46. Dây chuyền nữ Kinsey Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    143.752.523,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lena Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.271.935,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  48. Dây chuyền nữ Liezel Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Liezel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    12.529.184,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Blanda Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    198.089.342,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  50. Dây chuyền nữ Dina Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    105.804.967,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Dusknoir Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dusknoir

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    20.208.581,00 ₫
    3.957.716  - 76.641.142  3.957.716 ₫ - 76.641.142 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Melpomene Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Melpomene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.275 crt - VS

    16.952.182,00 ₫
    5.111.296  - 85.216.574  5.111.296 ₫ - 85.216.574 ₫
  53. Dây chuyền nữ Audrisa Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.822 crt - VS

    277.252.740,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lored Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lored

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    13.429.180,00 ₫
    5.306.578  - 70.188.344  5.306.578 ₫ - 70.188.344 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Adorlie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    36.586.523,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Maqu Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maqu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.051.465,00 ₫
    2.624.137  - 34.358.320  2.624.137 ₫ - 34.358.320 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Yoselin Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    14.438.986,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Cassini Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.653.146,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    13.838.140,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Danny Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.000.706,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    99.143.019,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    16.590.486,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Kleio Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kleio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    9.197 crt - VS

    9.880.402.228,00 ₫
    8.320.715  - 13.310.852.006  8.320.715 ₫ - 13.310.852.006 ₫

You’ve viewed 60 of 12579 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng