Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    19.845.186,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Maillec Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    11.136.171,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.958.790,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.859.945,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Kritpu Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kritpu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.457.623,00 ₫
    6.558.930  - 84.268.463  6.558.930 ₫ - 84.268.463 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Ming Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    25.081.011,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Zoya Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    12.164.090,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    100.802.917,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Lena Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    11.364.850,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Dyta Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    24.522.900,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Clovis Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.865.196,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  13. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    18.970.097,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  14. Dây chuyền nữ Sylenad Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Sylenad

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    26.667.041,00 ₫
    8.046.187  - 97.174.061  8.046.187 ₫ - 97.174.061 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Elsie Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    20.165.563,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    20.665.937,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    31.783.999,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    18.510.475,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Cebrina Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    189.048.913,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  21. Dây chuyền nữ Lovissa Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.333.886,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine

    1.25 crt - AAA

    22.657.249,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Dusknoir Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dusknoir

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    22.976.492,00 ₫
    3.957.716  - 76.641.142  3.957.716 ₫ - 76.641.142 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Mecole Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    25.954.968,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Rufina Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    16.536.144,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    18.543.306,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Annitaliq Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Annitaliq

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.899.157,00 ₫
    5.179.220  - 62.178.944  5.179.220 ₫ - 62.178.944 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.156.549,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  30. Dây chuyền nữ Lamyra Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    13.538.424,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Maria Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.161.034,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Carburant Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    26.750.814,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ajjayre Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ajjayre

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    15.159.550,00 ₫
    4.602.997  - 60.848.766  4.602.997 ₫ - 60.848.766 ₫
  34. Dây chuyền nữ Eonstar Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Eonstar

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AAA

    29.236.840,00 ₫
    7.891.943  - 96.311.994  7.891.943 ₫ - 96.311.994 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Janell Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    22.744.417,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Yvette Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.031.625,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Accentc Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Accentc

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    17.607.084,00 ₫
    4.829.410  - 60.891.217  4.829.410 ₫ - 60.891.217 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.545.470,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    15.633.886,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Burier Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.093.904,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Gretta Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    28.626.654,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    67.719.298,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Keith Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.036.138,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Yoselin Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    17.130.482,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Annayo Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Annayo

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.124 crt - AAA

    16.479.542,00 ₫
    4.839.599  - 60.282.727  4.839.599 ₫ - 60.282.727 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Carinli Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Carinli

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    17.870.857,00 ₫
    4.172.810  - 56.178.978  4.172.810 ₫ - 56.178.978 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Tranto Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    12.807.107,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Rumen Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rumen

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.398 crt - VS

    15.491.245,00 ₫
    4.000.735  - 86.744.862  4.000.735 ₫ - 86.744.862 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.619.551,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  51. Dây chuyền nữ Differentway Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Differentway

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    25.198.746,00 ₫
    6.846.759  - 86.122.226  6.846.759 ₫ - 86.122.226 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    16.109.356,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.499.933,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Mullite Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mullite

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    15.202.567,00 ₫
    4.646.015  - 59.999.710  4.646.015 ₫ - 59.999.710 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Hagen Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hagen

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    1.2 crt - AAA

    25.850.819,00 ₫
    6.418.837  - 182.900.075  6.418.837 ₫ - 182.900.075 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Menkara Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    1.8 crt - AAA

    22.883.662,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  57. Dây chuyền nữ Harville Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Harville

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.101.460,00 ₫
    3.648.661  - 30.098.912  3.648.661 ₫ - 30.098.912 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Elgerha Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elgerha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.066.323,00 ₫
    4.627.336  - 59.603.490  4.627.336 ₫ - 59.603.490 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.690.873,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Letty Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    24.571.579,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  61. Dây chuyền nữ Lapafa Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Lapafa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    11.686.357,00 ₫
    4.186.394  - 39.311.127  4.186.394 ₫ - 39.311.127 ₫
    Mới

  62. Mặt dây chuyền nữ Winona Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Winona

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    15.205.963,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Ceceyen Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ceceyen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    15.700.678,00 ₫
    4.797.147  - 53.745.027  4.797.147 ₫ - 53.745.027 ₫
  65. Dây chuyền nữ Kinsey Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    146.571.378,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫

You’ve viewed 60 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng