Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây chuyền nữ Aurang Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Aurang

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    57.848.781,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  8. Dây chuyền nữ Taraes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Taraes

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.052 crt - VS

    10.075.423,00 ₫
    5.298.087  - 47.999.767  5.298.087 ₫ - 47.999.767 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Afredia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Afredia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.06 crt - AAA

    20.943.296,00 ₫
    4.883.183  - 71.504.374  4.883.183 ₫ - 71.504.374 ₫
  10. Dây chuyền nữ Detra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    64.046.865,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Azura Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.735.759,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    32.433.807,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Floral Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    45.679.028,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Misty Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.67 crt - SI

    39.169.624,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Myra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Myra

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.669.703,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Oblong Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Oblong

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    6.775.438  - 77.178.872  6.775.438 ₫ - 77.178.872 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Yoana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yoana

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    19.273.492,00 ₫
    8.191.941  - 116.192.839  8.191.941 ₫ - 116.192.839 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Bria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    12.254.658,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Celise Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Celise

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    10.415.043,00 ₫
    3.897.150  - 54.056.339  3.897.150 ₫ - 54.056.339 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Tania Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tania

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - SI

    22.528.194,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Elaine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elaine

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.613.098,00 ₫
    6.785.627  - 109.046.645  6.785.627 ₫ - 109.046.645 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Lucinda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lucinda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.153 crt - VS

    53.801.631,00 ₫
    12.316.922  - 154.301.151  12.316.922 ₫ - 154.301.151 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Gina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    14.377.289,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Adara Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    47.179.020,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Adisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adisa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    11.886.735,00 ₫
    4.591.675  - 65.773.268  4.591.675 ₫ - 65.773.268 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Afra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Afra

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    10.075.423,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Agnes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Agnes

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    17.122.559,00 ₫
    4.790.354  - 79.570.374  4.790.354 ₫ - 79.570.374 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Berta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    13.528.236,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Darya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darya

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.49 crt - AAA

    21.367.822,00 ₫
    4.878.655  - 89.560.892  4.878.655 ₫ - 89.560.892 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Eneli Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eneli

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Gisela Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    23.264.039,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Griselda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.431 crt - SI

    26.914.966,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Helga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.245.204,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Inge Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    25.330.068,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Justina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Justina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.432 crt - AAA

    13.471.633,00 ₫
    5.039.409  - 80.928.859  5.039.409 ₫ - 80.928.859 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Maki Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maki

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    19.216.889,00 ₫
    6.534.308  - 113.886.246  6.534.308 ₫ - 113.886.246 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Nikita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nikita

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    12.424.469,00 ₫
    6.007.047  - 73.202.482  6.007.047 ₫ - 73.202.482 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Nousha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    17.999.913,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Sasha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sasha

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.915.036,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Tatiana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tatiana

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    22.584.797,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Deema Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Deema

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    21.622.538,00 ₫
    10.404.573  - 130.173.910  10.404.573 ₫ - 130.173.910 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Elina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.304 crt - AAA

    19.981.035,00 ₫
    5.497.614  - 88.994.853  5.497.614 ₫ - 88.994.853 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Heli Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.594 crt - SI

    34.839.456,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Katja Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Katja

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.67 crt - AAA

    36.169.639,00 ₫
    10.004.669  - 197.249.063  10.004.669 ₫ - 197.249.063 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Leilena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Leilena

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    11.377.303,00 ₫
    4.657.901  - 73.032.665  4.657.901 ₫ - 73.032.665 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Maja Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maja

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.63 crt - SI

    44.546.957,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Margot Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margot

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    3.969.886  - 45.976.195  3.969.886 ₫ - 45.976.195 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Monique Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Nivatfo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nivatfo

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    14.999.928,00 ₫
    6.366.761  - 74.858.129  6.366.761 ₫ - 74.858.129 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Rina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.205 crt - AAA

    21.565.935,00 ₫
    12.313.526  - 133.428.610  12.313.526 ₫ - 133.428.610 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Tammy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tammy

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.92 crt - AAA

    14.745.212,00 ₫
    6.580.157  - 153.084.176  6.580.157 ₫ - 153.084.176 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Veroni Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Veroni

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.552 crt - AAA

    26.575.344,00 ₫
    8.272.602  - 138.579.528  8.272.602 ₫ - 138.579.528 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Amelita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Amelita

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.6 crt - AAA

    27.877.226,00 ₫
    7.584.869  - 519.054.141  7.584.869 ₫ - 519.054.141 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Oriela Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Oriela

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.112 crt - VS

    31.641.357,00 ₫
    8.986.371  - 173.532.188  8.986.371 ₫ - 173.532.188 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Mahalsia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mahalsia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    24.424.410,00 ₫
    6.996.192  - 100.966.496  6.996.192 ₫ - 100.966.496 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Adorlie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    34.103.611,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Anila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Anila

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    21.820.650,00 ₫
    7.437.700  - 134.673.883  7.437.700 ₫ - 134.673.883 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Berhalla Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Berhalla

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.883 crt - AAA

    23.830.074,00 ₫
    4.754.694  - 204.140.540  4.754.694 ₫ - 204.140.540 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Cassata Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    11.320.700,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Felecia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felecia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    7.179.588  - 84.990.159  7.179.588 ₫ - 84.990.159 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Marianna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marianna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.88 crt - SI

    64.895.918,00 ₫
    7.518.643  - 193.683.041  7.518.643 ₫ - 193.683.041 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Helaine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Helaine

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    7.376.568  - 92.518.425  7.376.568 ₫ - 92.518.425 ₫
  67. Dây chuyền nữ Hikari Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Hikari

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    17.179.163,00 ₫
    5.577.708  - 79.089.241  5.577.708 ₫ - 79.089.241 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Ivoniee Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ivoniee

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    22.839.513,00 ₫
    5.750.916  - 94.669.359  5.750.916 ₫ - 94.669.359 ₫
  69. Dây chuyền nữ Locene Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Locene

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.07 crt - AAA

    13.698.047,00 ₫
    6.739.213  - 65.377.045  6.739.213 ₫ - 65.377.045 ₫

You’ve viewed 180 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng