Đang tải...
Tìm thấy 945 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Aleycha Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aleycha

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.785 crt - AAA

    16.890.485,00 ₫
    5.116.956  - 73.046.821  5.116.956 ₫ - 73.046.821 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Desirel Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Desirel

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    28.472.693,00 ₫
    7.013.174  - 101.065.554  7.013.174 ₫ - 101.065.554 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Puget Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    25.527.046,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Bria Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    16.486.335,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Darcey Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Darcey

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    10.370.892,00 ₫
    2.862.721  - 30.240.418  2.862.721 ₫ - 30.240.418 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    12.375.788,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Eneli Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eneli

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.765.205,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Helga Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    19.724.054,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Aferdita Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aferdita

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.545 crt - AAA

    53.319.367,00 ₫
    11.424.002  - 162.749.224  11.424.002 ₫ - 162.749.224 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Fremantle Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fremantle

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.69 crt - SI

    225.169.874,00 ₫
    8.215.432  - 427.469.667  8.215.432 ₫ - 427.469.667 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Limnos Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Limnos

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.656.896,00 ₫
    4.822.618  - 69.042.122  4.822.618 ₫ - 69.042.122 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Tifera Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tifera

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.426 crt - SI

    227.912.878,00 ₫
    6.282.988  - 425.347.033  6.282.988 ₫ - 425.347.033 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Haven Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    25.185.162,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  21. Dây chuyền nữ Detra Vàng-Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    76.968.312,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Misty Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.67 crt - SI

    43.788.469,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Myra Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Myra

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.611.556,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Oblong Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Oblong

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    23.244.793,00 ₫
    6.775.438  - 77.178.872  6.775.438 ₫ - 77.178.872 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Yoana Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yoana

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    30.861.360,00 ₫
    8.191.941  - 116.192.839  8.191.941 ₫ - 116.192.839 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Celise Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Celise

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.496.154,00 ₫
    3.897.150  - 54.056.339  3.897.150 ₫ - 54.056.339 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Tania Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tania

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - SI

    26.415.722,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Brylee Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Brylee

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    24.380.259,00 ₫
    5.904.593  - 88.202.405  5.904.593 ₫ - 88.202.405 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Adisa Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adisa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    16.785.201,00 ₫
    4.591.675  - 65.773.268  4.591.675 ₫ - 65.773.268 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Agnes Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Agnes

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    22.214.609,00 ₫
    4.790.354  - 79.570.374  4.790.354 ₫ - 79.570.374 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Aniela Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aniela

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    26.356.854,00 ₫
    6.962.230  - 79.641.125  6.962.230 ₫ - 79.641.125 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Berta Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    16.835.011,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Blanka Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Blanka

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    16.788.596,00 ₫
    4.304.695  - 57.268.589  4.304.695 ₫ - 57.268.589 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Darya Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Darya

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.49 crt - AAA

    26.545.910,00 ₫
    4.878.655  - 89.560.892  4.878.655 ₫ - 89.560.892 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Felicie Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    15.788.980,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Gisela Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    28.485.145,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Justina Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Justina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.432 crt - AAA

    17.703.310,00 ₫
    5.039.409  - 80.928.859  5.039.409 ₫ - 80.928.859 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Maki Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maki

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    26.008.176,00 ₫
    6.534.308  - 113.886.246  6.534.308 ₫ - 113.886.246 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Nikita Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nikita

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    18.936.135,00 ₫
    6.007.047  - 73.202.482  6.007.047 ₫ - 73.202.482 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Sasha Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sasha

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.738.035,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Tatiana Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tatiana

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    25.396.858,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.150.477,00 ₫
    4.120.734  - 60.990.269  4.120.734 ₫ - 60.990.269 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Deema Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Deema

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    32.565.127,00 ₫
    10.404.573  - 130.173.910  10.404.573 ₫ - 130.173.910 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Elina Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.304 crt - AAA

    25.976.477,00 ₫
    5.497.614  - 88.994.853  5.497.614 ₫ - 88.994.853 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Heli Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.594 crt - SI

    38.382.835,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Katja Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Katja

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.67 crt - AAA

    47.456.377,00 ₫
    10.004.669  - 197.249.063  10.004.669 ₫ - 197.249.063 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Leilena Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Leilena

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    16.340.297,00 ₫
    4.657.901  - 73.032.665  4.657.901 ₫ - 73.032.665 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Maja Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maja

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.63 crt - SI

    50.305.796,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Marceli Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marceli

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    12.209.374,00 ₫
    4.420.733  - 38.603.586  4.420.733 ₫ - 38.603.586 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Margot Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Margot

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.012.379,00 ₫
    3.969.886  - 45.976.195  3.969.886 ₫ - 45.976.195 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Monique Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.610.113,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Nivatfo Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nivatfo

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    21.963.290,00 ₫
    6.366.761  - 74.858.129  6.366.761 ₫ - 74.858.129 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Noa Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Noa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    38.919.436,00 ₫
    11.789.660  - 140.051.220  11.789.660 ₫ - 140.051.220 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Serafina Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Serafina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    13.688.990,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Veroni Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Veroni

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.552 crt - AAA

    35.496.055,00 ₫
    8.272.602  - 138.579.528  8.272.602 ₫ - 138.579.528 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Longan Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Longan

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    16.133.127,00 ₫
    3.748.849  - 149.504.001  3.748.849 ₫ - 149.504.001 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Amelita Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Amelita

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.6 crt - AAA

    36.905.484,00 ₫
    7.584.869  - 519.054.141  7.584.869 ₫ - 519.054.141 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Lupinus Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lupinus

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    11.442.963,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Oriela Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Oriela

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.112 crt - VS

    41.551.497,00 ₫
    8.986.371  - 173.532.188  8.986.371 ₫ - 173.532.188 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Adorlie Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    40.615.277,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Anila Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Anila

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    30.096.081,00 ₫
    7.437.700  - 134.673.883  7.437.700 ₫ - 134.673.883 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Berhalla Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Berhalla

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.883 crt - AAA

    28.771.559,00 ₫
    4.754.694  - 204.140.540  4.754.694 ₫ - 204.140.540 ₫
  65. Dây chuyền nữ Caroline Vàng-Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Caroline

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    22.043.667,00 ₫
    6.790.156  - 79.216.603  6.790.156 ₫ - 79.216.603 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Cassata Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    15.552.377,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Chika Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chika

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    12.907.862,00 ₫
    3.199.513  - 34.513.985  3.199.513 ₫ - 34.513.985 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Felecia Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Felecia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    21.608.953,00 ₫
    7.179.588  - 84.990.159  7.179.588 ₫ - 84.990.159 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Marianna Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marianna

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.88 crt - SI

    73.042.294,00 ₫
    7.518.643  - 193.683.041  7.518.643 ₫ - 193.683.041 ₫

You’ve viewed 180 of 945 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng