Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Abariss Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Abariss

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.025 crt - VS1

    6.820.721,00 ₫
    2.043.386  - 26.419.681  2.043.386 ₫ - 26.419.681 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Yvette Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    7.330.153,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    8.349.016,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Pirouette Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pirouette

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.264.110,00 ₫
    3.140.361  - 241.781.865  3.140.361 ₫ - 241.781.865 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Croes Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Croes

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    13.613.142,00 ₫
    5.221.673  - 63.537.432  5.221.673 ₫ - 63.537.432 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Zoila Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.792.391,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  15. Dây chuyền nữ Loria Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Loria

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.515 crt - VS

    281.715.645,00 ₫
    6.608.459  - 3.987.009.404  6.608.459 ₫ - 3.987.009.404 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Nuque Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nuque

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    7.528.266,00 ₫
    2.860.741  - 34.995.115  2.860.741 ₫ - 34.995.115 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Neidelin Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.574 crt - VS

    69.735.516,00 ₫
    7.413.926  - 871.524.166  7.413.926 ₫ - 871.524.166 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Sarhujans Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sarhujans

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    7.330.153,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    87.735.431,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Vlatko Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Vlatko

    Vàng 9K & Kim Cương

    2 crt - VS

    296.772.177,00 ₫
    4.181.583  - 1.338.404.030  4.181.583 ₫ - 1.338.404.030 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Goulbadn Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Goulbadn

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    9.226.370,00 ₫
    3.871.679  - 44.377.143  3.871.679 ₫ - 44.377.143 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Atleb Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Atleb

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    20.009.338,00 ₫
    2.667.156  - 812.939.539  2.667.156 ₫ - 812.939.539 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.028.244,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Charnu Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Charnu

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    8.745.241,00 ₫
    3.032.815  - 38.306.420  3.032.815 ₫ - 38.306.420 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Mecole Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    21.056.502,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  28. Dây chuyền nữ Amelia Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Amelia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    14.009.367,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Leaguer Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Leaguer

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    16.216.902,00 ₫
    5.162.239  - 74.716.621  5.162.239 ₫ - 74.716.621 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Aiserey Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aiserey

    Vàng 9K & Đá Topaz Huyền Bí

    2.2 crt - AAA

    13.330.125,00 ₫
    4.266.489  - 3.946.891.669  4.266.489 ₫ - 3.946.891.669 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Jinny Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    10.415.044,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Ailbest Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ailbest

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    10.811.268,00 ₫
    4.387.903  - 67.046.846  4.387.903 ₫ - 67.046.846 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Pratima Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    44.122.430,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Calau Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Calau

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.015 crt - VS1

    11.660.321,00 ₫
    5.816.010  - 63.424.225  5.816.010 ₫ - 63.424.225 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Zane Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zane

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.42 crt - AAA

    13.245.219,00 ₫
    4.521.204  - 91.117.489  4.521.204 ₫ - 91.117.489 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Alting Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alting

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    9.764.103,00 ₫
    3.957.716  - 63.424.223  3.957.716 ₫ - 63.424.223 ₫
  38. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea Vàng 9K

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    26.320.628,00 ₫
    9.967.027  - 1.244.678.250  9.967.027 ₫ - 1.244.678.250 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Arnit Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arnit

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    10.811.269,00 ₫
    3.290.927  - 54.155.402  3.290.927 ₫ - 54.155.402 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Chenille Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Chenille

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.622.594,00 ₫
    3.948.093  - 46.245.055  3.948.093 ₫ - 46.245.055 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Rken Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rken

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    9.339.578,00 ₫
    4.065.263  - 46.881.850  4.065.263 ₫ - 46.881.850 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Sowbacc Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sowbacc

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    7.386.757,00 ₫
    2.688.666  - 32.023.431  2.688.666 ₫ - 32.023.431 ₫
  43. Dây chuyền nữ Ilenn Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Ilenn

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    16.131.998,00 ₫
    5.668.840  - 63.353.469  5.668.840 ₫ - 63.353.469 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Ranjana Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    29.575.330,00 ₫
    3.699.604  - 248.998.815  3.699.604 ₫ - 248.998.815 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Jayson Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jayson

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    70.471.361,00 ₫
    4.301.866  - 1.093.041.983  4.301.866 ₫ - 1.093.041.983 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Hankin Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hankin

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    3.678.095  - 1.067.839.272  3.678.095 ₫ - 1.067.839.272 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Biarrit Women Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Biarrit Women

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.679.199,00 ₫
    4.096.678  - 54.296.910  4.096.678 ₫ - 54.296.910 ₫
  48. Dây chuyền nữ Zenovia Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Zenovia

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.097 crt - VS

    16.641.429,00 ₫
    10.027.310  - 104.079.687  10.027.310 ₫ - 104.079.687 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Camorria Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Camorria

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    13.358.426,00 ₫
    5.586.765  - 70.443.060  5.586.765 ₫ - 70.443.060 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Kidlat Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kidlat

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    20.886.693,00 ₫
    3.979.226  - 440.474.325  3.979.226 ₫ - 440.474.325 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Montrose Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Montrose

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.358.454,00 ₫
    2.279.988  - 29.264.005  2.279.988 ₫ - 29.264.005 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Agde Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Agde

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    36.028.130,00 ₫
    6.459.591  - 924.151.274  6.459.591 ₫ - 924.151.274 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lucie Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.405.563,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Liossa Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Liossa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.716.938,00 ₫
    3.268.851  - 39.452.635  3.268.851 ₫ - 39.452.635 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Mariana Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mariana

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    12.424.468,00 ₫
    6.220.158  - 72.608.142  6.220.158 ₫ - 72.608.142 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Azhakorot Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Azhakorot

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    3.484.511  - 47.179.013  3.484.511 ₫ - 47.179.013 ₫
  58. Dây chuyền nữ Altamura Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Altamura

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    13.443.330,00 ₫
    7.917.414  - 95.108.032  7.917.414 ₫ - 95.108.032 ₫
  59. Dây chuyền nữ Shpits Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Shpits

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    5.801.858,00 ₫
    3.724.510  - 9.845.612  3.724.510 ₫ - 9.845.612 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Dyta Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    21.452.727,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Stanhopea Mother Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Stanhopea Mother

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    10.698.062,00 ₫
    4.237.338  - 56.079.919  4.237.338 ₫ - 56.079.919 ₫
  62. Dây chuyền nữ Duse Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Duse

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    13.188.616,00 ₫
    9.232.031  - 187.216.088  9.232.031 ₫ - 187.216.088 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Sayda Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sayda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    52.924.276,00 ₫
    7.358.455  - 960.476.577  7.358.455 ₫ - 960.476.577 ₫
  64. Dây chuyền nữ Agrra Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Agrra

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.237 crt - VS

    10.047.121,00 ₫
    5.126.012  - 60.678.952  5.126.012 ₫ - 60.678.952 ₫
  65. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    3.333.945  - 52.627.103  3.333.945 ₫ - 52.627.103 ₫
  66. Dây chuyền nữ Apricitas Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Apricitas

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    12.169.753,00 ₫
    6.887.514  - 95.291.998  6.887.514 ₫ - 95.291.998 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Arderley Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arderley

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen

    0.087 crt - AAA

    8.632.033,00 ₫
    3.570.548  - 44.150.726  3.570.548 ₫ - 44.150.726 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Mausolee Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mausolee

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    12.254.658,00 ₫
    4.753.562  - 61.174.234  4.753.562 ₫ - 61.174.234 ₫
  69. Dây chuyền nữ Pepelexa Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Pepelexa

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.17 crt - AAA

    9.509.388,00 ₫
    3.433.568  - 51.721.448  3.433.568 ₫ - 51.721.448 ₫

You’ve viewed 180 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng