Đang tải...
Tìm thấy 12689 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Jandery Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.47 crt - AA

    27.764.016,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    21.461.784,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Tomares Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Tomares

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.962 crt - VS

    41.663.572,00 ₫
    7.489.775  - 178.216.128  7.489.775 ₫ - 178.216.128 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Larisa Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Larisa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.322.581,00 ₫
    3.288.663  - 37.301.706  3.288.663 ₫ - 37.301.706 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Tonje Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tonje

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.786 crt - VS1

    45.492.236,00 ₫
    6.877.325  - 1.113.730.566  6.877.325 ₫ - 1.113.730.566 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Jyotis Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jyotis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    15.063.322,00 ₫
    4.730.920  - 47.391.278  4.730.920 ₫ - 47.391.278 ₫
  16. Dây chuyền nữ Simonetta Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Simonetta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.496 crt - VS

    37.182.839,00 ₫
    6.679.213  - 107.150.429  6.679.213 ₫ - 107.150.429 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Jeanie Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanie

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen & Kim Cương & Đá Rhodolite

    2.06 crt - AAA

    51.693.715,00 ₫
    9.989.952  - 2.764.501.047  9.989.952 ₫ - 2.764.501.047 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Sheldon Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sheldon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    16.975.388,00 ₫
    2.796.212  - 39.141.316  2.796.212 ₫ - 39.141.316 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Eleos Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eleos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.375 crt - VS

    20.637.635,00 ₫
    4.386.771  - 72.593.987  4.386.771 ₫ - 72.593.987 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Sidania Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.678.419,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  21. Dây chuyền nữ Osanna Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Osanna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    25.473.839,00 ₫
    7.729.208  - 87.381.655  7.729.208 ₫ - 87.381.655 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski & Ngọc Trai Đen

    1.5 crt - AAA

    29.597.970,00 ₫
    8.596.656  - 168.183.157  8.596.656 ₫ - 168.183.157 ₫
  23. Dây chuyền nữ Emanuel Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Emanuel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    68.859.293,00 ₫
    4.931.579  - 833.783.777  4.931.579 ₫ - 833.783.777 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Celino Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Celino

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    23.891.205,00 ₫
    4.584.883  - 197.546.228  4.584.883 ₫ - 197.546.228 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Syndrome Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Syndrome

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    15.639.547,00 ₫
    3.979.226  - 65.306.292  3.979.226 ₫ - 65.306.292 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Niketa Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Niketa

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    14.072.761,00 ₫
    4.224.036  - 49.825.229  4.224.036 ₫ - 49.825.229 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Jumpro Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    16.353.883,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    16.540.674,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Fayina Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fayina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    17.286.708,00 ₫
    4.061.301  - 55.542.186  4.061.301 ₫ - 55.542.186 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Permelia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    27.598.735,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Annoria Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Annoria

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.328 crt - AAA

    19.604.055,00 ₫
    5.564.123  - 113.518.322  5.564.123 ₫ - 113.518.322 ₫
  32. Dây chuyền nữ Cabrilla Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Cabrilla

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    12.322.581,00 ₫
    4.103.753  - 181.414.230  4.103.753 ₫ - 181.414.230 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Aldene Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aldene

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    28.884.765,00 ₫
    4.655.637  - 82.259.035  4.655.637 ₫ - 82.259.035 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Ilana Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ilana

    Vàng Trắng 18K & Đá Zircon Xanh & Đá Swarovski

    2.135 crt - AAA

    22.990.078,00 ₫
    8.108.451  - 782.911.378  8.108.451 ₫ - 782.911.378 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Misty Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.67 crt - SI

    43.788.469,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lucinda Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lucinda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.153 crt - VS

    65.927.233,00 ₫
    12.316.922  - 154.301.151  12.316.922 ₫ - 154.301.151 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Serafina Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Serafina

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    13.688.990,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Sulawesi Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sulawesi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.843 crt - SI

    74.979.266,00 ₫
    6.517.327  - 253.739.362  6.517.327 ₫ - 253.739.362 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    2.68 crt - AA

    47.997.506,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Finian Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Finian

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    15 crt - AAA

    33.287.388,00 ₫
    9.495.236  - 225.281.946  9.495.236 ₫ - 225.281.946 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Sosefina Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sosefina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    17.043.313,00 ₫
    4.358.469  - 56.178.973  4.358.469 ₫ - 56.178.973 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Prague Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Prague

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    5.7 crt - AAA

    34.335.684,00 ₫
    8.815.995  - 5.871.552.352  8.815.995 ₫ - 5.871.552.352 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Victoire Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    18.765.191,00 ₫
    3.850.169  - 98.164.622  3.850.169 ₫ - 98.164.622 ₫
  44. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    38.857.172,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Edaegnaro Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Edaegnaro

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.646.253,00 ₫
    3.957.716  - 249.847.868  3.957.716 ₫ - 249.847.868 ₫
  46. Dây chuyền nữ Laura Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Laura

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.76 crt - SI

    319.487.163,00 ₫
    4.160.357  - 573.704.827  4.160.357 ₫ - 573.704.827 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Robenia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Robenia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    25.647.046,00 ₫
    6.834.872  - 93.381.627  6.834.872 ₫ - 93.381.627 ₫
  48. Dây chuyền nữ Visalia Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Visalia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.660.701,00 ₫
    3.636.774  - 31.811.163  3.636.774 ₫ - 31.811.163 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Batsheva Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Batsheva

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    17.407.838,00 ₫
    3.398.473  - 2.525.535.192  3.398.473 ₫ - 2.525.535.192 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Lorey Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    10.513.533,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.119 crt - VS

    14.500.684,00 ₫
    2.694.326  - 36.594.163  2.694.326 ₫ - 36.594.163 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Rada Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    16.225.958,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Loyall Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Loyall

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    14.221.063,00 ₫
    4.202.810  - 55.358.227  4.202.810 ₫ - 55.358.227 ₫
  54. Dây chuyền nữ Sargary Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Sargary

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.45 crt - VS1

    47.720.149,00 ₫
    3.541.114  - 1.238.994.125  3.541.114 ₫ - 1.238.994.125 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Carinac Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Carinac

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    9.910.140,00 ₫
    2.495.082  - 29.886.647  2.495.082 ₫ - 29.886.647 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Pras Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pras

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.579.546,00 ₫
    3.183.380  - 43.160.168  3.183.380 ₫ - 43.160.168 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Cymbrren Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cymbrren

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.547.481,00 ₫
    3.075.834  - 42.721.490  3.075.834 ₫ - 42.721.490 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Fenitent Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fenitent

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.162 crt - VS

    14.774.645,00 ₫
    4.387.903  - 67.131.752  4.387.903 ₫ - 67.131.752 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Palabrer Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Palabrer

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    10.982.210,00 ₫
    2.774.703  - 45.353.557  2.774.703 ₫ - 45.353.557 ₫
  60. Dây chuyền nữ Barsefer Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Barsefer

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    18.277.269,00 ₫
    6.837.702  - 71.207.203  6.837.702 ₫ - 71.207.203 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lene Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    3.605 crt - AAA

    34.686.626,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Herlimes Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    44.342.051,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  63. Dây chuyền nữ Tia Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Tia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    41.275.273,00 ₫
    6.382.044  - 276.380.761  6.382.044 ₫ - 276.380.761 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lissey Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Lissey Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - VS

    21.185.557,00 ₫
    7.073.173  - 80.376.971  7.073.173 ₫ - 80.376.971 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Adelyta Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adelyta

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    2.4 crt - AA

    33.999.460,00 ₫
    5.455.162  - 4.483.577.802  5.455.162 ₫ - 4.483.577.802 ₫
  66. Dây chuyền nữ Pansy Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Pansy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    18.578.400,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    12.375.788,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    27.030.436,00 ₫
    8.308.262  - 95.008.979  8.308.262 ₫ - 95.008.979 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Pavitra Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pavitra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    22.180.648,00 ₫
    5.883.934  - 75.919.447  5.883.934 ₫ - 75.919.447 ₫

You’ve viewed 540 of 12689 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng