Đang tải...
Tìm thấy 945 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt Dây Chuyền Berta Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Berta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    13.528.236,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Blanka Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blanka

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    12.169.751,00 ₫
    4.304.695  - 57.268.589  4.304.695 ₫ - 57.268.589 ₫
  9. Mặt Dây Chuyền Darya Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Darya

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.49 crt - AAA

    21.367.822,00 ₫
    4.878.655  - 89.560.892  4.878.655 ₫ - 89.560.892 ₫
  10. Mặt Dây Chuyền Edona Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Edona

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    8.716.939,00 ₫
    3.288.663  - 41.065.839  3.288.663 ₫ - 41.065.839 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Eneli Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eneli

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Erika Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Erika

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    17.264.067,00 ₫
    5.143.560  - 64.655.349  5.143.560 ₫ - 64.655.349 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Helga Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Helga

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.245.204,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Justina Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Justina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.432 crt - AAA

    13.471.633,00 ₫
    5.039.409  - 80.928.859  5.039.409 ₫ - 80.928.859 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Maarika Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maarika

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    6.651.194  - 86.560.908  6.651.194 ₫ - 86.560.908 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Maki Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maki

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    19.216.889,00 ₫
    6.534.308  - 113.886.246  6.534.308 ₫ - 113.886.246 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt Dây Chuyền Nikita Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nikita

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    12.424.469,00 ₫
    6.007.047  - 73.202.482  6.007.047 ₫ - 73.202.482 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Nousha Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nousha

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    17.999.913,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Sasha Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sasha

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.915.036,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Zena Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zena

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    87.735.431,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Brianah Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brianah

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.358.441,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Deema Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Deema

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    21.622.538,00 ₫
    10.404.573  - 130.173.910  10.404.573 ₫ - 130.173.910 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Elina Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.304 crt - AAA

    19.981.035,00 ₫
    5.497.614  - 88.994.853  5.497.614 ₫ - 88.994.853 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Heli Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Heli

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.594 crt - SI

    34.839.456,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Katja Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Katja

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.67 crt - AAA

    36.169.639,00 ₫
    10.004.669  - 197.249.063  10.004.669 ₫ - 197.249.063 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Leilena Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Leilena

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    11.377.303,00 ₫
    4.657.901  - 73.032.665  4.657.901 ₫ - 73.032.665 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Maja Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maja

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.63 crt - SI

    44.546.957,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Marceli Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marceli

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    8.773.542,00 ₫
    4.420.733  - 38.603.586  4.420.733 ₫ - 38.603.586 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Marcelina Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marcelina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Margot Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Margot

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    3.969.886  - 45.976.195  3.969.886 ₫ - 45.976.195 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Monique Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monique

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Nivatfo Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nivatfo

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    14.999.928,00 ₫
    6.366.761  - 74.858.129  6.366.761 ₫ - 74.858.129 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt Dây Chuyền Nika Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nika

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    8.009.395,00 ₫
    4.279.790  - 46.160.151  4.279.790 ₫ - 46.160.151 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Noa Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Noa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.858.362,00 ₫
    11.789.660  - 140.051.220  11.789.660 ₫ - 140.051.220 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Veroni Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Veroni

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.552 crt - AAA

    26.575.344,00 ₫
    8.272.602  - 138.579.528  8.272.602 ₫ - 138.579.528 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Amelita Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Amelita

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.6 crt - AAA

    27.877.226,00 ₫
    7.584.869  - 519.054.141  7.584.869 ₫ - 519.054.141 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Oriela Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oriela

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.112 crt - VS

    31.641.357,00 ₫
    8.986.371  - 173.532.188  8.986.371 ₫ - 173.532.188 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Mahalsia Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mahalsia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    24.424.410,00 ₫
    6.996.192  - 100.966.496  6.996.192 ₫ - 100.966.496 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Fayanna Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fayanna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    215.744.258,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Adorlie Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adorlie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    34.103.611,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Anila Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Anila

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    21.820.650,00 ₫
    7.437.700  - 134.673.883  7.437.700 ₫ - 134.673.883 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Berhalla Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Berhalla

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.883 crt - AAA

    23.830.074,00 ₫
    4.754.694  - 204.140.540  4.754.694 ₫ - 204.140.540 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Cassata Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cassata

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    11.320.700,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Felecia Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Felecia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    7.179.588  - 84.990.159  7.179.588 ₫ - 84.990.159 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Marianna Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marianna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.88 crt - SI

    64.895.918,00 ₫
    7.518.643  - 193.683.041  7.518.643 ₫ - 193.683.041 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Helaine Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Helaine

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    7.376.568  - 92.518.425  7.376.568 ₫ - 92.518.425 ₫
  49. Dây Chuyền Hikari Vàng-Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Hikari

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    17.179.163,00 ₫
    5.577.708  - 79.089.241  5.577.708 ₫ - 79.089.241 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Ivoniee Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ivoniee

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    22.839.513,00 ₫
    5.750.916  - 94.669.359  5.750.916 ₫ - 94.669.359 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Dây Chuyền Locene Vàng-Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Locene

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.07 crt - AAA

    13.698.047,00 ₫
    6.739.213  - 65.377.045  6.739.213 ₫ - 65.377.045 ₫
  53. Dây Chuyền Mais Vàng-Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Mais

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.398 crt - VS

    26.348.930,00 ₫
    9.195.239  - 127.513.542  9.195.239 ₫ - 127.513.542 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Mina Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.838 crt - AA

    30.254.572,00 ₫
    6.969.022  - 203.065.067  6.969.022 ₫ - 203.065.067 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Nadeen Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nadeen

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    19.301.793,00 ₫
    8.344.488  - 91.386.354  8.344.488 ₫ - 91.386.354 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Juterike Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Juterike

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    10.415.043,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Yensia Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yensia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    11.235.794,00 ₫
    5.073.937  - 53.037.478  5.073.937 ₫ - 53.037.478 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Calva Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Calva

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Garnet & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    15.084.832,00 ₫
    6.566.006  - 76.414.728  6.566.006 ₫ - 76.414.728 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Carilla Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carilla

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    16.754.636,00 ₫
    7.437.700  - 102.607.997  7.437.700 ₫ - 102.607.997 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Florence Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Florence

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    10.811.269,00 ₫
    4.721.581  - 67.230.810  4.721.581 ₫ - 67.230.810 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Javia Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Javia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.669.746,00 ₫
    7.016.004  - 77.674.158  7.016.004 ₫ - 77.674.158 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Leticia Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Leticia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    24.565.919,00 ₫
    7.238.172  - 106.853.260  7.238.172 ₫ - 106.853.260 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Lunes Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lunes

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.219 crt - VS

    16.669.730,00 ₫
    4.421.865  - 51.311.068  4.421.865 ₫ - 51.311.068 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Marrakesh Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marrakesh

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    3.656.586  - 43.867.713  3.656.586 ₫ - 43.867.713 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Martes Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Martes

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.544 crt - AAA

    18.311.232,00 ₫
    5.230.163  - 156.183.214  5.230.163 ₫ - 156.183.214 ₫
  66. Dây Chuyền Mentha Vàng-Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Mentha

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    12.169.753,00 ₫
    6.520.723  - 59.490.282  6.520.723 ₫ - 59.490.282 ₫
  67. Mặt Dây Chuyền Merlinda Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Merlinda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.366 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    9.353.162  - 114.240.019  9.353.162 ₫ - 114.240.019 ₫
  68. Mặt Dây Chuyền Tusemen Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tusemen

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    22.811.212,00 ₫
    5.314.502  - 80.645.840  5.314.502 ₫ - 80.645.840 ₫
  69. Mặt Dây Chuyền Roast Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Roast

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    9.452.784,00 ₫
    4.618.845  - 46.358.266  4.618.845 ₫ - 46.358.266 ₫

You’ve viewed 180 of 945 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng