Đang tải...
Tìm thấy 12579 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Dallen Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dallen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    11.922.960,00 ₫
    4.096.961  - 49.018.630  4.096.961 ₫ - 49.018.630 ₫
  11. Dây chuyền nữ Akosua Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Akosua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    13.606.632,00 ₫
    4.724.127  - 53.391.250  4.724.127 ₫ - 53.391.250 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Porfirio Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Porfirio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    13.192.011,00 ₫
    5.420.351  - 58.754.432  5.420.351 ₫ - 58.754.432 ₫
  13. Dây chuyền nữ Spinoza Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Spinoza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    11.895.509,00 ₫
    5.455.445  - 53.249.745  5.455.445 ₫ - 53.249.745 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Caravelle Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Caravelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    51.026.360,00 ₫
    3.742.623  - 109.839.094  3.742.623 ₫ - 109.839.094 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Accolade Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Accolade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    9.092.503,00 ₫
    2.516.591  - 33.325.312  2.516.591 ₫ - 33.325.312 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Rianna Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rianna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.729.292,00 ₫
    3.308.474  - 40.881.876  3.308.474 ₫ - 40.881.876 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Kasie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kasie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    12.651.164,00 ₫
    3.629.699  - 58.994.997  3.629.699 ₫ - 58.994.997 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Tisha Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    16.315.676,00 ₫
    3.850.169  - 64.032.709  3.850.169 ₫ - 64.032.709 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Commuer Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Commuer

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.185 crt - AAA

    16.486.335,00 ₫
    6.198.083  - 81.650.549  6.198.083 ₫ - 81.650.549 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Autres Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Autres

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.38 crt - AAA

    12.323.431,00 ₫
    3.290.927  - 267.126.090  3.290.927 ₫ - 267.126.090 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Caitly Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Caitly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    10.025.329,00 ₫
    2.860.741  - 34.995.115  2.860.741 ₫ - 34.995.115 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.951.744,00 ₫
    3.427.342  - 40.683.767  3.427.342 ₫ - 40.683.767 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Alois Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alois

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    10.882.589,00 ₫
    4.075.452  - 47.518.638  4.075.452 ₫ - 47.518.638 ₫
  24. Dây chuyền nữ Amonst Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Amonst

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    12.221.261,00 ₫
    6.561.478  - 22.661.778  6.561.478 ₫ - 22.661.778 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Laelia Mother Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Laelia Mother

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    13.800.498,00 ₫
    5.476.955  - 65.065.728  5.476.955 ₫ - 65.065.728 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Marie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    12.127.582,00 ₫
    5.003.749  - 52.344.088  5.003.749 ₫ - 52.344.088 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Dalenna Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dalenna

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    12.164.941,00 ₫
    4.351.393  - 59.957.260  4.351.393 ₫ - 59.957.260 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Major Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Major

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.397.298,00 ₫
    3.957.716  - 61.414.799  3.957.716 ₫ - 61.414.799 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Funs Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Funs

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    12.233.430,00 ₫
    3.764.132  - 1.251.885.570  3.764.132 ₫ - 1.251.885.570 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Cosinus Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cosinus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.085.780,00 ₫
    3.656.585  - 49.414.852  3.656.585 ₫ - 49.414.852 ₫
  31. Numbers
    Dây chuyền nữ Angel Number 777 Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Angel Number 777

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    19.896.697,00 ₫
    6.268.838  - 81.820.365  6.268.838 ₫ - 81.820.365 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Lieven Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lieven

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    28.351.279,00 ₫
    4.775.920  - 79.655.279  4.775.920 ₫ - 79.655.279 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Converga Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Converga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.733.352,00 ₫
    2.538.100  - 31.811.163  2.538.100 ₫ - 31.811.163 ₫
  34. Dây chuyền nữ Rance Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Rance

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    7.896.188,00 ₫
    3.283.003  - 34.556.437  3.283.003 ₫ - 34.556.437 ₫
  35. Dây chuyền nữ Resaix Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Resaix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.311.176,00 ₫
    4.207.904  - 59.362.921  4.207.904 ₫ - 59.362.921 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Avula Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Avula

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    13.806.725,00 ₫
    5.603.746  - 71.037.393  5.603.746 ₫ - 71.037.393 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Gracia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gracia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    17.830.384,00 ₫
    5.598.935  - 72.523.233  5.598.935 ₫ - 72.523.233 ₫
  38. Dây chuyền nữ Creola Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Creola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    23.321.492,00 ₫
    5.050.447  - 91.853.335  5.050.447 ₫ - 91.853.335 ₫
  39. Dây chuyền nữ Sheet Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Sheet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.054.832,00 ₫
    4.825.448  - 140.206.875  4.825.448 ₫ - 140.206.875 ₫
  40. Dây chuyền nữ Chingis Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Chingis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.51 crt - AAA

    20.679.806,00 ₫
    9.036.749  - 113.221.158  9.036.749 ₫ - 113.221.158 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Liboria Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Liboria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    13.832.480,00 ₫
    4.775.920  - 58.598.775  4.775.920 ₫ - 58.598.775 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Envigado Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Envigado

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.66 crt - AAA

    14.018.423,00 ₫
    3.699.604  - 1.587.586.811  3.699.604 ₫ - 1.587.586.811 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Emileey Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Emileey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.01 crt - VS1

    9.645.518,00 ₫
    3.247.908  - 36.919.631  3.247.908 ₫ - 36.919.631 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Aigueperse Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aigueperse

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.97 crt - AAA

    15.020.305,00 ₫
    4.499.978  - 2.803.401.802  4.499.978 ₫ - 2.803.401.802 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.119 crt - VS

    12.344.091,00 ₫
    2.694.326  - 36.594.163  2.694.326 ₫ - 36.594.163 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Nagery Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nagery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    29.852.403,00 ₫
    6.558.930  - 864.094.955  6.558.930 ₫ - 864.094.955 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Kakoli Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kakoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    16.274.355,00 ₫
    6.378.082  - 85.117.516  6.378.082 ₫ - 85.117.516 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Budworyto Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Budworyto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    51.483.717,00 ₫
    4.516.959  - 557.035.093  4.516.959 ₫ - 557.035.093 ₫
  49. Dây chuyền nữ Chaelice Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Chaelice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.596 crt - VS

    17.331.708,00 ₫
    7.310.342  - 74.049.834  7.310.342 ₫ - 74.049.834 ₫
  50. Dây chuyền nữ Shpits Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Shpits

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    7.451.283,00 ₫
    3.724.510  - 9.845.612  3.724.510 ₫ - 9.845.612 ₫
  51. Dây chuyền nữ Tytils Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Tytils

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - AAA

    14.858.136,00 ₫
    6.057.706  - 26.916.096  6.057.706 ₫ - 26.916.096 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Regional Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Regional

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.366 crt - VS

    16.595.580,00 ₫
    4.258.847  - 77.009.067  4.258.847 ₫ - 77.009.067 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Reinvest Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Reinvest

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.274 crt - VS

    18.361.043,00 ₫
    6.282.988  - 81.537.342  6.282.988 ₫ - 81.537.342 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Trouville Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Trouville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    20.471.221,00 ₫
    4.831.674  - 74.405.302  4.831.674 ₫ - 74.405.302 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Cassaundras Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cassaundras

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.565.609,00 ₫
    3.699.604  - 49.839.382  3.699.604 ₫ - 49.839.382 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Nikoleta Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nikoleta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    3.272 crt - AA

    64.766.577,00 ₫
    8.974.485  - 10.930.518.942  8.974.485 ₫ - 10.930.518.942 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.138.154,00 ₫
    4.061.301  - 47.476.187  4.061.301 ₫ - 47.476.187 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Janneke Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janneke

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Swarovski

    0.935 crt - AAA

    22.587.061,00 ₫
    6.820.721  - 1.180.154.777  6.820.721 ₫ - 1.180.154.777 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Inwea Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Inwea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.211.186,00 ₫
    2.645.647  - 32.872.480  2.645.647 ₫ - 32.872.480 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Marikkse Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marikkse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    13.149.558,00 ₫
    4.116.206  - 257.574.249  4.116.206 ₫ - 257.574.249 ₫
  61. Dây chuyền nữ Bolverk Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Bolverk

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    16.876.334,00 ₫
    7.856.566  - 96.933.499  7.856.566 ₫ - 96.933.499 ₫
  62. Dây chuyền nữ Biecal Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Biecal

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.608.698,00 ₫
    7.744.774  - 20.970.465  7.744.774 ₫ - 20.970.465 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Barrejat Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Barrejat

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - AAA

    11.894.658,00 ₫
    4.043.754  - 46.556.378  4.043.754 ₫ - 46.556.378 ₫
  64. Dây chuyền nữ Awpel Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Awpel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    19.290.756,00 ₫
    8.782.599  - 222.097.999  8.782.599 ₫ - 222.097.999 ₫
  65. Dây chuyền nữ Hyog Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Hyog

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    4.616 crt - VS

    62.237.817,00 ₫
    18.511.610  - 766.694.477  18.511.610 ₫ - 766.694.477 ₫
  66. Dây chuyền nữ Liatona Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Liatona

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    13.332.672,00 ₫
    7.195.720  - 194.107.568  7.195.720 ₫ - 194.107.568 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Jenacis Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    23.319.794,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Dapolito Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dapolito

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.184 crt - AAA

    14.939.645,00 ₫
    5.801.292  - 82.287.341  5.801.292 ₫ - 82.287.341 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    11.645.036,00 ₫
    3.946.395  - 56.858.213  3.946.395 ₫ - 56.858.213 ₫

You’ve viewed 480 of 12579 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng