Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Mặt Dây Chuyền Jolandi Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jolandi

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Ingelas Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ingelas

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    10.839.570,00 ₫
    4.437.714  - 55.414.826  4.437.714 ₫ - 55.414.826 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Flor Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Flor

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    17.094.257,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Paiva Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Paiva Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  10. Mặt Dây Chuyền Lichas Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lichas

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    7.952.792,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  11. Dây Chuyền Amelia Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Amelia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    14.009.367,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Arline Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arline

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.742 crt - VS

    680.968.468,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Darlas Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Darlas

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    14.065.970,00 ₫
    7.032.985  - 86.306.192  7.032.985 ₫ - 86.306.192 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Ffonras Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ffonras

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    8.179.205,00 ₫
    2.043.386  - 123.438.090  2.043.386 ₫ - 123.438.090 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Neidelin Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Neidelin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.574 crt - VS

    69.735.516,00 ₫
    7.413.926  - 871.524.166  7.413.926 ₫ - 871.524.166 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Allumeur Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allumeur

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.09 crt - AAA

    7.726.377,00 ₫
    2.817.722  - 40.174.332  2.817.722 ₫ - 40.174.332 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Kane Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kane

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    127.074.868,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Ebonnie Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ebonnie

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    8.858.447,00 ₫
    2.559.610  - 42.268.662  2.559.610 ₫ - 42.268.662 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Aika Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aika

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Stykke Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stykke

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.462.209,00 ₫
    2.172.442  - 124.711.672  2.172.442 ₫ - 124.711.672 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Residential Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Residential

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    12.848.994,00 ₫
    3.764.132  - 162.069.980  3.764.132 ₫ - 162.069.980 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Boulazac Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Boulazac

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    11.150.889,00 ₫
    4.478.751  - 70.089.283  4.478.751 ₫ - 70.089.283 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Rooster Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rooster

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    12.113.149,00 ₫
    3.355.455  - 66.565.718  3.355.455 ₫ - 66.565.718 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Lucie Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lucie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.405.563,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Flanelle Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Flanelle

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    36.990.390,00 ₫
    4.839.599  - 1.079.301.485  4.839.599 ₫ - 1.079.301.485 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Babilla Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Babilla

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    7.132.040,00 ₫
    2.366.025  - 30.254.567  2.366.025 ₫ - 30.254.567 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pracdett - I Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pracdett - I

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  28. Dây Chuyền Choma Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Choma

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    9.990.518,00 ₫
    4.745.637  - 50.660.133  4.745.637 ₫ - 50.660.133 ₫
  29. Dây Chuyền Flanina Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Flanina

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.358.441,00 ₫
    7.250.908  - 18.230.856  7.250.908 ₫ - 18.230.856 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt Dây Chuyền Could Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Could

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.782.981,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Aiserey Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aiserey

    Vàng 9K & Đá Topaz Huyền Bí

    2.2 crt - AAA

    13.330.125,00 ₫
    4.266.489  - 3.946.891.669  4.266.489 ₫ - 3.946.891.669 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Selia Ø4 mm Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Selia Ø4 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.679.213,00 ₫
    2.199.045  - 27.523.450  2.199.045 ₫ - 27.523.450 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Araxie Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Araxie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  35. Dây Chuyền SYLVIE Eadrom Vàng 9K

    Dây Chuyền SYLVIE Eadrom

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    3.64 crt - VS1

    289.045.798,00 ₫
    14.834.646  - 1.553.115.274  14.834.646 ₫ - 1.553.115.274 ₫
  36. Dây Chuyền Apricitas Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Apricitas

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    12.169.753,00 ₫
    6.887.514  - 95.291.998  6.887.514 ₫ - 95.291.998 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Coviero Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coviero

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    2.903.759  - 35.419.638  2.903.759 ₫ - 35.419.638 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Lata - I Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lata - I

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    10.499.949,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Julienne Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Julienne

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.075 crt - AAA

    8.716.939,00 ₫
    3.806.019  - 45.650.722  3.806.019 ₫ - 45.650.722 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Lordanis Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lordanis

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.047.121,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Menyiona Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Menyiona

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    197.178.310,00 ₫
    7.876.943  - 2.350.389.801  7.876.943 ₫ - 2.350.389.801 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Torima Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Torima

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    31.273.435,00 ₫
    3.328.285  - 254.857.278  3.328.285 ₫ - 254.857.278 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Prague Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Prague

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    5.7 crt - AAA

    24.339.506,00 ₫
    8.815.995  - 5.871.552.352  8.815.995 ₫ - 5.871.552.352 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Stano Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stano

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.448 crt - VS

    135.338.980,00 ₫
    5.433.936  - 1.662.444.945  5.433.936 ₫ - 1.662.444.945 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Bindo Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bindo

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    38.292.271,00 ₫
    5.646.199  - 108.140.994  5.646.199 ₫ - 108.140.994 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Acqua Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Acqua

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.632.033,00 ₫
    3.140.361  - 37.499.814  3.140.361 ₫ - 37.499.814 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Villaggio Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Villaggio

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.141.451,00 ₫
    2.688.666  - 129.805.987  2.688.666 ₫ - 129.805.987 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Euad Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Euad

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    34.726.249,00 ₫
    4.924.504  - 100.046.690  4.924.504 ₫ - 100.046.690 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Plate Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Plate

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    11.377.304,00 ₫
    4.495.450  - 62.306.305  4.495.450 ₫ - 62.306.305 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Lacquer Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lacquer

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    3.549.039  - 48.353.542  3.549.039 ₫ - 48.353.542 ₫
  51. Dây Chuyền Rideout Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Rideout

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    32.830.031,00 ₫
    5.865.537  - 230.955.883  5.865.537 ₫ - 230.955.883 ₫
  52. Dây Chuyền Ettie Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Ettie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Minh Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minh

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.44 crt - AAA

    14.037.668,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Lene Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lene

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    3.605 crt - AAA

    24.367.808,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Melpomene Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Melpomene

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.275 crt - VS

    14.688.608,00 ₫
    5.111.296  - 85.216.574  5.111.296 ₫ - 85.216.574 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Bavardage Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bavardage

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    7.245.248,00 ₫
    2.301.498  - 36.042.277  2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Abhainn Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abhainn

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.107 crt - AAA

    17.235.766,00 ₫
    8.787.693  - 98.858.016  8.787.693 ₫ - 98.858.016 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Blanda Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blanda

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    196.782.085,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  59. Dây Chuyền Tempete Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Tempete

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    6.113.178,00 ₫
    3.871.679  - 45.565.817  3.871.679 ₫ - 45.565.817 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Gosford Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gosford

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.471.661,00 ₫
    2.334.894  - 30.113.058  2.334.894 ₫ - 30.113.058 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Carica Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carica

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    6.792.419,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  62. Dây Chuyền Paora Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Paora

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    9.707.500,00 ₫
    4.440.544  - 42.127.153  4.440.544 ₫ - 42.127.153 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Warinosis Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Warinosis

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.962.230,00 ₫
    2.559.610  - 30.523.435  2.559.610 ₫ - 30.523.435 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Mazhira Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mazhira

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    28.584.770,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Burier Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Burier

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.292.413,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  66. Mặt Dây Chuyền Lisa Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lisa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.490.525,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫

You’ve viewed 120 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng