Đang tải...
Tìm thấy 12690 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Borf Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Borf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    11.309.945,00 ₫
    4.344.885  - 53.462.010  4.344.885 ₫ - 53.462.010 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Jenacis Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    23.319.794,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Dapolito Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dapolito

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.184 crt - AAA

    14.939.645,00 ₫
    5.801.292  - 82.287.341  5.801.292 ₫ - 82.287.341 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.258 crt - VS

    18.376.609,00 ₫
    8.117.508  - 77.419.439  8.117.508 ₫ - 77.419.439 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Babilla Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Babilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    8.097.129,00 ₫
    2.366.025  - 30.254.567  2.366.025 ₫ - 30.254.567 ₫
  15. Dây chuyền nữ Larsa Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Larsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.805 crt - VS

    22.547.721,00 ₫
    5.412.426  - 276.692.078  5.412.426 ₫ - 276.692.078 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Terri Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Terri

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.345 crt - VS

    13.600.123,00 ₫
    4.966.957  - 84.763.747  4.966.957 ₫ - 84.763.747 ₫
  17. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Foat - Leo Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Foat - Leo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.006 crt - VS1

    8.614.202,00 ₫
    2.731.684  - 31.655.505  2.731.684 ₫ - 31.655.505 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Tineu Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tineu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    17.166.709,00 ₫
    3.785.642  - 59.490.280  3.785.642 ₫ - 59.490.280 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Voiceas Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Voiceas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    12.552.956,00 ₫
    2.882.249  - 40.414.895  2.882.249 ₫ - 40.414.895 ₫
  20. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Sarsocaq - Taurus Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sarsocaq - Taurus

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    14.341.912,00 ₫
    4.775.920  - 65.306.291  4.775.920 ₫ - 65.306.291 ₫
  21. Dây chuyền nữ Ianua Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Ianua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    21.151.030,00 ₫
    5.674.501  - 171.253.902  5.674.501 ₫ - 171.253.902 ₫
  22. Dây chuyền nữ Spacedoy Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Spacedoy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    31.335.133,00 ₫
    7.032.985  - 86.801.472  7.032.985 ₫ - 86.801.472 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Machinal Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Machinal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    15.882.093,00 ₫
    6.516.478  - 82.994.888  6.516.478 ₫ - 82.994.888 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Hwuldod Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hwuldod

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.025 crt - AAA

    9.639.575,00 ₫
    3.441.492  - 40.216.786  3.441.492 ₫ - 40.216.786 ₫
  25. Dây chuyền nữ Yodewoa Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Yodewoa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.254 crt - AAA

    13.504.179,00 ₫
    6.757.043  - 84.466.575  6.757.043 ₫ - 84.466.575 ₫
  26. Dây chuyền nữ Nerlande Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Nerlande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2 crt - AAA

    67.144.208,00 ₫
    12.606.732  - 1.698.986.721  12.606.732 ₫ - 1.698.986.721 ₫
  27. Dây chuyền nữ Agnesge Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Agnesge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.029 crt - VS

    8.785.146,00 ₫
    3.519.605  - 29.730.986  3.519.605 ₫ - 29.730.986 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Brider Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brider

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.789.899,00 ₫
    4.627.336  - 76.414.731  4.627.336 ₫ - 76.414.731 ₫
  29. Dây chuyền nữ Damgo Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Damgo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    18.702.361,00 ₫
    7.693.548  - 93.367.478  7.693.548 ₫ - 93.367.478 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Maglomujan Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maglomujan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.483.449,00 ₫
    2.688.666  - 31.797.017  2.688.666 ₫ - 31.797.017 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Anyla Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Anyla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    10.142.214,00 ₫
    3.355.455  - 40.018.674  3.355.455 ₫ - 40.018.674 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Contextual Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Contextual

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    8.986.088,00 ₫
    2.602.629  - 35.532.849  2.602.629 ₫ - 35.532.849 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Musba Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Musba

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.472 crt - VS

    32.992.201,00 ₫
    7.587.699  - 1.583.355.699  7.587.699 ₫ - 1.583.355.699 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Deseam Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Deseam

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    16.861.051,00 ₫
    4.215.828  - 61.273.289  4.215.828 ₫ - 61.273.289 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Kruco Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kruco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.188 crt - VS

    19.213.491,00 ₫
    5.264.125  - 74.065.681  5.264.125 ₫ - 74.065.681 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    11.645.036,00 ₫
    3.946.395  - 56.858.213  3.946.395 ₫ - 56.858.213 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Cristi Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cristi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    14.955.777,00 ₫
    2.737.345  - 56.320.483  2.737.345 ₫ - 56.320.483 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Stephnie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Stephnie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    16.708.787,00 ₫
    5.903.745  - 70.895.887  5.903.745 ₫ - 70.895.887 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Dayshalie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dayshalie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    25.829.875,00 ₫
    7.428.643  - 114.452.282  7.428.643 ₫ - 114.452.282 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Feixe Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Feixe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.556.835,00 ₫
    3.629.699  - 49.627.117  3.629.699 ₫ - 49.627.117 ₫
  41. Dây chuyền nữ Tollefson Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Tollefson

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    18.479.345,00 ₫
    8.541.468  - 101.574.985  8.541.468 ₫ - 101.574.985 ₫
  42. Dây chuyền nữ Sonya Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Sonya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    12.026.262,00 ₫
    5.498.463  - 50.957.298  5.498.463 ₫ - 50.957.298 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Ywain Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ywain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    10.432.873,00 ₫
    3.721.114  - 45.891.289  3.721.114 ₫ - 45.891.289 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Shellos Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    18.528.872,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Betje Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Betje

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.891.277,00 ₫
    2.925.268  - 34.131.910  2.925.268 ₫ - 34.131.910 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Nemsa Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nemsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.349.369,00 ₫
    2.753.194  - 130.442.775  2.753.194 ₫ - 130.442.775 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Crank Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Crank

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    16.540.108,00 ₫
    3.914.697  - 74.037.376  3.914.697 ₫ - 74.037.376 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Entrekin Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Entrekin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.424 crt - VS

    853.203.877,00 ₫
    6.683.741  - 1.830.161.129  6.683.741 ₫ - 1.830.161.129 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Kalypso Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kalypso

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.568 crt - AAA

    12.810.220,00 ₫
    3.721.114  - 1.260.489.306  3.721.114 ₫ - 1.260.489.306 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Juta Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Juta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    9.203.729,00 ₫
    2.581.119  - 34.754.549  2.581.119 ₫ - 34.754.549 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Artyom Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Artyom

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.164 crt - AAA

    14.515.684,00 ₫
    4.710.543  - 60.211.971  4.710.543 ₫ - 60.211.971 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Isotta Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Isotta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    42.666.304,00 ₫
    8.023.546  - 1.838.977.125  8.023.546 ₫ - 1.838.977.125 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Molan Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Molan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    28.396.560,00 ₫
    7.845.245  - 117.862.642  7.845.245 ₫ - 117.862.642 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Cathryn Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cathryn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.432 crt - AAA

    15.112.852,00 ₫
    4.860.825  - 92.306.162  4.860.825 ₫ - 92.306.162 ₫
  55. Dây chuyền nữ Exploding Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Exploding

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.752 crt - AA

    23.995.073,00 ₫
    10.045.990  - 1.070.419.831  10.045.990 ₫ - 1.070.419.831 ₫
  56. Dây chuyền nữ Aphros Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Aphros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.482 crt - VS

    30.923.909,00 ₫
    8.926.372  - 47.445.057  8.926.372 ₫ - 47.445.057 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Biery Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Biery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    10.24 crt - AAA

    439.924.988,00 ₫
    14.882.193  - 17.476.940.747  14.882.193 ₫ - 17.476.940.747 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Bouleversant Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bouleversant

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    8.017.036,00 ₫
    2.516.591  - 31.598.905  2.516.591 ₫ - 31.598.905 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Artsyom Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Artsyom

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    19.116.417,00 ₫
    6.261.762  - 96.608.031  6.261.762 ₫ - 96.608.031 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Miciela Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Miciela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    16.821.995,00 ₫
    4.258.847  - 67.329.868  4.258.847 ₫ - 67.329.868 ₫
  61. Dây chuyền nữ Martelli Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Martelli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.067.752,00 ₫
    5.068.277  - 63.410.070  5.068.277 ₫ - 63.410.070 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Yapur Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yapur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    23.928.846,00 ₫
    5.922.141  - 106.626.845  5.922.141 ₫ - 106.626.845 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Yedo Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yedo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    21.588.858,00 ₫
    8.934.863  - 129.862.588  8.934.863 ₫ - 129.862.588 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Charleston Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Charleston

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    17.970.196,00 ₫
    7.420.719  - 83.079.789  7.420.719 ₫ - 83.079.789 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Buverie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Buverie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.648.150,00 ₫
    3.161.871  - 39.325.279  3.161.871 ₫ - 39.325.279 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Chiquenaude Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chiquenaude

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.96 crt - AAA

    15.638.981,00 ₫
    4.627.336  - 1.552.209.623  4.627.336 ₫ - 1.552.209.623 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Mandater Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mandater

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    14.910.211,00 ₫
    4.151.300  - 52.598.804  4.151.300 ₫ - 52.598.804 ₫
  68. Dây chuyền nữ Vendanger Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Vendanger

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - VS

    15.904.168,00 ₫
    6.401.856  - 1.085.018.438  6.401.856 ₫ - 1.085.018.438 ₫
  69. Dây chuyền nữ Desobliger Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Desobliger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.474 crt - VS

    19.209.813,00 ₫
    5.971.669  - 274.060.018  5.971.669 ₫ - 274.060.018 ₫

You’ve viewed 540 of 12690 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng