Đang tải...
Tìm thấy 945 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Mặt dây chuyền nữ Azura Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.735.759,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Olena Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    10.273.535,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Longan Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Longan

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    11.858.432,00 ₫
    3.748.849  - 149.504.001  3.748.849 ₫ - 149.504.001 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Elaine Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elaine

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.613.098,00 ₫
    6.785.627  - 109.046.645  6.785.627 ₫ - 109.046.645 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Gina Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    14.377.289,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Longina Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  12. Dây chuyền nữ Caroline Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Caroline

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    16.499.921,00 ₫
    6.790.156  - 79.216.603  6.790.156 ₫ - 79.216.603 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Solenad Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Solenad

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    8.801.843,00 ₫
    2.766.495  - 35.730.956  2.766.495 ₫ - 35.730.956 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Manucan Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    18.679.156,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gilliana Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gilliana

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.216 crt - SI

    475.780.763,00 ₫
    5.285.352  - 803.670.716  5.285.352 ₫ - 803.670.716 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Fremantle Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fremantle

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.69 crt - SI

    217.131.045,00 ₫
    8.215.432  - 427.469.667  8.215.432 ₫ - 427.469.667 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Limnos Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Limnos

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    12.650.883,00 ₫
    4.822.618  - 69.042.122  4.822.618 ₫ - 69.042.122 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Masbatella Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Masbatella

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.336 crt - AAA

    11.999.942,00 ₫
    5.818.840  - 89.419.383  5.818.840 ₫ - 89.419.383 ₫
  19. Dây chuyền nữ Femund Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Femund

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.63 crt - AAA

    25.584.783,00 ₫
    10.273.535  - 182.051.019  10.273.535 ₫ - 182.051.019 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Mamry Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mamry

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    10.981.079,00 ₫
    4.154.130  - 63.296.863  4.154.130 ₫ - 63.296.863 ₫
  21. Dây chuyền nữ Azade Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    19.160.285,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Bukata Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    46.839.398,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    9.735.802,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Adara Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    47.179.020,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Felicie Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.782.967,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Tatiana Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tatiana

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    22.584.797,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Lupinus Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lupinus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    8.179.206,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Hallete Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hallete

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.764.103,00 ₫
    4.618.279  - 54.410.113  4.618.279 ₫ - 54.410.113 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Kithira Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kithira

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    3.86 crt - SI

    276.423.217,00 ₫
    7.832.792  - 408.776.361  7.832.792 ₫ - 408.776.361 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Tifera Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tifera

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.426 crt - SI

    221.121.591,00 ₫
    6.282.988  - 425.347.033  6.282.988 ₫ - 425.347.033 ₫
  32. Dây chuyền nữ Yanisyarvi Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Yanisyarvi

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.367.850,00 ₫
    5.587.897  - 61.952.531  5.587.897 ₫ - 61.952.531 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.198.069,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  35. Dây chuyền nữ Azze Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Azze

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.224 crt - AAA

    14.547.100,00 ₫
    6.194.687  - 85.697.700  6.194.687 ₫ - 85.697.700 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Gisela Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    23.264.039,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Frodine Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    80.801.502,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Bria Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    12.254.658,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Gilda Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gilda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    9.198.068,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Celise Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Celise

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    10.415.043,00 ₫
    3.897.150  - 54.056.339  3.897.150 ₫ - 54.056.339 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Irma Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.471.648,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Mirela Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mirela

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.471.646,00 ₫
    3.849.037  - 48.056.367  3.849.037 ₫ - 48.056.367 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.811.254,00 ₫
    4.120.734  - 60.990.269  4.120.734 ₫ - 60.990.269 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Rina Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.205 crt - AAA

    21.565.935,00 ₫
    12.313.526  - 133.428.610  12.313.526 ₫ - 133.428.610 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Chika Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Chika

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    3.199.513  - 34.513.985  3.199.513 ₫ - 34.513.985 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Benigna Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Benigna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.85 crt - AAA

    15.962.187,00 ₫
    8.439.582  - 212.093.329  8.439.582 ₫ - 212.093.329 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Mikanos Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mikanos

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    58.754.437,00 ₫
    4.432.619  - 136.824.816  4.432.619 ₫ - 136.824.816 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Sumatra Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sumatra

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    4.270.168  - 47.263.922  4.270.168 ₫ - 47.263.922 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Nilakka Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nilakka

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    23.490.454,00 ₫
    6.113.178  - 105.424.026  6.113.178 ₫ - 105.424.026 ₫
  51. Dây chuyền nữ Detra Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    64.046.865,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Viola Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    9.367.879,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    32.433.807,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Misty Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.67 crt - SI

    39.169.624,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Myra Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Myra

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.669.703,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Oblong Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Oblong

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    6.775.438  - 77.178.872  6.775.438 ₫ - 77.178.872 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Puget Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    19.811.225,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Yoana Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yoana

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    19.273.492,00 ₫
    8.191.941  - 116.192.839  8.191.941 ₫ - 116.192.839 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Darcey Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darcey

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    7.386.756,00 ₫
    2.862.721  - 30.240.418  2.862.721 ₫ - 30.240.418 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Meryl Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Meryl

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    13.839.556,00 ₫
    5.886.764  - 60.339.335  5.886.764 ₫ - 60.339.335 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Brylee Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Brylee

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    19.245.190,00 ₫
    5.904.593  - 88.202.405  5.904.593 ₫ - 88.202.405 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Adisa Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adisa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    11.886.735,00 ₫
    4.591.675  - 65.773.268  4.591.675 ₫ - 65.773.268 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Afra Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Afra

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    10.075.423,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Agnes Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Agnes

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    17.122.559,00 ₫
    4.790.354  - 79.570.374  4.790.354 ₫ - 79.570.374 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Aika Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Aniela Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aniela

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.877.268,00 ₫
    6.962.230  - 79.641.125  6.962.230 ₫ - 79.641.125 ₫

You’ve viewed 120 of 945 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng