Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt Dây Chuyền Delisa Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Delisa

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    26.627.420,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Cammy Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cammy

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    23.429.322,00 ₫
    7.315.436  - 116.221.144  7.315.436 ₫ - 116.221.144 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Hilde Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hilde

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    23.867.432,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  13. Dây Chuyền Tomika Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Tomika

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    29.842.497,00 ₫
    6.613.553  - 83.843.937  6.613.553 ₫ - 83.843.937 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Anchalie Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Anchalie

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    26.620.626,00 ₫
    6.404.686  - 1.793.340.553  6.404.686 ₫ - 1.793.340.553 ₫
  15. Dây Chuyền Dina Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Dina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    108.343.634,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Elise Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elise

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    544.149.872,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Samariel Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Samariel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    46.897.133,00 ₫
    3.050.928  - 910.439.073  3.050.928 ₫ - 910.439.073 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Estefani Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Estefani

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    21.010.086,00 ₫
    5.666.010  - 73.443.044  5.666.010 ₫ - 73.443.044 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Maiya Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maiya Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    23.811.959,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Lennan Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lennan

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    17.605.952,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền A Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    15.389.359,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Polona Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Polona

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    51.292.961,00 ₫
    3.684.887  - 921.278.643  3.684.887 ₫ - 921.278.643 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Gretta Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gretta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    28.626.654,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Idelia Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Idelia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    66.706.096,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Vidadi Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vidadi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    17.753.119,00 ₫
    4.021.678  - 56.617.649  4.021.678 ₫ - 56.617.649 ₫
  26. Dây Chuyền Dalene Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Dalene

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    10.878.059,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Fairy Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fairy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    15.709.734,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Afra Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Afra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.425.217,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Lina Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    56.130.298,00 ₫
    11.425.134  - 209.645.230  11.425.134 ₫ - 209.645.230 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Jolandi Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jolandi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.592.352,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Margid Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Margid Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.177.295,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Adara Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adara

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    49.883.534,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Keith Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keith

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.036.138,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Yoselin Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoselin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    17.130.482,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  35. Dây Chuyền Turtle Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Turtle

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.105.606,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  36. Dây Chuyền Henna Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Henna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    37.946.987,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Pras Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pras

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.579.546,00 ₫
    3.183.380  - 43.160.168  3.183.380 ₫ - 43.160.168 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Danny Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Danny

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.412.015,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Lovren Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lovren

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    30.493.437,00 ₫
    5.329.219  - 80.136.407  5.329.219 ₫ - 80.136.407 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Necole Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Necole

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    11.038.814,00 ₫
    2.774.703  - 42.551.684  2.774.703 ₫ - 42.551.684 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Aderire Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aderire

    Vàng Trắng 18K & Đá Rhodolite

    0.005 crt - AAA

    13.604.084,00 ₫
    4.096.678  - 45.353.556  4.096.678 ₫ - 45.353.556 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Fior Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fior

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.542 crt - AAA

    24.936.105,00 ₫
    6.007.047  - 398.814.146  6.007.047 ₫ - 398.814.146 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Corvines Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Corvines

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    15.657.659,00 ₫
    3.942.433  - 50.872.394  3.942.433 ₫ - 50.872.394 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Sanda Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.26 crt - VS

    52.462.390,00 ₫
    9.281.559  - 1.851.344.994  9.281.559 ₫ - 1.851.344.994 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Inga Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Inga

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    58.337.834,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  46. Dây Chuyền Sophie Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Sophie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    26.114.590,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Fabiola Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fabiola Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    19.138.774,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Izetta Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Izetta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    21.345.179,00 ₫
    5.200.446  - 36.721.520  5.200.446 ₫ - 36.721.520 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Sucre Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sucre

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    17.239.161,00 ₫
    2.946.778  - 42.636.588  2.946.778 ₫ - 42.636.588 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Calissa Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Calissa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.200.289,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Blanda Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blanda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    200.411.501,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Kaja Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kaja

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    14.869.739,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Monissa Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monissa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    138.038.966,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Shay Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Shay

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    17.055.767,00 ₫
    4.239.602  - 56.490.296  4.239.602 ₫ - 56.490.296 ₫
  55. Dây Chuyền Darlene Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Darlene

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - AA

    40.070.752,00 ₫
    4.140.546  - 407.587.688  4.140.546 ₫ - 407.587.688 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Ordelie Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ordelie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    122.602.058,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Floretta Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Floretta

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    3.04 crt - AAA

    17.775.763,00 ₫
    5.304.880  - 99.707.071  5.304.880 ₫ - 99.707.071 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Nantale Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nantale

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    11.659.187,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Pearly Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    15.689.358,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Manucan Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Manucan

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    22.824.796,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Shadow Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Shadow

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.25 crt - SI

    219.577.447,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Despina Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Despina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.915.771,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Loyal Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loyal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    14.180.307,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  64. Dây Chuyền Klea Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Klea

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    14.593.514,00 ₫
    4.381.110  - 334.243.694  4.381.110 ₫ - 334.243.694 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Maris Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maris

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    18.281.797,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  66. Dây Chuyền Edna Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Edna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    59.840.091,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  67. Dây Chuyền Aurang Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Aurang

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    64.252.901,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  68. Mặt Dây Chuyền Acalpha Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Acalpha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.915 crt - VS

    114.823.603,00 ₫
    4.199.979  - 1.783.350.031  4.199.979 ₫ - 1.783.350.031 ₫
  69. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Emilie Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Emilie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    99.462.545,00 ₫
    8.637.694  - 1.434.502.633  8.637.694 ₫ - 1.434.502.633 ₫

You’ve viewed 360 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng