Đang tải...
Tìm thấy 12690 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  11. Dây chuyền nữ Cassandra Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    12.749.371,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Blanchar Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.206.643,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  13. Dây chuyền nữ Zina Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Zina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    22.204.703,00 ₫
    6.025.442  - 81.013.759  6.025.442 ₫ - 81.013.759 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.697.382,00 ₫
    5.963.178  - 67.853.447  5.963.178 ₫ - 67.853.447 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Celino Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Celino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.715.749,00 ₫
    4.584.883  - 197.546.228  4.584.883 ₫ - 197.546.228 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Reni Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Reni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    28.523.353,00 ₫
    6.522.138  - 116.928.686  6.522.138 ₫ - 116.928.686 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Milayette Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    21.558.575,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Alyssa Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    17.559.820,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Neidelin Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.574 crt - VS

    72.841.350,00 ₫
    7.413.926  - 871.524.166  7.413.926 ₫ - 871.524.166 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Jayson Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jayson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    72.226.069,00 ₫
    4.301.866  - 1.093.041.983  4.301.866 ₫ - 1.093.041.983 ₫
  21. Dây chuyền nữ Kristen Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Kristen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    10.216.364,00 ₫
    4.262.243  - 42.424.319  4.262.243 ₫ - 42.424.319 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Ludmila Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ludmila

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.325 crt - AAA

    18.766.324,00 ₫
    7.498.831  - 99.565.558  7.498.831 ₫ - 99.565.558 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Maal Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.920.796,00 ₫
    3.807.151  - 44.334.693  3.807.151 ₫ - 44.334.693 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Jeanie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương & Đá Rhodolite

    2.06 crt - AAA

    45.194.218,00 ₫
    9.989.952  - 2.764.501.047  9.989.952 ₫ - 2.764.501.047 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Lisa Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.955.706,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Yanira Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.474.264,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.322.736,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Could Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Could

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.897.220,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Yonise Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    9.507.972,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Anninar Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Anninar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    46.079.214,00 ₫
    4.172.810  - 919.325.830  4.172.810 ₫ - 919.325.830 ₫
  31. Dây chuyền nữ Sophie Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Sophie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    23.499.509,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  32. Dây chuyền nữ Orfalinda Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Orfalinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.583.056,00 ₫
    3.648.661  - 19.582.546  3.648.661 ₫ - 19.582.546 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Carburant Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    23.524.415,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    14.618.136,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.433.722,00 ₫
    4.316.582  - 43.443.182  4.316.582 ₫ - 43.443.182 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Elivina Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    540.321.210,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  37. Dây chuyền nữ Lucky Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    16.353.033,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  38. Dây chuyền nữ Zuria Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Esselina Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Esselina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    28.486.562,00 ₫
    6.677.798  - 122.221.116  6.677.798 ₫ - 122.221.116 ₫
  40. Dây chuyền Seraphic Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền GLAMIRA Seraphic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.315 crt - VS

    18.349.157,00 ₫
    5.977.330  - 76.726.050  5.977.330 ₫ - 76.726.050 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Trillis Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Trillis

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.238 crt - AAA

    12.116.827,00 ₫
    4.417.903  - 207.126.369  4.417.903 ₫ - 207.126.369 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Cresceni Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cresceni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.519.094,00 ₫
    3.678.095  - 46.485.622  3.678.095 ₫ - 46.485.622 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Salem Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Salem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.172.878,00 ₫
    2.929.230  - 240.083.760  2.929.230 ₫ - 240.083.760 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Delisa Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    21.312.351,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Anima Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Anima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.322 crt - VS

    33.609.744,00 ₫
    4.873.561  - 262.116.678  4.873.561 ₫ - 262.116.678 ₫
  46. Dây chuyền nữ Dgeardi Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Dgeardi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.597.773,00 ₫
    6.296.573  - 19.070.851  6.296.573 ₫ - 19.070.851 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Cinneididh Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cinneididh

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    9.765.518,00 ₫
    3.333.945  - 43.853.559  3.333.945 ₫ - 43.853.559 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Palmera Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Palmera

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.62 crt - AAA

    10.794.004,00 ₫
    3.635.076  - 1.599.261.286  3.635.076 ₫ - 1.599.261.286 ₫
  50. Dây chuyền nữ Zagreus Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Zagreus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    11.497.585,00 ₫
    4.896.202  - 52.825.215  4.896.202 ₫ - 52.825.215 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Moura Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Moura

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.630.986,00 ₫
    3.672.152  - 50.051.647  3.672.152 ₫ - 50.051.647 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Nagore Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nagore

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.795 crt - AAA

    19.412.736,00 ₫
    7.047.135  - 118.697.543  7.047.135 ₫ - 118.697.543 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Reneer Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Reneer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    20.392.543,00 ₫
    2.882.249  - 54.961.996  2.882.249 ₫ - 54.961.996 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Siskin Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Siskin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    21.654.517,00 ₫
    4.796.580  - 83.306.201  4.796.580 ₫ - 83.306.201 ₫
  56. Dây chuyền nữ Alkurah Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Alkurah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.963.432,00 ₫
    4.164.885  - 41.730.931  4.164.885 ₫ - 41.730.931 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Ahiezer Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ahiezer

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    11.190.228,00 ₫
    3.635.076  - 187.569.863  3.635.076 ₫ - 187.569.863 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Pusan Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pusan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.428.246,00 ₫
    3.871.679  - 189.904.755  3.871.679 ₫ - 189.904.755 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Liberty Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Liberty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    19.761.131,00 ₫
    5.011.674  - 80.645.841  5.011.674 ₫ - 80.645.841 ₫
  60. Dây chuyền nữ Simonetta Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Simonetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.496 crt - VS

    33.192.292,00 ₫
    6.679.213  - 107.150.429  6.679.213 ₫ - 107.150.429 ₫
  61. Dây chuyền nữ Burneyy Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Burneyy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    10.467.401,00 ₫
    4.035.829  - 45.098.837  4.035.829 ₫ - 45.098.837 ₫
  62. Dây chuyền nữ Wequro Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Wequro

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    28.695.711,00 ₫
    3.971.301  - 1.588.039.639  3.971.301 ₫ - 1.588.039.639 ₫
  63. Dây chuyền nữ Garapena Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Garapena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    12.250.128,00 ₫
    4.659.600  - 29.508.538  4.659.600 ₫ - 29.508.538 ₫
  64. Dây chuyền nữ Abnormally Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Abnormally

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.212.091,00 ₫
    7.785.811  - 25.802.139  7.785.811 ₫ - 25.802.139 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Balbigny Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Balbigny

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    11.812.584,00 ₫
    4.258.847  - 67.301.565  4.258.847 ₫ - 67.301.565 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Wintigin Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Wintigin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.933.164,00 ₫
    3.097.343  - 35.830.015  3.097.343 ₫ - 35.830.015 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Rewop Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rewop

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    9.055.427,00 ₫
    3.627.152  - 176.319.915  3.627.152 ₫ - 176.319.915 ₫
    Mới

  68. Dây chuyền nữ Ugniblanc Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Ugniblanc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    13.849.743,00 ₫
    4.487.525  - 190.414.187  4.487.525 ₫ - 190.414.187 ₫
    Mới

  69. Mặt dây chuyền nữ Ranjana Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    31.084.379,00 ₫
    3.699.604  - 248.998.815  3.699.604 ₫ - 248.998.815 ₫

You’ve viewed 420 of 12690 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng