Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Nellora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nellora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    37.506.329,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Seymour Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Seymour

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    16.162.845,00 ₫
    4.734.882  - 67.344.012  4.734.882 ₫ - 67.344.012 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Agapito Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Agapito

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    17.516.519,00 ₫
    7.239.587  - 104.603.270  7.239.587 ₫ - 104.603.270 ₫
  10. Dây chuyền nữ Tia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Tia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    37.475.763,00 ₫
    6.382.044  - 276.380.761  6.382.044 ₫ - 276.380.761 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Gina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    16.298.694,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Juterike Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    11.906.545,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Tusemen Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tusemen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.820.353,00 ₫
    5.314.502  - 80.645.840  5.314.502 ₫ - 80.645.840 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Afra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Afra

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.268.624,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Irma Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.243.903,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Sasha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sasha

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.301.255,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Ivoniee Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ivoniee

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    25.067.992,00 ₫
    5.750.916  - 94.669.359  5.750.916 ₫ - 94.669.359 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Yapenaly Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yapenaly

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.968 crt - AA

    26.633.646,00 ₫
    6.919.778  - 313.640.018  6.919.778 ₫ - 313.640.018 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Floral Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    47.381.095,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Gilda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gilda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    10.829.946,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Darcey Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Darcey

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    8.430.807,00 ₫
    2.862.721  - 30.240.418  2.862.721 ₫ - 30.240.418 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Marceli Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marceli

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    10.001.837,00 ₫
    4.420.733  - 38.603.586  4.420.733 ₫ - 38.603.586 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Jyotis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jyotis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.104.374,00 ₫
    4.730.920  - 47.391.278  4.730.920 ₫ - 47.391.278 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Arcelia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arcelia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.305 crt - AAA

    21.831.121,00 ₫
    6.941.004  - 99.268.395  6.941.004 ₫ - 99.268.395 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Piera Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.097.852,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Samosir Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Samosir

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.48 crt - AAA

    17.182.558,00 ₫
    3.613.567  - 210.961.260  3.613.567 ₫ - 210.961.260 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Puget Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    21.969.516,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    11.528.434,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Mikanos Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mikanos

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    60.430.183,00 ₫
    4.432.619  - 136.824.816  4.432.619 ₫ - 136.824.816 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Sumatra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sumatra

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.604.834,00 ₫
    4.270.168  - 47.263.922  4.270.168 ₫ - 47.263.922 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Haven Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    20.137.545,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    67.584.582,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Edona Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Edona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    9.945.234,00 ₫
    3.288.663  - 41.065.839  3.288.663 ₫ - 41.065.839 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Cassata Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    12.873.617,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  37. Dây chuyền nữ Femund Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Femund

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.63 crt - AAA

    29.752.215,00 ₫
    10.273.535  - 182.051.019  10.273.535 ₫ - 182.051.019 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Olena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    11.721.169,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Paulin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    11.272.870,00 ₫
    3.169.795  - 50.249.759  3.169.795 ₫ - 50.249.759 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Aika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.473.897,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Gisela Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    25.220.538,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Helga Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.491.046,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Tatiana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tatiana

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    23.558.660,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Heli Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.594 crt - SI

    36.111.619,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Rina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.205 crt - AAA

    26.663.363,00 ₫
    12.313.526  - 133.428.610  12.313.526 ₫ - 133.428.610 ₫
  46. Dây chuyền nữ Hikari Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Hikari

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    18.819.815,00 ₫
    5.577.708  - 79.089.241  5.577.708 ₫ - 79.089.241 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Gilliana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gilliana

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.216 crt - SI

    477.754.810,00 ₫
    5.285.352  - 803.670.716  5.285.352 ₫ - 803.670.716 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Limasy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Limasy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - SI

    32.385.977,00 ₫
    4.664.694  - 146.390.812  4.664.694 ₫ - 146.390.812 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Tifera Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tifera

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.426 crt - SI

    223.718.559,00 ₫
    6.282.988  - 425.347.033  6.282.988 ₫ - 425.347.033 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Mamry Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mamry

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    12.551.543,00 ₫
    4.154.130  - 63.296.863  4.154.130 ₫ - 63.296.863 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Laine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    10.834.758,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    13.737.387,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.891.362,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.157.752,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  56. Dây chuyền nữ Aurang Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Aurang

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    60.287.825,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Bukata Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    49.146.839,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Maki Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maki

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    21.813.857,00 ₫
    6.534.308  - 113.886.246  6.534.308 ₫ - 113.886.246 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Longan Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Longan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    13.428.896,00 ₫
    3.748.849  - 149.504.001  3.748.849 ₫ - 149.504.001 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Danny Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.000.706,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Eneli Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eneli

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.060.974,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Nousha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    19.623.018,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Maja Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maja

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - SI

    46.722.795,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Solenad Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Solenad

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    9.810.800,00 ₫
    2.766.495  - 35.730.956  2.766.495 ₫ - 35.730.956 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Yensia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yensia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    13.130.879,00 ₫
    5.073.937  - 53.037.478  5.073.937 ₫ - 53.037.478 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Cardea Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cardea

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.712 crt - SI

    65.657.235,00 ₫
    4.463.186  - 247.272.411  4.463.186 ₫ - 247.272.411 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Fremantle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fremantle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.69 crt - SI

    220.236.879,00 ₫
    8.215.432  - 427.469.667  8.215.432 ₫ - 427.469.667 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Naxos Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Naxos

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.716 crt - AAA

    27.640.338,00 ₫
    7.917.414  - 184.088.742  7.917.414 ₫ - 184.088.742 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Rodos Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rodos

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    47.934.393,00 ₫
    19.336.889  - 234.522.466  19.336.889 ₫ - 234.522.466 ₫

You’ve viewed 180 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng