Đang tải...
Tìm thấy 945 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Laima Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    13.945.969,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  2. Dây chuyền nữ Lamyra Vàng-Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    13.538.424,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Daina Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.165 crt - AAA

    14.808.606,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    38.601.323,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Lorey Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    10.513.533,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  6. Dây chuyền nữ Zerelda Vàng-Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Zerelda

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.626 crt - VS

    61.079.708,00 ₫
    7.720.718  - 965.839.761  7.720.718 ₫ - 965.839.761 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Gilliana Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gilliana

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.216 crt - SI

    481.044.888,00 ₫
    5.285.352  - 803.670.716  5.285.352 ₫ - 803.670.716 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Elsie Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    20.165.563,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Diacid Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    39.180.943,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Mecole Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    25.954.968,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  12. Dây chuyền nữ Turtle Vàng-Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.105.606,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Despina Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.915.771,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.592.352,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Quean Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Quean

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.791.908,00 ₫
    4.393.846  - 245.942.225  4.393.846 ₫ - 245.942.225 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Safira Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Safira

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.167 crt - VS

    20.731.599,00 ₫
    4.344.885  - 58.669.532  4.344.885 ₫ - 58.669.532 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Kristie Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kristie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.005 crt - AAA

    30.444.760,00 ₫
    7.044.305  - 251.305.409  7.044.305 ₫ - 251.305.409 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Inga Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    58.337.834,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.342.958,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    14.415.778,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  22. Dây chuyền nữ Lovissa Vàng-Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.333.886,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  23. Dây chuyền nữ Dorie Vàng-Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Dorie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.603.688,00 ₫
    5.377.332  - 59.660.090  5.377.332 ₫ - 59.660.090 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Sipura Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    12.706.353,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Viola Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    13.448.990,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây chuyền nữ Azade Vàng-Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    26.295.721,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    100.802.917,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Aceline Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    13.400.312,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Longina Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    17.104.445,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  31. Dây chuyền nữ Edasich Vàng-Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Edasich

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    76.792.842,00 ₫
    18.983.399  - 93.632.385  18.983.399 ₫ - 93.632.385 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Griselda Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.431 crt - SI

    31.125.134,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Dyta Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    24.522.900,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Eiarfro Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eiarfro

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    26.334.213,00 ₫
    8.978.730  - 118.796.603  8.978.730 ₫ - 118.796.603 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Niger Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    15.470.869,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Aika Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    16.038.035,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Jyotis Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jyotis

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    15.063.322,00 ₫
    4.730.920  - 47.391.278  4.730.920 ₫ - 47.391.278 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.773.895,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Lisa Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.507.108,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Larisa Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Larisa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.322.581,00 ₫
    3.288.663  - 37.301.706  3.288.663 ₫ - 37.301.706 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Kaja Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    14.869.739,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Lidiya Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lidiya

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.470.116,00 ₫
    4.030.168  - 47.348.823  4.030.168 ₫ - 47.348.823 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Paulin Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    14.257.289,00 ₫
    3.169.795  - 50.249.759  3.169.795 ₫ - 50.249.759 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.200.670,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Floral Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    50.276.364,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    67.719.298,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  48. Dây chuyền nữ Bedelia Vàng-Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Bedelia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    22.005.176,00 ₫
    6.619.779  - 73.796.815  6.619.779 ₫ - 73.796.815 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Inge Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    33.734.556,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Dagon Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dagon

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.133 crt - AAA

    23.637.622,00 ₫
    6.169.781  - 120.622.066  6.169.781 ₫ - 120.622.066 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Calissa Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.200.289,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  52. Dây chuyền nữ Lona Vàng-Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.757.635,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Ediline Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ediline

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.368 crt - VS

    22.322.157,00 ₫
    5.277.710  - 418.724.428  5.277.710 ₫ - 418.724.428 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Gerry Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.5 crt - AAA

    20.149.713,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Bast Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bast

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Peridot

    1.7 crt - AAA

    11.268.624,00 ₫
    3.162.720  - 46.683.739  3.162.720 ₫ - 46.683.739 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Sidania Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.678.419,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Dalianis Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dalianis

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    113.653.044,00 ₫
    5.858.462  - 1.786.123.603  5.858.462 ₫ - 1.786.123.603 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Tartari Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tartari

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    18.887.456,00 ₫
    5.827.896  - 74.037.382  5.827.896 ₫ - 74.037.382 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Maquignon Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maquignon

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    17.538.028,00 ₫
    5.157.993  - 254.163.882  5.157.993 ₫ - 254.163.882 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Arawait Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arawait

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.701.428,00 ₫
    4.022.244  - 56.334.632  4.022.244 ₫ - 56.334.632 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Manucan Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    22.824.796,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Atella Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Atella

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.335 crt - VS

    18.940.661,00 ₫
    3.742.623  - 161.291.680  3.742.623 ₫ - 161.291.680 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Peleng Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    25.307.424,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.344.457,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫

You’ve viewed 60 of 945 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng