Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Modify Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Modify

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.509.330,00 ₫
    9.551.840  - 110.287.253  9.551.840 ₫ - 110.287.253 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Poky Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Poky

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.771 crt - VS

    15.650.868,00 ₫
    7.860.811  - 120.155.085  7.860.811 ₫ - 120.155.085 ₫
    Mới

  3. Dây chuyền nữ Pennine Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Pennine

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    11.179.192,00 ₫
    5.907.141  - 74.292.098  5.907.141 ₫ - 74.292.098 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Paynim Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Paynim

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    6.982.607  - 97.612.738  6.982.607 ₫ - 97.612.738 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Aund Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aund

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    9.565.992,00 ₫
    3.032.815  - 101.108.009  3.032.815 ₫ - 101.108.009 ₫
    Mới

  6. Dây chuyền nữ Weyurty Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Weyurty

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    10.047.121,00 ₫
    5.799.594  - 57.749.723  5.799.594 ₫ - 57.749.723 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Boukeld Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Boukeld

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.288 crt - VS

    19.131.983,00 ₫
    5.900.915  - 173.291.628  5.900.915 ₫ - 173.291.628 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Arketiah Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arketiah

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.572 crt - VS

    16.047.092,00 ₫
    7.335.813  - 134.320.110  7.335.813 ₫ - 134.320.110 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Mokina Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mokina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.632.019,00 ₫
    5.030.636  - 64.457.237  5.030.636 ₫ - 64.457.237 ₫
    Mới

  11. Dây chuyền nữ Pozzy Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Pozzy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    13.726.349,00 ₫
    7.415.058  - 119.942.821  7.415.058 ₫ - 119.942.821 ₫
    Mới

  12. Dây chuyền nữ Percent Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Percent

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    5.865.537  - 104.447.611  5.865.537 ₫ - 104.447.611 ₫
    Mới

  13. Dây chuyền nữ Pantoum Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Pantoum

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.358 crt - VS

    11.207.493,00 ₫
    5.801.858  - 73.839.267  5.801.858 ₫ - 73.839.267 ₫
    Mới

  14. Dây chuyền nữ Piazzavb Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Piazzavb

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    7.117.890  - 118.159.815  7.117.890 ₫ - 118.159.815 ₫
    Mới

  15. Dây chuyền nữ Sunisenya Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Sunisenya

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.425 crt - VS

    11.179.191,00 ₫
    5.568.369  - 84.976.009  5.568.369 ₫ - 84.976.009 ₫
    Mới

  16. Dây chuyền nữ Swamp Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Swamp

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.188 crt - VS

    20.745.183,00 ₫
    10.036.932  - 216.098.023  10.036.932 ₫ - 216.098.023 ₫
    Mới

  17. Dây chuyền nữ Sully Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Sully

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    10.188.629,00 ₫
    5.122.616  - 70.075.134  5.122.616 ₫ - 70.075.134 ₫
    Mới

  18. Dây chuyền nữ Siphon Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Siphon

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    7.839.584,00 ₫
    3.976.395  - 42.197.906  3.976.395 ₫ - 42.197.906 ₫
    Mới

  19. Dây chuyền nữ Shittah Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Shittah

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    11.773.527,00 ₫
    5.865.537  - 85.542.040  5.865.537 ₫ - 85.542.040 ₫
    Mới

  20. Dây chuyền nữ Shelve Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Shelve

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.498 crt - VS

    11.915.037,00 ₫
    5.907.990  - 106.909.867  5.907.990 ₫ - 106.909.867 ₫
    Mới

  21. Dây chuyền nữ Rrustle Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Rrustle

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.387 crt - VS

    11.377.304,00 ₫
    5.844.311  - 94.131.627  5.844.311 ₫ - 94.131.627 ₫
    Mới

  22. Dây chuyền nữ Reidow Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Reidow

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.714 crt - VS

    14.999.928,00 ₫
    7.542.416  - 143.121.960  7.542.416 ₫ - 143.121.960 ₫
    Mới

  23. Dây chuyền nữ Potable Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Potable

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    12.537.675,00 ₫
    6.396.195  - 90.367.490  6.396.195 ₫ - 90.367.490 ₫
    Mới

  24. Dây chuyền nữ Patrol Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Patrol

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.696 crt - VS

    13.952.763,00 ₫
    6.735.816  - 118.839.053  6.735.816 ₫ - 118.839.053 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Swirly Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Swirly

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    6.226.385  - 94.641.055  6.226.385 ₫ - 94.641.055 ₫
    Mới

  27. Dây chuyền nữ Pechora Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Pechora

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.706 crt - VS

    14.801.815,00 ₫
    7.415.058  - 102.169.320  7.415.058 ₫ - 102.169.320 ₫
    Mới

  28. Dây chuyền nữ Zestybus Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Zestybus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    4.231.111  - 39.452.635  4.231.111 ₫ - 39.452.635 ₫
    Mới

  29. Mặt dây chuyền nữ lkagi Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ lkagi

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    4.818.372  - 57.749.719  4.818.372 ₫ - 57.749.719 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Builian Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Builian

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    9.311.275,00 ₫
    3.893.188  - 56.391.239  3.893.188 ₫ - 56.391.239 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Etarec Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Etarec

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    3.140.361  - 39.367.730  3.140.361 ₫ - 39.367.730 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Eryth Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eryth

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.175 crt - VS

    10.584.854,00 ₫
    4.754.694  - 66.622.320  4.754.694 ₫ - 66.622.320 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Bridge Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bridge

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.792.406,00 ₫
    4.606.110  - 52.825.218  4.606.110 ₫ - 52.825.218 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Raggiungere Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Raggiungere

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    5.349.030  - 63.395.920  5.349.030 ₫ - 63.395.920 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lacunas Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacunas

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    7.330.153,00 ₫
    2.860.741  - 32.929.087  2.860.741 ₫ - 32.929.087 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Konak Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Konak

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.261 crt - VS

    10.471.647,00 ₫
    4.473.940  - 64.443.086  4.473.940 ₫ - 64.443.086 ₫
  37. Dây chuyền nữ Loxias Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Loxias

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    11.971.640,00 ₫
    6.544.779  - 90.636.355  6.544.779 ₫ - 90.636.355 ₫
  38. Dây chuyền nữ Kaluga Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Kaluga

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    7.347.134  - 84.325.067  7.347.134 ₫ - 84.325.067 ₫
  39. Dây chuyền nữ Kocher Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Kocher

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    13.386.728,00 ₫
    7.266.474  - 102.834.414  7.266.474 ₫ - 102.834.414 ₫
  40. Dây chuyền nữ Morath Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Morath

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    8.971.654,00 ₫
    4.272.431  - 59.999.708  4.272.431 ₫ - 59.999.708 ₫
  41. Dây chuyền nữ Longus Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Longus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    5.632.048  - 55.952.559  5.632.048 ₫ - 55.952.559 ₫
  42. Dây chuyền nữ Kozne Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Kozne

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    6.714.590  - 87.126.938  6.714.590 ₫ - 87.126.938 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Dây chuyền nữ Kinross Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Kinross

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    7.202.795  - 86.405.248  7.202.795 ₫ - 86.405.248 ₫
  45. Dây chuyền nữ Kennett Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Kennett

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    10.867.872,00 ₫
    6.205.158  - 72.353.423  6.205.158 ₫ - 72.353.423 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Kansazo Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kansazo

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    15.905.584,00 ₫
    7.315.436  - 130.598.435  7.315.436 ₫ - 130.598.435 ₫
  47. Dây chuyền nữ Kaabas Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Kaabas

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    10.811.268,00 ₫
    5.399.973  - 69.537.400  5.399.973 ₫ - 69.537.400 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Lacer Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacer

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    17.688.594,00 ₫
    8.681.562  - 149.617.208  8.681.562 ₫ - 149.617.208 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Keltics Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keltics

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    8.575.430,00 ₫
    3.269.418  - 40.641.313  3.269.418 ₫ - 40.641.313 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Nonaus Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nonaus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.694 crt - VS

    12.905.597,00 ₫
    4.022.244  - 391.455.684  4.022.244 ₫ - 391.455.684 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Orcin Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Orcin

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.207.493,00 ₫
    5.264.125  - 65.971.380  5.264.125 ₫ - 65.971.380 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Langslauf Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Langslauf

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    8.462.223,00 ₫
    3.678.095  - 42.551.678  3.678.095 ₫ - 42.551.678 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Corridge Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Corridge

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    9.226.371,00 ₫
    3.204.890  - 44.447.900  3.204.890 ₫ - 44.447.900 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Marryer Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marryer

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    14.405.591,00 ₫
    6.834.873  - 99.763.675  6.834.873 ₫ - 99.763.675 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Cology Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cology

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    17.292.369,00 ₫
    6.357.705  - 99.735.369  6.357.705 ₫ - 99.735.369 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Oizneret Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Oizneret

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    4.096.678  - 251.758.238  4.096.678 ₫ - 251.758.238 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Nonpas Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nonpas

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    6.820.721,00 ₫
    2.452.063  - 29.631.928  2.452.063 ₫ - 29.631.928 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Cluckh Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cluckh

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    6.481.101,00 ₫
    2.236.970  - 26.462.136  2.236.970 ₫ - 26.462.136 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Earlyn Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Earlyn

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.12 crt - VS

    14.377.289,00 ₫
    4.043.754  - 2.180.621.735  4.043.754 ₫ - 2.180.621.735 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Woloot Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Woloot

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    12.028.244,00 ₫
    5.033.183  - 95.575.017  5.033.183 ₫ - 95.575.017 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Watrowils Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Watrowils

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.811.283,00 ₫
    3.161.871  - 37.768.683  3.161.871 ₫ - 37.768.683 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    9.226.371,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫

You’ve viewed 60 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng