Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Sudarso Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sudarso

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.083 crt - VS

    29.885.517,00 ₫
    9.545.614  - 112.442.860  9.545.614 ₫ - 112.442.860 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Puget Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    25.527.046,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Adara Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    49.883.534,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    17.587.839,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Donitra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    47.878.638,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  11. Dây chuyền nữ Nobel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Nobel

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.607 crt - VS

    41.751.876,00 ₫
    12.141.451  - 139.216.319  12.141.451 ₫ - 139.216.319 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Delisa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    26.627.420,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Stephani Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Stephani

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    16.213.506,00 ₫
    4.521.204  - 53.419.554  4.521.204 ₫ - 53.419.554 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Rada Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    16.225.958,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Madura Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Madura

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.598 crt - SI

    52.058.241,00 ₫
    8.456.563  - 148.117.218  8.456.563 ₫ - 148.117.218 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.342.958,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Braylinn Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Braylinn

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    28.997.974,00 ₫
    5.646.199  - 85.881.663  5.646.199 ₫ - 85.881.663 ₫
  18. Dây chuyền nữ Cabrilla Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Cabrilla

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    12.322.581,00 ₫
    4.103.753  - 181.414.230  4.103.753 ₫ - 181.414.230 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Rosemary Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rosemary

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.252 crt - AAA

    22.606.305,00 ₫
    6.273.932  - 104.065.540  6.273.932 ₫ - 104.065.540 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Telema Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Telema

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.051 crt - AAA

    12.982.578,00 ₫
    4.539.600  - 42.848.849  4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Lucinda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lucinda

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.153 crt - VS

    65.927.233,00 ₫
    12.316.922  - 154.301.151  12.316.922 ₫ - 154.301.151 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Hallete Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hallete

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    14.468.985,00 ₫
    4.618.279  - 54.410.113  4.618.279 ₫ - 54.410.113 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Chiara Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chiara

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.245 crt - VS

    19.467.075,00 ₫
    4.140.546  - 204.126.387  4.140.546 ₫ - 204.126.387 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Floral Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    50.276.364,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Jyotis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jyotis

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    15.063.322,00 ₫
    4.730.920  - 47.391.278  4.730.920 ₫ - 47.391.278 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Egeria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Egeria

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    45.246.575,00 ₫
    6.209.403  - 116.857.930  6.209.403 ₫ - 116.857.930 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Aniela Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aniela

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    26.356.854,00 ₫
    6.962.230  - 79.641.125  6.962.230 ₫ - 79.641.125 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.648.220,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Azura Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    29.033.068,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Brylee Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Brylee

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    24.380.259,00 ₫
    5.904.593  - 88.202.405  5.904.593 ₫ - 88.202.405 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Aika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    16.038.035,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Vesna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.853.903,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    90.698.057,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Juterike Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    14.496.154,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Ventura Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ventura

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    20.353.485,00 ₫
    5.456.577  - 59.504.430  5.456.577 ₫ - 59.504.430 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Calva Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Calva

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Garnet & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    21.747.064,00 ₫
    6.566.006  - 76.414.728  6.566.006 ₫ - 76.414.728 ₫
  38. Dây chuyền nữ Cielo Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    56.184.637,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  39. Dây chuyền nữ Femund Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Femund

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.63 crt - AAA

    36.226.241,00 ₫
    10.273.535  - 182.051.019  10.273.535 ₫ - 182.051.019 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Harnovan Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Harnovan

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.648 crt - AAA

    33.808.139,00 ₫
    11.456.548  - 170.970.881  11.456.548 ₫ - 170.970.881 ₫
  41. Dây chuyền nữ Ardeshir Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Ardeshir

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.225 crt - AAA

    25.238.368,00 ₫
    5.936.575  - 71.009.090  5.936.575 ₫ - 71.009.090 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Mirela Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mirela

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.552.757,00 ₫
    3.849.037  - 48.056.367  3.849.037 ₫ - 48.056.367 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Olena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    14.247.100,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Aria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aria

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.589.748,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    12.375.788,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.344.457,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Edona Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Edona

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.152.771,00 ₫
    3.288.663  - 41.065.839  3.288.663 ₫ - 41.065.839 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Irma Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.241.059,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Kaja Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    14.869.739,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Heli Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.594 crt - SI

    38.382.835,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Chika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chika

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    12.907.862,00 ₫
    3.199.513  - 34.513.985  3.199.513 ₫ - 34.513.985 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Felecia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Felecia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    21.608.953,00 ₫
    7.179.588  - 84.990.159  7.179.588 ₫ - 84.990.159 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Roast Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Roast

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    14.007.101,00 ₫
    4.618.845  - 46.358.266  4.618.845 ₫ - 46.358.266 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Balera Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Balera

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.04 crt - SI

    166.793.546,00 ₫
    7.216.946  - 591.789.639  7.216.946 ₫ - 591.789.639 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.773.895,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    18.769.721,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  57. Dây chuyền nữ Badiye Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Badiye

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    26.962.510,00 ₫
    5.840.349  - 79.103.391  5.840.349 ₫ - 79.103.391 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Jaime Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jaime

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.075 crt - AAA

    16.839.541,00 ₫
    5.122.616  - 674.374.159  5.122.616 ₫ - 674.374.159 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    38.601.323,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Myra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Myra

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.611.556,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Marceli Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marceli

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    12.209.374,00 ₫
    4.420.733  - 38.603.586  4.420.733 ₫ - 38.603.586 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Sumatra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sumatra

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.372.745,00 ₫
    4.270.168  - 47.263.922  4.270.168 ₫ - 47.263.922 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Misty Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.67 crt - SI

    43.788.469,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Gina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    19.512.358,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Berta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    16.835.011,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Erika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Erika

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    22.700.267,00 ₫
    5.143.560  - 64.655.349  5.143.560 ₫ - 64.655.349 ₫

You’ve viewed 120 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng