Đang tải...
Tìm thấy 945 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Elsie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    16.531.618,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Diacid Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    35.381.433,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  3. Dây chuyền nữ Lona Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.543.971,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Sidania Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.846.829,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.856.522,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  7. Dây chuyền nữ Kristen Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Kristen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    10.216.364,00 ₫
    4.262.243  - 42.424.319  4.262.243 ₫ - 42.424.319 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Despina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.122.388,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Lorey Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    8.522.505,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Clarion Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Clarion

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.946.507,00 ₫
    6.887.514  - 89.546.741  6.887.514 ₫ - 89.546.741 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    64.396.109,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Goretty Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Goretty

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    47.404.301,00 ₫
    4.279.224  - 925.495.608  4.279.224 ₫ - 925.495.608 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Lisa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.955.706,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Donitra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    45.263.557,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    12.577.580,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Rada Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.165.124,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Vedia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vedia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    35.133.510,00 ₫
    6.090.536  - 1.843.250.693  6.090.536 ₫ - 1.843.250.693 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.919.664,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Laima Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.598.339,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Shellos Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    18.528.872,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  24. Dây chuyền nữ Dorie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Dorie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.632.004,00 ₫
    5.377.332  - 59.660.090  5.377.332 ₫ - 59.660.090 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Kaja Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    12.662.202,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Maarika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maarika

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    22.828.475,00 ₫
    6.651.194  - 86.560.908  6.651.194 ₫ - 86.560.908 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Marlisa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marlisa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    67.786.658,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Delisa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    21.312.351,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Mecole Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    22.881.398,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Mareyeur Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mareyeur

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    14.944.738,00 ₫
    5.412.709  - 256.711.040  5.412.709 ₫ - 256.711.040 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Arintinglyor Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arintinglyor

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    8.245.430,00 ₫
    2.452.063  - 31.103.619  2.452.063 ₫ - 31.103.619 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Johnie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    23.655.735,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    99.143.019,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Dyta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    22.531.872,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Inga Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    55.646.338,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Sipura Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    10.104.007,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Harnovan Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Harnovan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.648 crt - AAA

    26.939.304,00 ₫
    11.456.548  - 170.970.881  11.456.548 ₫ - 170.970.881 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Margot Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margot

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    12.435.505,00 ₫
    3.969.886  - 45.976.195  3.969.886 ₫ - 45.976.195 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Larisa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Larisa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.115.044,00 ₫
    3.288.663  - 37.301.706  3.288.663 ₫ - 37.301.706 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Delyssa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    14.075.592,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Karyn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Karyn

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.489.548,00 ₫
    4.556.582  - 61.697.819  4.556.582 ₫ - 61.697.819 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Aceline Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    10.772.494,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Vesna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    9.722.782,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Niger Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    12.320.884,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  48. Dây chuyền nữ Lamyra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    10.745.041,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Adara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    48.109.015,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Daina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.165 crt - AAA

    11.849.658,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Katrin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    10.803.626,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Lidiya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lidiya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.778.620,00 ₫
    4.030.168  - 47.348.823  4.030.168 ₫ - 47.348.823 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lupinus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lupinus

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    9.337.313,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Desirel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Desirel

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.539.698,00 ₫
    7.013.174  - 101.065.554  7.013.174 ₫ - 101.065.554 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Peleng Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    22.399.419,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Sumba Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sumba

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - SI

    53.731.158,00 ₫
    5.003.749  - 223.569.691  5.003.749 ₫ - 223.569.691 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    112.215.597,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Longina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    14.311.062,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Azura Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    22.762.815,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Calva Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Calva

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    17.629.159,00 ₫
    6.566.006  - 76.414.728  6.566.006 ₫ - 76.414.728 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Joanne Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Joanne

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    11.654.377,00 ₫
    4.310.356  - 68.815.708  4.310.356 ₫ - 68.815.708 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Dây chuyền nữ Turtle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.898.069,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    34.776.342,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫

You’ve viewed 60 of 945 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng