Đang tải...
Tìm thấy 945 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Mặt dây chuyền nữ Manucan Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    20.196.978,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Lidiya Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lidiya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.778.620,00 ₫
    4.030.168  - 47.348.823  4.030.168 ₫ - 47.348.823 ₫
  8. Dây chuyền nữ Kristen Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Kristen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    10.216.364,00 ₫
    4.262.243  - 42.424.319  4.262.243 ₫ - 42.424.319 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Ventura Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ventura

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.859.634,00 ₫
    5.456.577  - 59.504.430  5.456.577 ₫ - 59.504.430 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Brianah Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brianah

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.095.602,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Carline Z Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Carline Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.462.576,00 ₫
    4.839.599  - 57.792.173  4.839.599 ₫ - 57.792.173 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Nowelle Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nowelle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.9 crt - VS

    109.179.668,00 ₫
    7.539.586  - 1.672.293.956  7.539.586 ₫ - 1.672.293.956 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Vesna Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    9.722.782,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Adara Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    48.109.015,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Rada Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.165.124,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda F Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Milda F

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.562.297,00 ₫
    5.139.598  - 48.579.955  5.139.598 ₫ - 48.579.955 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Juterike Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    11.906.545,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Meta Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Meta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski & Đá Onyx Đen

    14.36 crt - AAA

    99.594.716,00 ₫
    16.020.490  - 10.269.248.497  16.020.490 ₫ - 10.269.248.497 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Aria Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    10.458.627,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Tartari Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tartari

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    14.820.495,00 ₫
    5.827.896  - 74.037.382  5.827.896 ₫ - 74.037.382 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Chika Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    10.789.476,00 ₫
    3.199.513  - 34.513.985  3.199.513 ₫ - 34.513.985 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Azura Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    22.762.815,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Bryant Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bryant

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.257 crt - VS

    21.099.238,00 ₫
    4.753.562  - 66.919.490  4.753.562 ₫ - 66.919.490 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Coroborer Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Coroborer

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.2 crt - AAA

    19.923.583,00 ₫
    5.685.822  - 417.068.777  5.685.822 ₫ - 417.068.777 ₫
  25. Dây chuyền nữ Belch Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Belch

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.738 crt - VS

    27.781.848,00 ₫
    11.673.057  - 195.126.430  11.673.057 ₫ - 195.126.430 ₫
  26. Dây chuyền nữ Ardeshir Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Ardeshir

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.225 crt - AAA

    21.298.764,00 ₫
    5.936.575  - 71.009.090  5.936.575 ₫ - 71.009.090 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Gabrianna Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.868 crt - AAA

    12.267.110,00 ₫
    4.607.524  - 84.905.252  4.607.524 ₫ - 84.905.252 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Mya Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2 crt - AAA

    12.952.012,00 ₫
    5.003.748  - 76.443.028  5.003.748 ₫ - 76.443.028 ₫
  29. Dây chuyền nữ Bedelia Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Bedelia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    18.052.837,00 ₫
    6.619.779  - 73.796.815  6.619.779 ₫ - 73.796.815 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    88.770.708,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Mirela Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mirela

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.963.148,00 ₫
    3.849.037  - 48.056.367  3.849.037 ₫ - 48.056.367 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Rina Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.205 crt - AAA

    26.663.363,00 ₫
    12.313.526  - 133.428.610  12.313.526 ₫ - 133.428.610 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Haven Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    20.137.545,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Ediline Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ediline

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.368 crt - VS

    19.070.286,00 ₫
    5.277.710  - 418.724.428  5.277.710 ₫ - 418.724.428 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Agapito Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Agapito

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    17.516.519,00 ₫
    7.239.587  - 104.603.270  7.239.587 ₫ - 104.603.270 ₫
  37. Dây chuyền nữ Dorie Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Dorie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.632.004,00 ₫
    5.377.332  - 59.660.090  5.377.332 ₫ - 59.660.090 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Brightest Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brightest

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.401 crt - VS

    26.623.456,00 ₫
    5.731.104  - 82.527.907  5.731.104 ₫ - 82.527.907 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    23.136.680,00 ₫
    7.132.041  - 199.343.955  7.132.041 ₫ - 199.343.955 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Selezionare Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Selezionare

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.174.563,00 ₫
    4.452.431  - 147.211.560  4.452.431 ₫ - 147.211.560 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Inness Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Inness

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.109 crt - VS

    15.522.943,00 ₫
    4.473.940  - 55.018.602  4.473.940 ₫ - 55.018.602 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Samosir Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Samosir

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.48 crt - AAA

    17.182.558,00 ₫
    3.613.567  - 210.961.260  3.613.567 ₫ - 210.961.260 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Lupinus Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lupinus

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    9.337.313,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  44. Dây chuyền nữ Zerelda Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Zerelda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.626 crt - VS

    56.949.068,00 ₫
    7.720.718  - 965.839.761  7.720.718 ₫ - 965.839.761 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Herlimes Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    40.084.053,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Delyssa Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    14.075.592,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Marlana Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marlana

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    15.356.529,00 ₫
    5.371.672  - 73.131.722  5.371.672 ₫ - 73.131.722 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Olena Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    11.721.169,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Inge Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    28.585.052,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    11.528.434,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Tusemen Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tusemen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.820.353,00 ₫
    5.314.502  - 80.645.840  5.314.502 ₫ - 80.645.840 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Karyn Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Karyn

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.489.548,00 ₫
    4.556.582  - 61.697.819  4.556.582 ₫ - 61.697.819 ₫
  53. Dây chuyền nữ Tia Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Tia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    37.475.763,00 ₫
    6.382.044  - 276.380.761  6.382.044 ₫ - 276.380.761 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Keila Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    32.642.674,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Saanvi Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Saanvi

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    20.757.352,00 ₫
    6.311.290  - 81.155.270  6.311.290 ₫ - 81.155.270 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Cassata Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    12.873.617,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  57. Dây chuyền nữ Cielo Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    53.276.632,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Yapenaly Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yapenaly

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.968 crt - AA

    26.633.646,00 ₫
    6.919.778  - 313.640.018  6.919.778 ₫ - 313.640.018 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Goretty Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Goretty

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    47.404.301,00 ₫
    4.279.224  - 925.495.608  4.279.224 ₫ - 925.495.608 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Sayda Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sayda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    55.468.603,00 ₫
    7.358.455  - 960.476.577  7.358.455 ₫ - 960.476.577 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Viola Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    10.859.381,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Yoana Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yoana

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    23.826.960,00 ₫
    8.191.941  - 116.192.839  8.191.941 ₫ - 116.192.839 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Darcey Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Darcey

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    8.430.807,00 ₫
    2.862.721  - 30.240.418  2.862.721 ₫ - 30.240.418 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Adisa Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adisa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    13.711.631,00 ₫
    4.591.675  - 65.773.268  4.591.675 ₫ - 65.773.268 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.692.286,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  66. Dây chuyền nữ Cebrina Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    186.064.494,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫

You’ve viewed 120 of 945 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng