Đang tải...
Tìm thấy 12690 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Devonda Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    14.769.267,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Hagano Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hagano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.94 crt - VS

    82.801.020,00 ₫
    8.745.241  - 296.305.194  8.745.241 ₫ - 296.305.194 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Ludique Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ludique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.545 crt - VS

    32.129.279,00 ₫
    6.452.799  - 95.942.935  6.452.799 ₫ - 95.942.935 ₫
  10. Dây chuyền nữ Abstran Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Abstran

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.174 crt - AAA

    23.119.135,00 ₫
    10.641.458  - 120.395.653  10.641.458 ₫ - 120.395.653 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Syrico Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Syrico

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.450.477,00 ₫
    7.047.135  - 81.226.022  7.047.135 ₫ - 81.226.022 ₫
  12. Dây chuyền nữ Nadianna Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Nadianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.255.591,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Erianidro Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Erianidro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    14.418.610,00 ₫
    5.646.199  - 64.103.467  5.646.199 ₫ - 64.103.467 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  15. Dây chuyền nữ Edna Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    57.046.708,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Aygen Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    50.813.814,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  17. Dây chuyền nữ Dalene Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    9.039.861,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    17.757.932,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.771.532,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    13.107.955,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Dusknoir Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dusknoir

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    20.208.581,00 ₫
    3.957.716  - 76.641.142  3.957.716 ₫ - 76.641.142 ₫
  23. Dây chuyền nữ Harvey Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.074.516,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Yoselin Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    14.438.986,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Sheldon Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sheldon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.895.210,00 ₫
    2.796.212  - 39.141.316  2.796.212 ₫ - 39.141.316 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Sharleey Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.103.129,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Indira Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Indira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    9.877.028,00 ₫
    2.774.703  - 34.146.063  2.774.703 ₫ - 34.146.063 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eider Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eider

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    20.148.581,00 ₫
    6.577.326  - 1.477.804.308  6.577.326 ₫ - 1.477.804.308 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Raijin Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Raijin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    10.722.967,00 ₫
    3.141.494  - 1.062.957.222  3.141.494 ₫ - 1.062.957.222 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Dây chuyền nữ Turmeric Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Turmeric

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    16.106.242,00 ₫
    3.885.830  - 48.296.935  3.885.830 ₫ - 48.296.935 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Blade Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blade

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    15.943.508,00 ₫
    6.220.725  - 103.527.808  6.220.725 ₫ - 103.527.808 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Adara Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    48.109.015,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Herlimes Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    40.084.053,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Zoila Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Wamus Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Wamus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    9.111.748,00 ₫
    3.118.853  - 35.476.245  3.118.853 ₫ - 35.476.245 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Sucre Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sucre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.069.832,00 ₫
    2.946.778  - 42.636.588  2.946.778 ₫ - 42.636.588 ₫
  39. Dây chuyền nữ Rideout Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Rideout

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    34.786.530,00 ₫
    5.865.537  - 230.955.883  5.865.537 ₫ - 230.955.883 ₫
  40. Dây chuyền nữ Olive Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Olive

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    14.102.762,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Maillec Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    9.145.143,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    218.551.791,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  43. Dây chuyền nữ Klea Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Klea

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    12.080.318,00 ₫
    4.381.110  - 334.243.694  4.381.110 ₫ - 334.243.694 ₫
  44. Dây chuyền nữ Lona Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.543.971,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Estelita Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    19.904.337,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lynda Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.259.016,00 ₫
    2.624.137  - 30.594.187  2.624.137 ₫ - 30.594.187 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Occupant Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Occupant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.918.107,00 ₫
    3.893.188  - 67.938.354  3.893.188 ₫ - 67.938.354 ₫
  48. Dây chuyền nữ Lamyra Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    10.745.041,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Frai Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Frai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.714.349,00 ₫
    3.463.002  - 67.570.432  3.463.002 ₫ - 67.570.432 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Aniset Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aniset

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    17.665.669,00 ₫
    7.407.983  - 97.655.191  7.407.983 ₫ - 97.655.191 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    13.838.140,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Sarmuvanj Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sarmuvanj

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.267.974,00 ₫
    2.946.778  - 35.646.056  2.946.778 ₫ - 35.646.056 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.15 crt - AA

    23.823.847,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  54. Dây chuyền nữ Nicanora Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Nicanora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    26.469.494,00 ₫
    11.176.361  - 76.073.976  11.176.361 ₫ - 76.073.976 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Aiserey Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aiserey

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2.2 crt - AAA

    15.093.607,00 ₫
    4.266.489  - 3.946.891.669  4.266.489 ₫ - 3.946.891.669 ₫
  56. Dây chuyền nữ Temur Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Temur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    18.869.908,00 ₫
    4.444.506  - 58.528.016  4.444.506 ₫ - 58.528.016 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Fornire Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fornire

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    7.452.133,00 ₫
    2.172.442  - 26.702.702  2.172.442 ₫ - 26.702.702 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Aguessac Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aguessac

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    36.928.125,00 ₫
    3.871.679  - 2.803.996.139  3.871.679 ₫ - 2.803.996.139 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Ling Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    23.487.623,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Johto Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Johto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    20.251.317,00 ₫
    6.560.345  - 86.759.018  6.560.345 ₫ - 86.759.018 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Montiara Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Montiara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    131.951.543,00 ₫
    5.569.218  - 1.166.357.676  5.569.218 ₫ - 1.166.357.676 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Laurie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    17.323.217,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Menkara Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.8 crt - AAA

    18.880.380,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    31.587.585,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Sugh Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sugh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.538.439,00 ₫
    3.355.455  - 41.603.572  3.355.455 ₫ - 41.603.572 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Sanda Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.26 crt - VS

    46.395.910,00 ₫
    9.281.559  - 1.851.344.994  9.281.559 ₫ - 1.851.344.994 ₫

You’ve viewed 120 of 12690 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng