Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Mặt dây chuyền nữ Donitra Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    47.878.638,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  7. Dây chuyền nữ Liezel Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Liezel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.118.793,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    10.391.270,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Cuddy Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cuddy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.638 crt - VS

    59.583.112,00 ₫
    5.900.915  - 1.300.239.117  5.900.915 ₫ - 1.300.239.117 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Wellness Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Wellness

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    62.431.400,00 ₫
    4.129.791  - 489.620.315  4.129.791 ₫ - 489.620.315 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Vignale Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    15.875.016,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Sorenson Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng Trắng 18K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    11.437.303,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Zenitha Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    14.543.701,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Carica Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Carica

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    9.582.970,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Kuros Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.315.377,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    121.945.456,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Sympathia Vàng Trắng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Sympathia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.867 crt - VS

    278.527.736,00 ₫
    40.839.429  - 841.892.235  40.839.429 ₫ - 841.892.235 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Salinas Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    14.335.402,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  19. Dây Chuyền SYLVIE Merdix Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Merdix

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.98 crt - VS

    698.031.029,00 ₫
    16.747.844  - 5.267.971.634  16.747.844 ₫ - 5.267.971.634 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Terri Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Terri

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.345 crt - VS

    17.004.823,00 ₫
    4.966.957  - 84.763.747  4.966.957 ₫ - 84.763.747 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Thetsa Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Thetsa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    29.616.085,00 ₫
    4.172.810  - 61.131.785  4.172.810 ₫ - 61.131.785 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Enginedas Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Enginedas

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    17.802.933,00 ₫
    5.391.483  - 67.244.962  5.391.483 ₫ - 67.244.962 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Alwyn Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alwyn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.562 crt - VS

    36.057.563,00 ₫
    4.387.903  - 84.593.933  4.387.903 ₫ - 84.593.933 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    12.192.392,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.15 crt - AA

    28.553.069,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    14.951.247,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Client Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Client

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - VS

    33.351.915,00 ₫
    4.172.810  - 64.867.615  4.172.810 ₫ - 64.867.615 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dajana Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dajana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.373 crt - VS

    279.818.293,00 ₫
    5.864.122  - 3.044.787.450  5.864.122 ₫ - 3.044.787.450 ₫
  29. Dây chuyền nữ Lovisa Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    15.286.340,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    17.089.729,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    9.644.104,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Angela Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.143.332,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    18.581.796,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Blanda Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    200.411.501,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    17.857.272,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    38.601.323,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  38. Dây chuyền nữ Cielo Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    56.184.637,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Eartha Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    16.635.768,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Zoila Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    19.519.150,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Roe Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Roe

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.110.487,00 ₫
    2.667.156  - 41.660.176  2.667.156 ₫ - 41.660.176 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Aygen Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    54.460.494,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Calasia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    48.675.616,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Xullop Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Xullop

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.263.317,00 ₫
    4.011.773  - 51.070.509  4.011.773 ₫ - 51.070.509 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eider Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eider

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    24.801.388,00 ₫
    6.577.326  - 1.477.804.308  6.577.326 ₫ - 1.477.804.308 ₫
  46. Dây chuyền nữ Hsiu Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    8.2 crt - A

    80.852.444,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Taffia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Taffia

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.248 crt - AAA

    19.464.811,00 ₫
    5.858.462  - 85.358.079  5.858.462 ₫ - 85.358.079 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Levni Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Levni

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    14.172.383,00 ₫
    2.710.175  - 427.950.795  2.710.175 ₫ - 427.950.795 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Devonda Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    16.913.124,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  50. Dây chuyền nữ Achievable Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Achievable

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    16.229.356,00 ₫
    6.500.346  - 18.097.271  6.500.346 ₫ - 18.097.271 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Faunus Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.842.159,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Aigremont Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aigremont

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.178 crt - VS

    42.326.967,00 ₫
    4.903.278  - 2.826.566.784  4.903.278 ₫ - 2.826.566.784 ₫
  53. Dây chuyền nữ Sonya Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Sonya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    15.036.152,00 ₫
    5.498.463  - 50.957.298  5.498.463 ₫ - 50.957.298 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.214.624,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  55. Dây chuyền nữ Probus Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Probus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    25.463.650,00 ₫
    5.773.557  - 87.424.108  5.773.557 ₫ - 87.424.108 ₫
  56. Dây chuyền nữ Glenette Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Glenette

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    26.286.666,00 ₫
    7.482.983  - 89.292.026  7.482.983 ₫ - 89.292.026 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Estied Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Estied

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    12.384.845,00 ₫
    2.903.759  - 34.995.112  2.903.759 ₫ - 34.995.112 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reside Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Reside

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    36.029.262,00 ₫
    10.403.723  - 136.527.651  10.403.723 ₫ - 136.527.651 ₫
  59. Dây chuyền nữ Broom Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Broom

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    14.961.437,00 ₫
    5.197.333  - 54.381.814  5.197.333 ₫ - 54.381.814 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Felica Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    18.928.210,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Shkotzim Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Shkotzim

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    28.894.954,00 ₫
    4.215.828  - 76.386.425  4.215.828 ₫ - 76.386.425 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Melpomene Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Melpomene

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.275 crt - VS

    20.662.541,00 ₫
    5.111.296  - 85.216.574  5.111.296 ₫ - 85.216.574 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Cherrie Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cherrie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    110.220.607,00 ₫
    6.325.441  - 166.980.337  6.325.441 ₫ - 166.980.337 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Chesed Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chesed

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    15.141.436,00 ₫
    4.245.262  - 60.197.823  4.245.262 ₫ - 60.197.823 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Simasia Vàng Trắng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Simasia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.929 crt - VS

    258.538.772,00 ₫
    37.613.029  - 774.109.534  37.613.029 ₫ - 774.109.534 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Hight Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hight

    Vàng Trắng 18K & Đá Rhodolite

    0.03 crt - AAA

    10.087.875,00 ₫
    2.559.610  - 32.023.428  2.559.610 ₫ - 32.023.428 ₫

You’ve viewed 120 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng